1/115
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Hallo (ˈhalo)
xin chào, chào bạn
Guten Morgen (ˈɡuːtn̩ ˈmɔʁɡn̩)
chào buổi sáng, chào sáng
Guten Tag (ˈɡuːtn̩ ˈtaːk)
chào buổi trưa, chào ban ngày
Guten Abend (ˈɡuːtn̩ ˈʔaːbn̩t)
chào buổi tối, chào tối
Gute Nacht (ˈɡuːtə naxt)
chúc ngủ ngon, chúc đêm an lành
Tschüss (tʃʏs)
tạm biệt, hẹn gặp lại
Auf Wiedersehen (aʊ̯f ˈviːdɐˌzeːən)
tạm biệt, chào tạm biệt (trang trọng)
Ich heiße (ɪç ˈhaɪ̯sə)
tôi tên là
Mein Name ist (maɪ̯n ˈnaːmə ɪst)
tên tôi là, tôi là
Ich bin (ɪç bɪn)
tôi là, tôi chính là
Woher kommst du? (voˈheːɐ̯ kɔmst duː)
bạn đến từ đâu, quê bạn ở đâu
Ich komme aus (ɪç ˈkɔmə aʊ̯s)
tôi đến từ, tôi sinh ở
Wo wohnst du? (voː voːnst duː)
bạn sống ở đâu, nơi ở của bạn ở đâu
Ich wohne in (ɪç ