1/40
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
貼ります(がはります)
dán lên,dán
掛けます(かけます)
treo
飾ります(かざります)
trang trí
並べます(ならべます)
xếp thành hàng
植えます(うえます)
trồng (cây) (THỰC)
戻します(もどします)
đưa về ,trả về vị trí ban đầu
まとめます
nhóm lại, tóm tắt
しまいます
cất vào, để vào
決めま(きめます)
quyết định
予習します(よしゅうします)
chuẩn bị bài mới
復習します(ふくしゅうします)
ôn bài cũ
そのままにします
để nguyên như thế
ままにします
授業(じゅぎょう)
[THỤ NGHIỆP] (n) giờ học
講義(こうぎ)
bài giảng GIẢNG NGHĨA
ミーティング
cuộc họp
予定(よてい)
[DỰ ĐỊNH] (n) dự định
お知らせ(おしらせ)
bản thông báo
ガイドブック
sách hướng dẫn du lịch
カレンダー
lịch
ポスター
áp phích
予定表(よていひょう)
lịch làm việc
ごみ箱(ごみばこ)
thùng rác
人形(にんぎょう)
Búp bê NHÂN HÌNH
花瓶(かびん)
lọ hoa
鏡(かがみ)
gương, kính
引き出し(ひきだし)
ngăn kéo(DẪN XUẤT)
玄関(げんかん)
cửa vào
廊下(ろうか)
hành lang
壁(かべ)
bức tường
池(いけ)
cái ao TRÌ
もとのところ (元の所)
địa điểm ban đầu, địa điểm gốc
周り(まわり)
xung quanh
真ん中(まんなか)
chính giữa
隅(すみ)
góc
リュック
ba lô
非常袋(ひじょうぶくろ)
túi khẩn cấp
ひじょうじ(非常時)
trường hợp khẩn cấp, lúc khẩn cấp
せいかつします
sinh hoạt, sống
かいちゅうでんとう
đèn pin
とか
Này thì, nào là, nào là, ví dụ như là,