Unit 2: CITY LIFE

studied byStudied by 37 people
5.0(1)
Get a hint
Hint

affordable (adj)

1 / 39

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

40 Terms

1

affordable (adj)

(giá cả) phải chăng

New cards
2

ancient (adj)

cổ kính

New cards
3

asset (n)

tài sản

New cards
4

catastrophic (adj)

thảm khốc, thê thảm

New cards
5

cheer (sb) up (phr.v)

làm ai đó vui lên

New cards
6

conduct (v)

tiến hành, thực hiện

New cards
7

conflict (n)

xung đột

New cards
8

determine (v)

xác định

New cards
9

downtown (adj) (n)

(thuộc) trung tâm thành phố, khu thương mại

New cards
10

drawback (n) = disadvantage

mặt hạn chế

New cards
11

dweller (n)

→ city dweller

cư dân (một khu vực cụ thể)

New cards
12

easy-going (adj)

thoải mái, dễ tính

New cards
13

grow up (phrv)

lớn lên, trưởng thành

New cards
14

fabulous (adj)

tuyệt vời, tuyệt diệu

New cards
15

factor (n)

yếu tố

New cards
16

feature (n)

điểm đặc trưng

New cards
17

forbidden (adj)

bị cấm

New cards
18

for the time being

hiện thời, trong lúc này

New cards
19

indicator (n)

chỉ số

New cards
20

index (n)

chỉ số

New cards
21

jet lag

sự mệt mỏi do lệch múi giờ

New cards
22

make progress

tiến bộ

New cards
23

medium-sized (adj)

cỡ vừa, cỡ trung

New cards
24

metro (n)

tài điện ngầm

New cards
25

metropolitan (adj)

(thuộc về) đô thị, thủ phủ

New cards
26

multicultural (adj)

đa văn hóa

New cards
27

negative (adj)

tiêu cực

New cards
28

Oceania (n)

châu Đại Dương

New cards
29

populous (adj)

đông dân cư

New cards
30

packed (adj)

chật ních người

New cards
31

put on (phrv)

mặc vào

New cards
32

recreational (adj)

giải trí

New cards
33

reliable (adj)

>< unreliable (adj)

đáng tin cậy

New cards
34

resident (n)

dân cư

New cards
35

skyscraper (n)

tòa nhà chọc trời

New cards
36

stuck (adj)

mắc kẹt, không di chuyển được

New cards
37

urban (adj)

>< rural (adj)

(thuộc) thành thị, đô thị

New cards
38

urban sprawl

sự đô thị hóa

New cards
39

variety (n)

sự phong phú, đa dạng

New cards
40

wander (v)

đi lang thang

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 19 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 24 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 11 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 32 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 53 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 6 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 14 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(1)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (44)
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (60)
studied byStudied by 24 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (94)
studied byStudied by 24 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 165 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (136)
studied byStudied by 21 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (25)
studied byStudied by 234 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (155)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (56)
studied byStudied by 27 people
... ago
5.0(1)
robot