LEKTION 1: GUTEN TAG!

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/115

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

116 Terms

1
New cards

Hallo (ˈhalo)

xin chào, chào bạn

2
New cards

Guten Morgen (ˈɡuːtn̩ ˈmɔʁɡn̩)

chào buổi sáng, chào sáng

3
New cards

Guten Tag (ˈɡuːtn̩ ˈtaːk)

chào buổi trưa, chào ban ngày

4
New cards

Guten Abend (ˈɡuːtn̩ ˈʔaːbn̩t)

chào buổi tối, chào tối

5
New cards

Gute Nacht (ˈɡuːtə naxt)

chúc ngủ ngon, chúc đêm an lành

6
New cards

Tschüss (tʃʏs)

tạm biệt, hẹn gặp lại

7
New cards

Auf Wiedersehen (aʊ̯f ˈviːdɐˌzeːən)

tạm biệt, chào tạm biệt (trang trọng)

8
New cards

Ich heiße (ɪç ˈhaɪ̯sə)

tôi tên là

9
New cards

Mein Name ist (maɪ̯n ˈnaːmə ɪst)

tên tôi là, tôi là

10
New cards

Ich bin (ɪç bɪn)

tôi là, tôi chính là

11
New cards

Woher kommst du? (voˈheːɐ̯ kɔmst duː)

bạn đến từ đâu, quê bạn ở đâu

12
New cards

Ich komme aus (ɪç ˈkɔmə aʊ̯s)

tôi đến từ, tôi sinh ở

13
New cards

Wo wohnst du? (voː voːnst duː)

bạn sống ở đâu, nơi ở của bạn ở đâu

14
New cards

Ich wohne in (ɪç ˈvoːnə ɪn)

tôi sống ở, tôi ở tại

15
New cards

ja (jaː)

vâng, đúng vậy

16
New cards

nein (naɪ̯n)

không, không phải

17
New cards

bitte (ˈbɪtə)

làm ơn, xin mời, không có gì

18
New cards

danke (ˈdaŋkə)

cảm ơn, cám ơn

19
New cards

Entschuldigung (ɛntˈʃʊldɪɡʊŋ)

xin lỗi, thứ lỗi

20
New cards

und (ʊnt)

và, cùng

21
New cards

oder (ˈoːdɐ)

hoặc, hay

22
New cards

das Handtuch (das ˈhantˌtuːx)

khăn tắm, khăn lau

23
New cards

die Flasche (diː ˈflaʃə)

chai, lọ

24
New cards

der Koffer (deːɐ̯ ˈkɔfɐ)

vali, rương

25
New cards

das Würstchen / Würstel (das ˈvʏʁstçən / ˈvʏʁstl̩)

xúc xích nhỏ, lạp xưởng

26
New cards

der Kindergarten (deːɐ̯ ˈkɪndɐˌɡaʁtn̩)

trường mẫu giáo, mầm non

27
New cards

das Butterbrot (das ˈbʊtɐˌbʁoːt)

bánh mì bơ, bánh mì phết

28
New cards

der Kranke (deːɐ̯ ˈkʁaŋkə)

người bệnh, bệnh nhân

29
New cards

die Autobahn (diː ˈaʊ̯toˌbaːn)

đường cao tốc, xa lộ

30
New cards

die Nudeln (diː ˈnuːdl̩n)

mì sợi, pasta

31
New cards

sehr (zeːɐ̯)

rất, vô cùng

32
New cards

ganz (ɡants)

hoàn toàn, toàn bộ

33
New cards

auch (aʊ̯x)

cũng, cũng vậy

34
New cards

bald (balt)

sớm, chẳng bao lâu

35
New cards

ciao (ˈtʃaʊ̯)

chào, tạm biệt

36
New cards

Situationen (ˌzituˈaːt͡si̯oːnən)

tình huống, hoàn cảnh

37
New cards

Frau (fʁaʊ̯)

phụ nữ, bà/cô

38
New cards

Ihnen (ˈiːnən)

ông/bà/ngài (lịch sự)

39
New cards

Herr (hɛʁ)

ông, ngài

40
New cards

informell (ɪnfɔʁˈmɛl)

không trang trọng, thân mật

41
New cards

Vorname (ˈfoːɐ̯ˌnaːmə)

tên (không gồm họ)

42
New cards

formell (fɔʁˈmɛl)

trang trọng, chính thức

43
New cards

Nachname (ˈnaːxˌnaːmə)

họ, tên họ

44
New cards

ihr (iːɐ̯)

các bạn, họ, cô ấy

45
New cards

Woher kommen Sie? (voˈheːɐ̯ ˈkɔmən ziː)

Ngài/bà đến từ đâu?

