1/21
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
element
n. yếu tố, thành phần
survival
n. sự sống sót, sự sinh tồn
survivor
n. người sống sót/vượt qua được
head
v. lãnh đạo, dẫn đầu
concern
n. mối lo ngại, sự lo lắng
starvation
n. sự chết đói
store
v. lưu trữ, cất giữ
exposure (+to v)
v. tiếp xúc với
fatal
adj. chết người, hậu quả nghiêm trọng (không thể cứu vãn)
mild
adj. ôn hòa, nhẹ
pole
n. cực (của trái đất)
polar
adj. thuộc về vùng cực
prime
adj. hàng đầu, quan trọng/tốt nhất
extreme
n. cực đoan, tình huống khắc nghiệt
extremely
adv. cực kì, vô cùng
drought
n. hạn hán
ration
n. khẩu phần
desperate
adj. tuyệt vọng
priority
n. sự ưu tiên, điều quan trọng hàng đầu
rough
n. bản nháp
tiny
adj. nhỏ xíu, bé xíu
the capitals=capitals letter
chữ viết hoa