Thẻ ghi nhớ: DENTIST'S OFFICE AND HEALTH INSURANCE 2 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/13

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

14 Terms

1
New cards

aware

(adj) có kiến thức (hoặc) nhận thức về ai/cái gì

<p>(adj) có kiến thức (hoặc) nhận thức về ai/cái gì</p>
2
New cards

catch up

(v) bắt kịp

<p>(v) bắt kịp</p>
3
New cards

encouragement

(n) sự khuyến khích

<p>(n) sự khuyến khích</p>
4
New cards

habit

(n) thói quen

<p>(n) thói quen</p>
5
New cards

overview

(n) tổng quan

6
New cards

position

(n) vị trí, tư thế

<p>(n) vị trí, tư thế</p>
7
New cards

allow

(v) cho phép

<p>(v) cho phép</p>
8
New cards

aspect

(n) khía cạnh

<p>(n) khía cạnh</p>
9
New cards

emphasize

(v) nhấn mạnh

<p>(v) nhấn mạnh</p>
10
New cards

personnel

(n) nhân viên

<p>(n) nhân viên</p>
11
New cards

policy

(n) chính sách

<p>(n) chính sách</p>
12
New cards

regardless

(adv) bất chấp

<p>(adv) bất chấp</p>
13
New cards

salary

(n) lương

<p>(n) lương</p>
14
New cards

suit

(v) hợp với, thích hợp với

<p>(v) hợp với, thích hợp với</p>