1/58
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Confuse
[kənˈfjuːz] (v) Làm rối, nhầm lẫn
Obtain
[əbˈteɪn] (v) Đạt được, giành được
Consist (of)
[kənˈsɪst] (v) Bao gồm, gồm có
Opinion-former
[əˈpɪnjən ˈfɔːmər] (n) Người tạo dư luận, người định hình dư luận
Non-public
[nɒnˈpʌblɪk] (adj) Không công khai
Jeopardize
[ˈdʒepədaɪz] (v) Gây nguy hiểm
Neutralize
[ˈnjuːtrəlaɪz] (v) Vô hiệu hóa
Enable
[ɪˈneɪbl] (v) Cho phép, cho quyền
Transport
[ˈtrænspɔːt] (v) Vận chuyển
Defector
[dɪˈfektər] (n) Kẻ đào ngũ, người phản bội
Allegiance
[əˈliːdʒəns] (n) Lòng trung thành
Walk-in
[wɔːk ˈɪn] (n) Gián điệp tự nguyện
Intelligence officer
[ɪnˈtelɪdʒəns ˈɒfɪsər] (n) Sĩ quan tình báo, tình báo viên
Case officer
[keɪs ˈɒfɪsər] (n) Nhân viên phụ trách các đặc vụ
Spymaster
[ˈspaɪmɑːstər] (n) Người đứng đầu mạng lưới gián điệp
Entity
[ˈentəti] (n) Thực thể, sự tồn tại
Voluntarily
[ˌvɒlənˈtɛrəli] (adv) Một cách tự nguyện
Black bag job
[blæk bæg dʒɒb] (n) Hành động xâm nhập bí mật
Concealment
[kənˈsiːlmənt] (n) Sự che giấu
Lure
[lʊər] (v) Dụ dỗ, nhử mồi
Compromise
[ˈkɒmprəmaɪz] (v) Làm tổn hại, thỏa hiệp; (n) sự thoả hiệp
Cryptography
[krɪpˈtɒɡrəfi] (n) Mật mã
Cut-out
[kʌt ˈaʊt] (n) Phương pháp liên lạc thông qua người trung gian
Dead letter box
[dɛd ˈlɛtər bɒks] (n) Hộp thư chết
Honey trap
[ˈhʌni træp] (n) Mỹ nhân kế
One-way voice link
[wʌn weɪ vɔɪs lɪŋk] (n) Liên lạc đơn tuyến
Entry
[ˈɛntri] (n) Lối vào, sự tham gia
Coverage
[ˈkʌvərɪdʒ] (n) Sự bao phủ, đưa tin
Come up with
[kʌm ˈʌp wɪð] (v) Nghĩ ra
(In the) blink of eye
[blɪŋk əv aɪ] (phr) Trong nháy mắt
Fists and feet
[fɪsts ənd fiːt] (n) Sức mạnh cơ bắp
End up
[ɛnd ʌp] (v) Kết thúc, kết cục rơi vào
Go undercover
[ɡəʊ ˌʌndərˈkʌvər] (v) Hoạt động bí mật, làm điệp viên, làm đặc vụ
Gadget
[ˈɡædʒɪt] (n) Thiết bị, dụng cụ nhỏ gọn
Blend
[blɛnd] (v) Hòa lẫn, hòa trộn
Decent
[ˈdiːsnt] (adj) Tử tế, đứng đắn
Recruiter
[rɪˈkruːtər] (n) Người tuyển dụng
Openly
[ˈəʊpənli] (adv) Công khai, thẳng thắn
Representative
[ˌreprɪˈzentətɪv] (n) Người đại diện
Alternatively
[ɔːlˈtɜːnətɪvli] (adv) Thay vào đó
Delegation
[ˌdɛlɪˈɡeɪʃən] (n) Phái đoàn, đoàn đại biểu
Non-official cover
[nɒn əˈfɪʃəl ˈkʌvər] (n) Vỏ bọc phi chính thức
Instruction
[ɪnˈstrʌkʃən] (n) Chỉ dẫn, hướng dẫn
Tap
[tæp] (v) Sự mắc rẻ vào điện thoại để nghe trộm
Motivate
[ˈməʊtɪveɪt] (v) Thúc đẩy, động viên
Befriend
[bɪˈfrɛnd] (v) Kết bạn
Legendary
[ˈlɛdʒəndəri] (adj) Huyền thoại
Colonel
[ˈkɜːrnəl] (n) Đại tá
Influential
[ˌɪnfluˈɛnʃəl] (adj) Có ảnh hưởng
Invisible
[ɪnˈvɪzəbl] (adj) Vô hình
Jungle
[ˈdʒʌŋɡl] (n) Rừng nhiệt đới
Egg
roll [ɛɡ rəʊl] (n) Bánh cuốn trứng
Major-general
[ˈmeɪdʒə ˈdʒɛnərəl] (n) Thiếu tướng
Alias
[ˈeɪliəs] (n) Bí danh
Resistance
[rɪˈzɪstəns] (n) Sự kháng cự
Invader
[ɪnˈveɪdər] (n) Kẻ xâm lược
Competent
[ˈkɒmpɪtənt] (adj) Có thẩm quyền, có năng lực
Exempt
[ɪɡˈzɛmpt] (adj) Được miễn
Penal liability
[ˈpiːnəl ˌlaɪəˈbɪlɪti] (n) Trách nhiệm hình sự