1/13
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
aware
(adj) có kiến thức (hoặc) nhận thức về ai/cái gì

catch up
(v) bắt kịp

encouragement
(n) sự khuyến khích

habit
(n) thói quen

overview
(n) tổng quan
position
(n) vị trí, tư thế

allow
(v) cho phép

aspect
(n) khía cạnh

emphasize
(v) nhấn mạnh

personnel
(n) nhân viên

policy
(n) chính sách

regardless
(adv) bất chấp

salary
(n) lương

suit
(v) hợp với, thích hợp với
