affordable (adj)
(giá cả) phải chăng
ancient (adj)
cổ kính
asset (n)
tài sản
catastrophic (adj)
thảm khốc, thê thảm
cheer (sb) up (phr.v)
làm ai đó vui lên
conduct (v)
tiến hành, thực hiện
conflict (n)
xung đột
determine (v)
xác định
downtown (adj) (n)
(thuộc) trung tâm thành phố, khu thương mại
drawback (n) = disadvantage
mặt hạn chế
dweller (n)
→ city dweller
cư dân (một khu vực cụ thể)
easy-going (adj)
thoải mái, dễ tính
grow up (phrv)
lớn lên, trưởng thành
fabulous (adj)
tuyệt vời, tuyệt diệu
factor (n)
yếu tố
feature (n)
điểm đặc trưng
forbidden (adj)
bị cấm
for the time being
hiện thời, trong lúc này
indicator (n)
chỉ số
index (n)
chỉ số
jet lag
sự mệt mỏi do lệch múi giờ
make progress
tiến bộ
medium-sized (adj)
cỡ vừa, cỡ trung
metro (n)
tài điện ngầm
metropolitan (adj)
(thuộc về) đô thị, thủ phủ
multicultural (adj)
đa văn hóa
negative (adj)
tiêu cực
Oceania (n)
châu Đại Dương
populous (adj)
đông dân cư
packed (adj)
chật ních người
put on (phrv)
mặc vào
recreational (adj)
giải trí
reliable (adj)
>< unreliable (adj)
đáng tin cậy
resident (n)
dân cư
skyscraper (n)
tòa nhà chọc trời
stuck (adj)
mắc kẹt, không di chuyển được
urban (adj)
>< rural (adj)
(thuộc) thành thị, đô thị
urban sprawl
sự đô thị hóa
variety (n)
sự phong phú, đa dạng
wander (v)
đi lang thang