46
New cards

wer (veːɐ̯)

ai

47
New cards

was (vas)

cái gì, điều gì

48
New cards

wann (van)

khi nào

49
New cards

wo (voː)

ở đâu

50
New cards

wohin (voˈhɪn)

đi đâu

51
New cards

woher (voˈheːɐ̯)

từ đâu

52
New cards

wie (viː)

như thế nào, ra sao

53
New cards

warum (vaˈʁʊm)

tại sao

54
New cards

welcher/welche/welches (ˈvɛlçɐ / ˈvɛlçə / ˈvɛlçəs)

cái nào, nào

55
New cards

null (nʊl)

số 0

56
New cards

eins (aɪ̯ns)

số 1

57
New cards

zwei (tsvaɪ̯)

số 2

58
New cards

drei (dʁaɪ̯)

số 3

59
New cards

vier (fiːɐ̯)

số 4

60
New cards

fünf (fʏnf)

số 5

61
New cards

sechs (zɛks)

số 6

62
New cards

sieben (ˈziːbn̩)

số 7

63
New cards

acht (axt)

số 8

64
New cards

neun (nɔʏ̯n)

số 9

65
New cards

zehn (tseːn)

số 10

66
New cards

elf (ɛlf)

số 11

67
New cards

zwölf (tsvœlf)

số 12

68
New cards

dreizehn (ˈdʁaɪ̯tseːn)

số 13

69
New cards

vierzehn (ˈfiːɐ̯tseːn)

số 14

70
New cards

fünfzehn (ˈfʏnftseːn)

số 15

71
New cards

sechzehn (ˈzɛçtseːn)

số 16

72
New cards

siebzehn (ˈziːptseːn)

số 17

73
New cards

achtzehn (ˈaxtseːn)

số 18

74
New cards

neunzehn (ˈnɔʏ̯ntseːn)

số 19

75
New cards

zwanzig (ˈtsvanʦɪç)

số 20

76
New cards

hundert (ˈhʊndɐt)

100

77
New cards

tausend (ˈtaʊ̯zn̩t)

1000

78
New cards

E - Mail (ˈiːmeɪl)

email

79
New cards

@ (at) (at)

ký hiệu @

80
New cards

(Bindestrich) (ˈbɪndəˌʃtʁɪç)

81
New cards

_ (Unterstrich) (ˈʊntɐˌʃtʁɪç)

dấu gạch dưới

82
New cards

Punkt (pʊŋkt)

dấu chấm

83
New cards

verstehe (fɛɐ̯ˈʃteːə)

hiểu

84
New cards

Deutschland (ˈdɔʏtʃlant)

Đức, nước Đức

85
New cards

Österreich (ˈøːstɐˌʁaɪ̯ç)

Áo, nước Áo

86
New cards

die Schweiz (diː ʃvaɪ̯ts)

Thụy Sĩ, nước Thụy Sĩ

87
New cards

Frankreich (ˈfʁaŋkʁaɪ̯ç)

Pháp, nước Pháp

88
New cards

Italien (ɪˈtaːliən)

Ý, nước Ý

89
New cards

Spanien (ˈʃpaːni̯ən)

Tây Ban Nha, nước Tây Ban Nha

90
New cards

Portugal (ˈpɔʁtugaːl)

Bồ Đào Nha, nước Bồ Đào Nha

91
New cards

England (ˈɛŋlant)

Anh, nước Anh

92
New cards

die USA (diː uːʔɛsˈʔaː)

Mỹ, Hoa Kỳ

93
New cards

Japan (ˈjaːpaːn)

Nhật Bản, nước Nhật

94
New cards

China (ˈçiːna)

Trung Quốc, nước Trung Quốc

95
New cards

Vietnam (ˈviːɛtˌnaːm)

Việt Nam, nước Việt Nam

96
New cards

Thailand (ˈtaɪ̯lant)

Thái Lan, nước Thái

97
New cards

Russland (ˈʁʊslant)

Nga, nước Nga

98
New cards

Kanada (ˈkaːnada)

Canada

99
New cards

nicht (nɪçt)

không

100
New cards

einmal (ˈaɪ̯nmaːl)

một lần, lần nữa