Thẻ ghi nhớ: UNIT 11: ESPIONAGE | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/58

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

59 Terms

1
New cards

Confuse

[kənˈfjuːz] (v) Làm rối, nhầm lẫn

2
New cards

Obtain

[əbˈteɪn] (v) Đạt được, giành được

3
New cards

Consist (of)

[kənˈsɪst] (v) Bao gồm, gồm có

4
New cards

Opinion-former

[əˈpɪnjən ˈfɔːmər] (n) Người tạo dư luận, người định hình dư luận

5
New cards

Non-public

[nɒnˈpʌblɪk] (adj) Không công khai

6
New cards

Jeopardize

[ˈdʒepədaɪz] (v) Gây nguy hiểm

7
New cards

Neutralize

[ˈnjuːtrəlaɪz] (v) Vô hiệu hóa

8
New cards

Enable

[ɪˈneɪbl] (v) Cho phép, cho quyền

9
New cards

Transport

[ˈtrænspɔːt] (v) Vận chuyển

10
New cards

Defector

[dɪˈfektər] (n) Kẻ đào ngũ, người phản bội

11
New cards

Allegiance

[əˈliːdʒəns] (n) Lòng trung thành

12
New cards

Walk-in

[wɔːk ˈɪn] (n) Gián điệp tự nguyện

13
New cards

Intelligence officer

[ɪnˈtelɪdʒəns ˈɒfɪsər] (n) Sĩ quan tình báo, tình báo viên

14
New cards

Case officer

[keɪs ˈɒfɪsər] (n) Nhân viên phụ trách các đặc vụ

15
New cards

Spymaster

[ˈspaɪmɑːstər] (n) Người đứng đầu mạng lưới gián điệp

16
New cards

Entity

[ˈentəti] (n) Thực thể, sự tồn tại

17
New cards

Voluntarily

[ˌvɒlənˈtɛrəli] (adv) Một cách tự nguyện

18
New cards

Black bag job

[blæk bæg dʒɒb] (n) Hành động xâm nhập bí mật

19
New cards

Concealment

[kənˈsiːlmənt] (n) Sự che giấu

20
New cards

Lure

[lʊər] (v) Dụ dỗ, nhử mồi

21
New cards

Compromise

[ˈkɒmprəmaɪz] (v) Làm tổn hại, thỏa hiệp; (n) sự thoả hiệp

22
New cards

Cryptography

[krɪpˈtɒɡrəfi] (n) Mật mã

23
New cards

Cut-out

[kʌt ˈaʊt] (n) Phương pháp liên lạc thông qua người trung gian

24
New cards

Dead letter box

[dɛd ˈlɛtər bɒks] (n) Hộp thư chết

25
New cards

Honey trap

[ˈhʌni træp] (n) Mỹ nhân kế

26
New cards

One-way voice link

[wʌn weɪ vɔɪs lɪŋk] (n) Liên lạc đơn tuyến

27
New cards

Entry

[ˈɛntri] (n) Lối vào, sự tham gia

28
New cards

Coverage

[ˈkʌvərɪdʒ] (n) Sự bao phủ, đưa tin

29
New cards

Come up with

[kʌm ˈʌp wɪð] (v) Nghĩ ra

30
New cards

(In the) blink of eye

[blɪŋk əv aɪ] (phr) Trong nháy mắt

31
New cards

Fists and feet

[fɪsts ənd fiːt] (n) Sức mạnh cơ bắp

32
New cards

End up

[ɛnd ʌp] (v) Kết thúc, kết cục rơi vào

33
New cards

Go undercover

[ɡəʊ ˌʌndərˈkʌvər] (v) Hoạt động bí mật, làm điệp viên, làm đặc vụ

34
New cards

Gadget

[ˈɡædʒɪt] (n) Thiết bị, dụng cụ nhỏ gọn

35
New cards

Blend

[blɛnd] (v) Hòa lẫn, hòa trộn

36
New cards

Decent

[ˈdiːsnt] (adj) Tử tế, đứng đắn

37
New cards

Recruiter

[rɪˈkruːtər] (n) Người tuyển dụng

38
New cards

Openly

[ˈəʊpənli] (adv) Công khai, thẳng thắn

39
New cards

Representative

[ˌreprɪˈzentətɪv] (n) Người đại diện

40
New cards

Alternatively

[ɔːlˈtɜːnətɪvli] (adv) Thay vào đó

41
New cards

Delegation

[ˌdɛlɪˈɡeɪʃən] (n) Phái đoàn, đoàn đại biểu

42
New cards

Non-official cover

[nɒn əˈfɪʃəl ˈkʌvər] (n) Vỏ bọc phi chính thức

43
New cards

Instruction

[ɪnˈstrʌkʃən] (n) Chỉ dẫn, hướng dẫn

44
New cards

Tap

[tæp] (v) Sự mắc rẻ vào điện thoại để nghe trộm

45
New cards

Motivate

[ˈməʊtɪveɪt] (v) Thúc đẩy, động viên

46
New cards

Befriend

[bɪˈfrɛnd] (v) Kết bạn

47
New cards

Legendary

[ˈlɛdʒəndəri] (adj) Huyền thoại

48
New cards

Colonel

[ˈkɜːrnəl] (n) Đại tá

49
New cards

Influential

[ˌɪnfluˈɛnʃəl] (adj) Có ảnh hưởng

50
New cards

Invisible

[ɪnˈvɪzəbl] (adj) Vô hình

51
New cards

Jungle

[ˈdʒʌŋɡl] (n) Rừng nhiệt đới

52
New cards

Egg

roll [ɛɡ rəʊl] (n) Bánh cuốn trứng

53
New cards

Major-general

[ˈmeɪdʒə ˈdʒɛnərəl] (n) Thiếu tướng

54
New cards

Alias

[ˈeɪliəs] (n) Bí danh

55
New cards

Resistance

[rɪˈzɪstəns] (n) Sự kháng cự

56
New cards

Invader

[ɪnˈveɪdər] (n) Kẻ xâm lược

57
New cards

Competent

[ˈkɒmpɪtənt] (adj) Có thẩm quyền, có năng lực

58
New cards

Exempt

[ɪɡˈzɛmpt] (adj) Được miễn

59
New cards

Penal liability

[ˈpiːnəl ˌlaɪəˈbɪlɪti] (n) Trách nhiệm hình sự