admire (v)
ngưỡng mộ
volunteer (n)
tình nguyện
army (n)
quân đội
surgeon (n)
bác sĩ phẫu thuật
resistance war (n)
cuộc kháng chiến
diary (n)
nhật kí
Field hospital (n)
bệnh viện dã chiến
Account (n)
câu chuyện
experience (n)
trải nghiệm
enemy (n)
kẻ thù
duty (n)
nghĩa vụ,nhiệm vụ
Hero (n)
anh hùng
devote (v)
cống hiến
youth (n)
tuổi trẻ
death (n)
cái chết
pass away
qua đời
defeat (v)
đánh bại
ambitious (adj)
tham vọng
drop out
bỏ học
biography (n)
tiểu sử
attend (v)
đi học , tham dự
childhood (n)
tuổi ấu thơ
marriage (n)
cuộc hôn nhân
impressive (adj)
đầy ấn tượng
achievement (n)
thành tựu
biological (adj)
(quan hệ) ruột thịt
adopt (v)
nhận con nuôi
bond (v)
kết thân, kết nối
accessible (adj)
dễ tiếp cận
touchscreen (n)
màn hình chạm
cutting - edge (adj)
hiện đại
animated (adj)
hoạt hình
blockbuster (n)
phim bom tấn
diagnose (v)
chẩn đoán
rare (adj)
hiếm
cancer (n)
ung thư
visionary (adj)
có tầm nhìn
creative (adj)
sáng tạo
genius (n)
thiên tài
military (n)
quân sự
the Communist Party (n)
Đảng cộng sản
battle (n)
trận chiến
rule (v/n)
trị vì ,cai trị
determination (n)
lòng quyết tâm