1/101
cotu
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
unavailable
không có mặt
because
bởi vì
flying to
bay tới
traveling to
bay tới
contract
hợp đông
agreement
hợp đồng
deal
hợp đồng
arrangement
thoả thuận
clearly
rõ
obviously
rõ ràng
indicate
nêu ra
specify
chỉ ra
tenants
người thuê nhà
rental-property
tài sản thuê
agreement
thỏa thuận
renew
giới hạn
extend
giới hạn
committed to
cam kết
dedicated to
cam kết
devote to
cam kết
cost
giá cả
price
giá
charge
giá cả
expense
giá cả
fee
giá cả
afforable
phải chăng hợp lý
resonable
phải chăng hợp lý
economical
phải chăng hợp lý
low-cost
phải chăng hợp lý
certification
chứng nhận
qualification
chứng nhận
license
chứng nhận
programs
chương trình
artwork
tác phẩm nghệ thuật
piece of art
tác phẩm nghệ thuật
looby
sảnh
hall
sảnh
available
có sẵn
ready
có sẵn
reception
lễ tân
front desk
lễ tân
desk
quầy
counter
quầy
remain
duy trì
on shedule
đúng lịch trình
punctual
đúng hạn
on time/ timely
đúng hạn
editor
biên tập viên
submit
nộp
revision
chỉnh sửa
modification
chỉnh sửa
authors
tác giả
novelists
tác giả
passenger
hành khách
gate
cổng
doorway
cổng
board
lên
flight
chuyến bay
analytic
phân tích
identify
xác định nhận diện
issues
vấn đề
concerns
vấn đề
matters
vấn đề
predict
dự đoán
forecast
dự đoán
anticipate
dự đoán
estimate
dự đoán
improve
cải thiện
enhance
cải thiện
boost
cải thiện
technology
công nghệ
innovation
công nghệ
department
phòng ban
division
phòng ban
plan
kế hoạch
schedule
dự định
strategy
kế hoạch
purchase
mua
acquire
mua
obtain
mua
server
máy chủ
prime minister
thủ tướng chính phủ
foreign
nước ngoài
overseas
nước ngoài
external
nước ngoài
abroad
nước ngoài
diplomats
nhà ngoại giao
lucheon
bữa trưa
greet
chào đón
management
quản lý
administration
quản lý
supervision
quản lý
direction
quản lý
incentive
sự khích lệ
motivation
sự khích lệ
encouragement
sự khích lệ
reward
sự khích lệ
stimilate
thúc đẩy
encourage
thức đẩy
productivity
năng suất