Without fail ( phr )
Chắc chắn phải làm
a part from/ except for
Ngoại trừ
Get in touch
Liên lạc
Stay in touch/ keep in touch/ be in touch
Giữ liên lạc ( với ai đó )
Knock someone out of
Đánh bại/ đánh knock out
Hockey (n)
Khúc côn cầu
Rarely (adv)
Ít khi, hiếm khi
Ancient activator (n)
Máy bay cổ đại
Civilization
Nên văn hoá
in the dust
Trong đám bụi mù
bizarre theory
Lý thuyết kì quái
Splitting headache
Đau đầu như búa bổ
Mainstream scientist
Nhà khoa học chính thống
There is no point/use (in) doing
Ko ích chi, ko lợi gì
Due to
Vì, phải đến (theo kế hoạch )
Mumble
Lầm bầm ( nói)
Blame …. for
Đổ lỗi
Much/ by far
Nhấn mạnh ss hơn
Surprise
Sự kiện gây ngạc nhiên
Resemble
Giống với, tương tự
incredible
Khó tin, lạ thường
Definitely
rạch ròi, dứt khoát
in doubt
Trong sự nghi ngờ
a loads of/ loads of
Nhiều ( a lot of, lots of)
Come up with
Nảy ra ý tưởng
Circle of friends
Số lượng bạn bè
Adventure
Phiêu lưu
Adventurous
Thích phiêu lưu