1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
renowned ( adj)
có tiếng nổi tiêng
playwright (n)
nhà soạn kịch
district (n)
quận , huyện
put on an array ( phr)
trình diễn, tổ chức , thể hiện
revival (adj )
sự trở lai , sự phục hưng
companion (n)
bạn đồng hành
empathy (n)
sự đồng cảm, sự thấu cảm
jealousy (n0
lòng ghen tị
guilt (N)
sự tội lỗi
anthropomorlism (n)
phép nhân hóa
infant (n0
trẻ sơ sinh
demonstrable (adj)
có thẻ chứng minh được
anthropologist (n)
nhà nhân loại học
encompass (v)
bao quanh ,
spectrum (n)
phạm vi rất rộng
appetite (n)
sự thèm ăn
hold away (phr)
thống trị
fomulate (v)
làm thành công thức
natural selection
chọn lọc tự nhiên
supplant (v)
thay thế
influential (adj )
có ảnh hưởng
arousal (n)
sự kích thích
reversal (N)
sự đảo ngược
precede (v0
xảy ra trc
foregrounf (v0
làm nôit bật
consensus 9N)
sự đồng lòng , sự đồng tâm
misattribution (n)
sự phân bố nhaamf
thalamic (adj)
đồi thị - phần qutronj của não
hypothalemic (adj0
vùng dưới đồi
conceptualisation (n)
khái niệm hóa
run for
tồn tại