1/343
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
secure
(adj) /sɪˈkjʊr/ an toàn, vững chắc = safe, stable
specialty
(n) /ˈspeʃəlti/ 1. đặc sản 2. chuyên môn
grandeur
(n) /ˈɡrændʒər/ sự hùng vĩ, vẻ tráng lệ = magnificence, majesty
available seat
ghế còn trống
evaluation
(n) /ɪˌvæljuˈeɪʃn/ sự đánh giá = assessment, appraisal
coordination
(n) /kəʊˌɔːrdɪˈneɪʃn/ sự phối hợp = cooperation, collaboration
abdicate the throne
từ bỏ ngai vàng
former colony
thuộc địa cũ
colonial architecture
kiến trúc thuộc địa
resistance
(n) /rɪˈzɪstəns/ sự kháng chiến, chống cự = opposition, defiance
peasant
(n) /ˈpeznt/ nông dân
peasant revolt
cuộc nổi dậy của nông dân
famine relief
cứu trợ nạn đói
unrest
(n) /ʌnˈrest/ tình trạng bất ổn = disorder, turbulence
destiny
(n) /ˈdestɪni/ số phận, định mệnh = fate, fortune
understandable
(adj) /ˌʌndərˈstændəbl/ có thể hiểu được = comprehensible, reasonable
scarred
(adj) /skɑːrd/ bị sẹo, bị tổn thương = marked, damaged
shatter
(v) /ˈʃætər/ đập vỡ, phá hủy
merely symbolic
chỉ mang tính tượng trưng
emerge from crisis
thoát khỏi khủng hoảng
endure hardship
chịu đựng khó khăn
resilience
(n) /rɪˈzɪliəns/ khả năng phục hồi
emotional resilience
khả năng phục hồi cảm xúc
isolation ward
khu cách ly
compound
(v) /kəmˈpaʊnd/ làm trầm trọng thêm = worsen, aggravate
accession to power
lên nắm quyền
linger
(v) /ˈlɪŋɡər/ nán lại, kéo dài
linger in the mind
vương vấn trong tâm trí
linger on the street
nán lại trên phố
essence
(n) /ˈesns/ bản chất, tinh túy = core, nature
the essence of life
bản chất của sự sống
capture the essence
nắm bắt bản chất
essential
(adj) /ɪˈsenʃl/ cần thiết = vital, crucial
essential requirement
yêu cầu cần thiết
essential skill
kỹ năng cần thiết
wartime
(n) /ˈwɔːrtaɪm/ thời chiến
wartime experience
trải nghiệm thời chiến
wartime leader
lãnh đạo thời chiến
portray
(v) /pɔːrˈtreɪ/ khắc họa, miêu tả = depict, represent
portray a character
khắc họa nhân vật
portray reality
miêu tả thực tế
draft
(v) /dræft/ 1. phác thảo 2. gọi nhập ngũ
draft a soldier
gọi nhập ngũ
draft a plan
phác thảo kế hoạch
perish
(v) /ˈperɪʃ/ chết, diệt vong
perish in war
chết trong chiến tranh
perish from hunger
chết đói
martyr
(n) /ˈmɑːrtər/ liệt sĩ
war martyr
liệt sĩ chiến tranh
martyr monument
tượng đài liệt sĩ
commemorate
(v) /kəˈmeməreɪt/ tưởng niệm = honor, celebrate
commemorate an event
tưởng niệm sự kiện
commemorate the dead
tưởng nhớ người đã khuất
reunification
(n) /ˌriːjuːnɪfɪˈkeɪʃn/ sự thống nhất
national reunification
thống nhất quốc gia
reunification ceremony
lễ thống nhất
poignant
(adj) /ˈpɔɪnjənt/ đau xót, sâu sắc = touching, moving
poignant memory
ký ức đau xót
poignant reminder
lời nhắc nhở sâu sắc
defend
(v) /dɪˈfend/ bảo vệ = protect, guard
defend the country
bảo vệ đất nước
defend human rights
bảo vệ nhân quyền
respective
(adj) /rɪˈspektɪv/ tương ứng
respective roles
vai trò tương ứng
respective responsibility
trách nhiệm tương ứng
respectable
(adj) /rɪˈspektəbl/ đáng kính = honorable
respectable family
gia đình đáng kính
respectable job
nghề nghiệp đứng đắn
secure
(v) /sɪˈkjʊr/ đạt được, bảo đảm = obtain, ensure
secure a job
đạt được công việc
secure victory
giành chiến thắng
secure a prime viewing spot
có vị trí xem đẹp
financially secure
ổn định tài chính
feel secure
cảm thấy an toàn
spectacle
(n) /ˈspektəkl/ cảnh tượng, quang cảnh
a grand spectacle
cảnh tượng hùng vĩ
sporting spectacle
cảnh tượng thể thao
marching
(n) /ˈmɑːrtʃɪŋ/ cuộc diễu hành
military marching
diễu hành quân sự
marching band
ban nhạc diễu hành
local specialty
đặc sản địa phương
medical specialty
chuyên môn y khoa
complement
(v) /ˈkɑːmplɪment/ bổ sung, hoàn thiện
complement each other
bổ sung cho nhau
complement a dish
bổ sung cho món ăn
natural grandeur
vẻ hùng vĩ thiên nhiên
grandeur of the palace
sự tráng lệ của cung điện
milestone
(n) /ˈmaɪlstəʊn/ cột mốc = landmark, turning point
career milestone
cột mốc sự nghiệp
historical milestone
cột mốc lịch sử
acceptable
(adj) /əkˈseptəbl/ chấp nhận được
socially acceptable
có thể chấp nhận về mặt xã hội
acceptable standard
tiêu chuẩn chấp nhận được
enjoyable
(adj) /ɪnˈdʒɔɪəbl/ thú vị, dễ chịu = pleasant, delightful
enjoyable experience
trải nghiệm thú vị
enjoyable evening
buổi tối dễ chịu
practicable
(adj) /ˈpræktɪkəbl/ khả thi = feasible
practicable plan
kế hoạch khả thi
practicable solution
giải pháp khả thi
available
(adj) /əˈveɪləbl/ có sẵn, sẵn sàng = accessible, obtainable