1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
to type/ revise/ submit a manuscript
soạn/ duyệt/ nộp bản thảo
to prefer/ wish to remain anonymous
mong muốn được giữ kín danh tính
a principal/ important contributor to sth
người đóng góp chính/ quan trọng cho cái gì
to contribute generously/ financially to sb/ sth
đóng góp hào phóng/ kinh tế cho ai/ cái gì
make a significant/ invaluable contribution to sb/ sth
sự đóng góp quan trọng/ vô giá cho ai/ cái gì
to publish/ produce a limited/ an electronic edition
xuất bản/ sản xuất ấn bản giới hạn/ điện tử
attend/ organize a major/ retrospective exhibition
tham dự/ tổ chức buổi triến lãm lớn/ về quá khứ
write sth in invisible/ coloured ink
viết cái gì bằng mực vô hình/ màu
draw/ do a preliminary/ ink sketch
vẽ bức phác họa sơ bộ/ bằng mực
to feel/ make swaying/ perpetual motion
cảm nhận/ tạo ra chuyển động lắc lư/ vĩnh cửu
a vivid/ religious imagery
hình tượng sống động/ tôn giáo
a junior/ crime/ sport reporter
phóng viên cấp dưới/ về tội phạm/ thể thao
a book/ newspaper/ music/ electronic publishing
ngành xuất bản sách/ báo/ âm nhạc/ điện tử
A leading/ electronic publisher
nhà xuất bản hàng đầu/ điện tử
a considerable/ adverse publicity
sự công khai đáng kể/ bất lợi
to provide extensive/ exclusive coverage
cung cấp sự đưa tin chuyên sâu/ đặc quyền
a blanket covergae
sự phủ sóng (thông tin)
a professional/ popular journalism
một nền báo chí chuyên nghiệp/ phổ biến
a brilliant/ experienced/ freelance journalist
nhà báo xuấy sắc/ có kinh nghiệm/ tự do
probe into sth
dò xét cái gì
to issue/ distribute the leaflet
cấp/ phát tờ rơi quảng cáo
to display/ unveil distinctive logo for sth
trưng bày/ tiết lộ biểu tượng đặc biệt cho cái gì
to appear profoundly/ deliberately misleading about sth
có vẻ hiểu lầm sâu sắc’ cố tình gây ra hiểu lầm về vấn đề gì
to allegedly mislead sth
bị cho là đánh lừa cái gì
an astonishing/ sensational/ shattering/ divine relevation about/ concerning sth
sự tiết lộ đáng kinh ngạc/ giật gân/ gây choáng váng/ siêu phàm về cái gì
to convey/ encapsulate the essence of sth
truyền tải/ gói gọn bản chất của thứ gì
appear/ deem sth as virtually essential
xuất hiện/ coi thứ gì như là thiết yếu
to assess the aesthetic merit
đánh giá giá trị thẩm mỹ
to have an exceptional merit
có giá trị đặc biệt
to absolutely/ simply superb
hoàn toàn tuyệt vời/ tuyệt với một cách đơn giản
Tackle an issue
giải quyết một vấn đề
economic inequality
bất bình đẳng kinh tế
underlying cause
nguyên nhân căn bản
face discrimination
đối mặt với phân biệt đối xử
victims of injustice
nạn nhân của sự bất công
to be (highly) instrumental in sth
đóng vài trò cốt yếu trong việc nào đó
welfare programmes
các chương tình phúc lợi
receive (big) subsidies
hưởng trợ cấp
the provision of sth
sự cung cấp thứ gì đó
fundraising events
các sự kiện nhằm mục đích gây quỹ