1/118
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Adopt
Chấp nhận, thông qua
Law
Pháp luật
Labour
Lao động
Assembly
Hội đồng
Address
Giải quyết
Shortage
Thiếu
Pond
Ao
Automaker
Nhà sản xuất ô tô
Monthly
Hàng tháng
Sale
Doanh thu
Record
Kỷ lục
Century
Thế kỷ
Revolutionary
Mang tính cách mạng
Back out
Nuốt lời
Deal
Thỏa thuận
Due
Đến hạn
Sign
Ký
Contract
Hợp đồng
Casual
Tạm thời
Temporary
Tạm thời
Component
Thành phần
Supplies
Cung cấp
Capacity
Khả năng
Huge
To lớn
Export
Xuất khẩu
Authority
Thẩm quyền
Feasible
Khả thi
Expanding
Mở rộng
Standium
Sân vận động
Cope with= tackle=handle=deal with
Giải quyết, đối phó
Sudden
Đột ngột
Surge
Biến động
Cut down on( st)
Cắt giảm, giảm bớt
Commit to doing(st)
Cam kết
Disproportionately
Ko tương xứng, cân đối
Burden
Gánh nặng
Price
Giá
Borne
Chịu đựng
Diversify
Đa dạng hóa
Wheat
Lúa mì
Form
Hình thức
Agriculture
Nông nghiệp
Divert
Phân luồng,chuyển hướng
Side
Bên
Resurface
Nổi lên lại
Demolish
Phá hủy, đánh đổ
drainage
hệ thống thoát nước
spot
nơi
deal in
buôn bán
chief
giám đốc
operating
người điều hành
densely populated
dân cư đông đúc
evaporation
sự bay hơi
cover
bao phủ
prevent
ngăn cản
surface
bề mặt
lake
hồ
eminence
sự nổi tiếng, địa vị cao trọng
president
chủ tịch
greenery/greenary planting
cây cỏ/ sự phủ xanh
metropolis
đô thị
plot
âm mưu/ miếng đất
grasp
nắm đc, hiểu thấu, nắm bắt
ties
quan hệ
in the long run
về lâu dài
involve in (st)
tham gia vào
campaigns
chiến dịch
impose (+on/ upon)
đưa ra/ áp đặt 1 đạo luật, thuế…
globalization
toàn cầu hóa
industrial
thuộc về công nghiệp
site
địa điểm, khu
sell
bán
regarded
coi
undesirable
ko mong muốn
impact on (st)
=have an impact on st
=have an ìnluence on (st)
tác động/ ảnh hưởng có tác động/ ảnh hưởng đến
legislation
pháp luật
(to) join hands (with)
chung tay
lack
=lack of (st)
sự thiếu hụt
to lead to st
dẫn tới, gây nên
meet the requirements
đáp ứng yêu cầu
average
trung bình
purity
sự tinh khiết
migrate
chuyển, di cư
trade
buôn bán
chain
chuỗi
predomi-nantly
phần lớn, chủ yếu là
prestigious
có uy tín
enable
cho phép
control
điều khiển
award
giải thưởng
processing
sự xử lý
procedure
thủ tục
pressing
cấp bách
priority
sự ưu tiên
feed
cung cấp
regardless of
=irrespective of
bất kể, ko phân biệt
criteria
tiêu chuẩn
replace
thay thế
to result in st
=trigger off
= cause
=bring about
dẫn đến, đưa đến, kết quả là
thriving
thịnh vượng, phát triển