TOPIC 7: ENDANGERED SPECIES

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/80

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

81 Terms

1
New cards

acidification

Sự axit hóa

<p>Sự axit hóa</p>
2
New cards

adapt

(v) tra, lắp vào, thích nghi

<p>(v) tra, lắp vào, thích nghi</p>
3
New cards

Adaptation

(n)sự thích nghi, sự ứng phó /sự thích nghi, sự ứng phó

The adaptation of desert species to the hot conditions

<p>(n)sự thích nghi, sự ứng phó /sự thích nghi, sự ứng phó</p><p>The adaptation of desert species to the hot conditions</p>
4
New cards

adaption

(n) sự thích nghi, sự thích ứng

<p>(n) sự thích nghi, sự thích ứng</p>
5
New cards

adaptive radiation

bức xạ thích ứng (là một quá trình trong đó các sinh vật đa dạng hóa nhanh chóng từ một loài tổ tiên thành vô số loài mới).

<p>bức xạ thích ứng (là một quá trình trong đó các sinh vật đa dạng hóa nhanh chóng từ một loài tổ tiên thành vô số loài mới).</p>
6
New cards

adopt

(v) nhận làm con nuôi

<p>(v) nhận làm con nuôi</p>
7
New cards

adoption

sự nhận con nuôi

<p>sự nhận con nuôi</p>
8
New cards

algae

tảo

<p>tảo</p>
9
New cards

aquatic

sống dưới nước, thủy sinh

10
New cards

biodiversity

sự đa dạng sinh học, hệ sinh thái

<p>sự đa dạng sinh học, hệ sinh thái</p>
11
New cards

bramble

(n) bụi gai; bụi cây mâm xôi

We carefully pushed our way through the low brambles.

<p>(n) bụi gai; bụi cây mâm xôi</p><p>We carefully pushed our way through the low brambles.</p>
12
New cards

breed

v., n. nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục; sinh đẻ; nòi giống

<p>v., n. nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục; sinh đẻ; nòi giống</p>
13
New cards

calf

con non, bắp chân

<p>con non, bắp chân</p>
14
New cards

captivity

(n) bị nhốt, bị giam cầm, nuôi nhốt

<p>(n) bị nhốt, bị giam cầm, nuôi nhốt</p>
15
New cards

carnivore

n. động vật ăn thịt

<p>n. động vật ăn thịt</p>
16
New cards

contamination

(n) sự ô nhiễm

= pollution

<p>(n) sự ô nhiễm</p><p>= pollution</p>
17
New cards

contend

v. đấu tranh, tranh giành, tranh luận

<p>v. đấu tranh, tranh giành, tranh luận</p>
18
New cards

corruption

Sự tham nhũng, sự đồi trụy, sự mục nát, thối rữa

<p>Sự tham nhũng, sự đồi trụy, sự mục nát, thối rữa</p>
19
New cards

decibel

đêxiben - một đơn vị lô-ga của cường độ âm thanh

<p>đêxiben - một đơn vị lô-ga của cường độ âm thanh</p>
20
New cards

digest

v. tiêu hóa

<p>v. tiêu hóa</p>
21
New cards

digestion

sự tiêu hóa

<p>sự tiêu hóa</p>
22
New cards

disappearance

(n) sự biến đi, sự biến mất

<p>(n) sự biến đi, sự biến mất</p>
23
New cards

appearance

n. sự xuất hiện, sự trình diện, ngoại hình

<p>n. sự xuất hiện, sự trình diện, ngoại hình</p>
24
New cards

dominant

a. thống trị, có ưu thế

<p>a. thống trị, có ưu thế</p>
25
New cards

dominance

sự thống trị, chiếm ưu thế

<p>sự thống trị, chiếm ưu thế</p>
26
New cards

dorsal

a. ở lưng, mặt lưng

<p>a. ở lưng, mặt lưng</p>
27
New cards

ensnared

a. bị đánh bẫy, bị giăng bẫy

<p>a. bị đánh bẫy, bị giăng bẫy</p>
28
New cards

entangled

a. bị mắc bẫy

<p>a. bị mắc bẫy</p>
29
New cards

evolve

v. phát triển, tiến hóa

<p>v. phát triển, tiến hóa</p>
30
New cards

evolution

(n) sự tiến hóa

All living things have developed through the process of ___

<p>(n) sự tiến hóa</p><p>All living things have developed through the process of ___</p>
31
New cards

expression

(n) sự diễn tả, sự bày tỏ, biểu lộ, sự diễn đạt, sự thể hiện

<p>(n) sự diễn tả, sự bày tỏ, biểu lộ, sự diễn đạt, sự thể hiện</p>
32
New cards

expulsion

(n)sự đuổi, trục xuất

<p>(n)sự đuổi, trục xuất</p>
33
New cards

Extinction

n. sự tuyệt chủng

<p>n. sự tuyệt chủng</p>
34
New cards

extension

n. sự mở rộng, sự kéo dài

<p>n. sự mở rộng, sự kéo dài</p>
35
New cards

exterminate

(V) = Ruin , destroy : triệt tiêu , hủy diệt

<p>(V) = Ruin , destroy : triệt tiêu , hủy diệt</p>
36
New cards

fertilizer

n. phân bón hóa học

<p>n. phân bón hóa học</p>
37
New cards

frontal

a. thuộc phần trán, phần trước

<p>a. thuộc phần trán, phần trước</p>
38
New cards

gargantuan

(a) gigantic; huge; khổng lồ

<p>(a) gigantic; huge; khổng lồ</p>
39
New cards

gestation

n. thời kì thai nghén

<p>n. thời kì thai nghén</p>
40
New cards

gigantic

(adj) khổng lồ, kếch xù

= huge, enormous, massive, vast

= extremely large

<p>(adj) khổng lồ, kếch xù</p><p>= huge, enormous, massive, vast</p><p>= extremely large</p>
41
New cards

groove

n. rãnh, đường, khe

<p>n. rãnh, đường, khe</p>
42
New cards

herbicide

n Thuốc diệt cỏ

Herbicides are widely used in agriculture to kill unwanted plants.

<p>n Thuốc diệt cỏ</p><p>Herbicides are widely used in agriculture to kill unwanted plants.</p>
43
New cards

herbivore

n. động vật ăn cỏ

<p>n. động vật ăn cỏ</p>
44
New cards

justification

n. sự bào chữa, sự biện hộ

<p>n. sự bào chữa, sự biện hộ</p>
45
New cards

lichen

n. địa y

<p>n. địa y</p>
46
New cards

low-frequency

tần suất thấp

<p>tần suất thấp</p>
47
New cards

maintenance

n. sự duy trì, sự gìn giữ

<p>n. sự duy trì, sự gìn giữ</p>
48
New cards

mammal

(n) loài thú, loài động vật có vú

<p>(n) loài thú, loài động vật có vú</p>
49
New cards

marine

adj.

(thuộc) biển; gần biển

<p>adj.</p><p>(thuộc) biển; gần biển</p>
50
New cards

maturity

(n) tính chín chắn, sự trưởng thành

<p>(n) tính chín chắn, sự trưởng thành</p>
51
New cards

migrate

(v) di trú, di cư (tạm thời)

<p>(v) di trú, di cư (tạm thời)</p>
52
New cards

migration

n. sự di cư

<p>n. sự di cư</p>
53
New cards

moss

n. rong rêu

<p>n. rong rêu</p>
54
New cards

navel

n. rốn, trung tâm

<p>n. rốn, trung tâm</p>
55
New cards

Omnivore

n. động vật ăn tạp (animals eating both meat and plant)

<p>n. động vật ăn tạp (animals eating both meat and plant)</p>
56
New cards

organism

sinh vật, thực thể sống

<p>sinh vật, thực thể sống</p>
57
New cards

overexploitation

n. sự khai thác quá mức

<p>n. sự khai thác quá mức</p>
58
New cards

pesticide

n. /ˈpestɪsaɪd/ thuốc trừ sâu

vegetables grown without the use of pesticides

<p>n. /ˈpestɪsaɪd/ thuốc trừ sâu</p><p>vegetables grown without the use of pesticides</p>
59
New cards

phytoplankton

n. Thực vật phù du

<p>n. Thực vật phù du</p>
60
New cards

Zooplankton

n. động vật phù du

<p>n. động vật phù du</p>
61
New cards

poacher

(n) người săn bắt trái phép, kẻ săn trộm

<p>(n) người săn bắt trái phép, kẻ săn trộm</p>
62
New cards

precious

(adj) quý, quý giá

<p>(adj) quý, quý giá</p>
63
New cards

predator

n. kẻ săn mồi, động vật ăn thịt

<p>n. kẻ săn mồi, động vật ăn thịt</p>
64
New cards

prosperous

a. thịnh vượng, phồn vinh

<p>a. thịnh vượng, phồn vinh</p>
65
New cards

affluent

(a) rich, giàu, opulent

<p>(a) rich, giàu, opulent</p>
66
New cards

provide

(v) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng; cung cấp, chu cấp

<p>(v) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng; cung cấp, chu cấp</p>
67
New cards

provision

(n) điều khoản (hợp đồng)

eg: The contract contains a _____ to deal with how payments are made if John loses his job.

<p>(n) điều khoản (hợp đồng)</p><p>eg: The contract contains a _____ to deal with how payments are made if John loses his job.</p>
68
New cards

resolve

(v) giải quyết (vấn đề)

eg: The mediator was able to _____ the problem to everyone's satisfaction.

<p>(v) giải quyết (vấn đề)</p><p>eg: The mediator was able to _____ the problem to everyone's satisfaction.</p>
69
New cards

resolution

(n) sự quyết tâm, sự giải quyết

<p>(n) sự quyết tâm, sự giải quyết</p>
70
New cards

resultantly

(adv) hậu quả là, kết quả là

<p>(adv) hậu quả là, kết quả là</p>
71
New cards

rostrum

n. diễn đàn, bục phát biểu

<p>n. diễn đàn, bục phát biểu</p>
72
New cards

sophisticated/advanced

a. tinh vi, phức tạp

<p>a. tinh vi, phức tạp</p>
73
New cards

survive

v. sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống sót, tồn tại

<p>v. sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống sót, tồn tại</p>
74
New cards

survival

n. sự sống sót, sự tồn tại

<p>n. sự sống sót, sự tồn tại</p>
75
New cards

survivor

n. người sống sót, người còn sống

<p>n. người sống sót, người còn sống</p>
76
New cards

timber

n. gỗ xây dựng, gỗ làm mộc

<p>n. gỗ xây dựng, gỗ làm mộc</p>
77
New cards

tissue

n. mô tế bào, khăn giấy

78
New cards

trunk

n. thân cây, vòi voi, thùng xe

<p>n. thân cây, vòi voi, thùng xe</p>
79
New cards

unprecedented

a. chưa từng xảy ra, chưa từng có

<p>a. chưa từng xảy ra, chưa từng có</p>
80
New cards

ventral

a. ở bụng, phần bụng

<p>a. ở bụng, phần bụng</p>
81
New cards

vulnerable

(adj) dễ bị tổn thương, sơ hở

Ex: The troops were in a ___ position.

<p>(adj) dễ bị tổn thương, sơ hở</p><p>Ex: The troops were in a ___ position.</p>