Thẻ ghi nhớ: Từ vựng HSK1 | Quizlet

5.0(1)
studied byStudied by 13 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/152

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

153 Terms

1
New cards

ài
Yêu

2
New cards


tám

3
New cards

爸爸

bàba
Bố

4
New cards

杯子

bēizi
cốc, chén, ly, tách

5
New cards

北京

běijīng
Bắc Kinh

6
New cards

běn
quyển

7
New cards

不客气

búkèqi
đừng khách khí

8
New cards


không

9
New cards

cài
món ăn

10
New cards

chá
trà

11
New cards

chī
Ăn

12
New cards

出租车

chūzūchē
taxi

13
New cards

打电话

dǎdiànhuà
gọi điện thoại

14
New cards


to, lớn

15
New cards

de
của

16
New cards

diǎn
điểm, giờ

17
New cards

电脑

diànnǎo
máy tính

18
New cards

电视

diànshì
truyền hình, ti vi

19
New cards

电影

diànyǐng
phim

20
New cards

东西

dōngxi
đồ, đồ vật, hàng hóa

21
New cards

dōu
Đều

22
New cards


đọc

23
New cards

对不起

duìbuqǐ
xin lỗi

24
New cards

duō
nhiều

25
New cards

多少

duōshǎo
bao nhiêu, mấy

26
New cards

儿子

érzi
Con trai

27
New cards

èr
số 2

28
New cards

饭馆

fànguǎn
nhà hàng

29
New cards

飞机

fēijī
máy bay

30
New cards

分钟

fēnzhōng
phút

31
New cards

高兴

gāoxìng
vui mừng

32
New cards


cái

33
New cards

工作

gōngzuò
Công việc

34
New cards

gǒu
chó

35
New cards

汉语

hànyǔ
Hán ngữ

36
New cards

hǎo
tốt, được

37
New cards


uống

38
New cards


39
New cards

hěn
rất

40
New cards

后面

hòumiàn
phía sau, mặt sau

41
New cards

huí
quay về

42
New cards

huì
có thể

43
New cards

火车站

huǒchēzhàn
ga tàu

44
New cards


mấy, vài

45
New cards

jiā
nhà

46
New cards

jiào
Gọi

47
New cards

今天

jīntiān
hôm nay

48
New cards

jiǔ
số 9

49
New cards

kāi
mở

50
New cards

kàn
nhìn, xem

51
New cards

看见

kànjiàn
nhìn thấy

52
New cards

kuài
nhanh

53
New cards

lái
đến

54
New cards

老师

lǎoshi
thầy giáo, cô giáo

55
New cards

le
rồi

56
New cards

lěng
Lạnh

57
New cards


bên trong

58
New cards

líng
số 0

59
New cards

liù
số 6

60
New cards

妈妈

māma
mẹ

61
New cards

ma
Trợ từ nghi vấn: Chưa, không?

62
New cards

mǎi
mua

63
New cards

māo
mèo

64
New cards

méi
không, không có

65
New cards

没关系

méiguānxi
không có gì

66
New cards

米饭

mǐfàn
cơm

67
New cards

明天

míngtiān
ngày mai

68
New cards

名字

míngzi
tên

69
New cards


chỗ nào

70
New cards

哪儿

nǎr
ở đâu, chỗ nào

71
New cards


chỗ đó, chỗ kia

72
New cards

那儿

nàr
chỗ đó, chỗ kia

73
New cards

ne
thế, nhỉ, vậy, nhé, cơ

74
New cards

néng
có thể

75
New cards


bạn

76
New cards

nián
năm

77
New cards


nữ

78
New cards

朋友

péngyou
bạn, bạn bè

79
New cards

漂亮

piàoliang
Xinh đẹp (dùng cho người)

80
New cards

苹果

píngguǒ
quả táo

81
New cards


số 7

82
New cards

qián
tiền

83
New cards

前面

qiánmiàn
phía trước

84
New cards

qǐng
mời

85
New cards


đi

86
New cards


nóng

87
New cards

rén
người

88
New cards

认识

rènshi
quen biết

89
New cards


ngày

90
New cards

sān
số 3

91
New cards

商店

shāngdiàn
cửa hàng

92
New cards

shàng
trên

93
New cards

上午

shàngwǔ
buổi sáng

94
New cards

shǎo
ít

95
New cards

shéi
ai

96
New cards

什么

shénme
cái gì

97
New cards

shí
số 10

98
New cards

时候

shíhou
lúc

99
New cards

shì

100
New cards

shū
sách