1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
留学
Du học
水平
Trình độ
提高
Nâng cao, tiến bộ
练习
Bài tập
完成
Hoàn thành
句子
Câu
其他
Cái khác
发
Gửi đi, gửi
要求
Yêu cầu
注意
Chú ý
上网
Lên mạng
除了
Ngoài…ra
新闻
Tin tức
花(V)
Tốn, tiêu tốn
极
Hết sức, cực kỳ
节日
Ngày lễ
举行
Tổ chức( hội họp, thi đấu)
世界
Thế giới
街道
Đường phố, đường
各
Mỗi
文化
Văn hoá