Thẻ ghi nhớ: みんなの日本語30 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/40

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

41 Terms

1
New cards

貼ります(がはります)

dán lên,dán

2
New cards

掛けます(かけます)

treo

3
New cards

飾ります(かざります)

trang trí

4
New cards

並べます(ならべます)

xếp thành hàng

5
New cards

植えます(うえます)

trồng (cây) (THỰC)

6
New cards

戻します(もどします)

đưa về ,trả về vị trí ban đầu

7
New cards

まとめます

nhóm lại, tóm tắt

8
New cards

しまいます

cất vào, để vào

9
New cards

決めま(きめます)

quyết định

10
New cards

予習します(よしゅうします)

chuẩn bị bài mới

11
New cards

復習します(ふくしゅうします)

ôn bài cũ

12
New cards

そのままにします

để nguyên như thế

13
New cards

ままにします

14
New cards

授業(じゅぎょう)

[THỤ NGHIỆP] (n) giờ học

15
New cards

講義(こうぎ)

bài giảng GIẢNG NGHĨA

16
New cards

ミーティング

cuộc họp

17
New cards

予定(よてい)

[DỰ ĐỊNH] (n) dự định

18
New cards

お知らせ(おしらせ)

bản thông báo

19
New cards

ガイドブック

sách hướng dẫn du lịch

20
New cards

カレンダー

lịch

21
New cards

ポスター

áp phích

22
New cards

予定表(よていひょう)

lịch làm việc

23
New cards

ごみ箱(ごみばこ)

thùng rác

24
New cards

人形(にんぎょう)

Búp bê NHÂN HÌNH

25
New cards

花瓶(かびん)

lọ hoa

26
New cards

鏡(かがみ)

gương, kính

27
New cards

引き出し(ひきだし)

ngăn kéo(DẪN XUẤT)

28
New cards

玄関(げんかん)

cửa vào

29
New cards

廊下(ろうか)

hành lang

30
New cards

壁(かべ)

bức tường

31
New cards

池(いけ)

cái ao TRÌ

32
New cards

もとのところ (元の所)

địa điểm ban đầu, địa điểm gốc

33
New cards

周り(まわり)

xung quanh

34
New cards

真ん中(まんなか)

chính giữa

35
New cards

隅(すみ)

góc

36
New cards

リュック

ba lô

37
New cards

非常袋(ひじょうぶくろ)

túi khẩn cấp

38
New cards

ひじょうじ(非常時)

trường hợp khẩn cấp, lúc khẩn cấp

39
New cards

せいかつします

sinh hoạt, sống

40
New cards

かいちゅうでんとう

đèn pin

41
New cards

とか

Này thì, nào là, nào là, ví dụ như là,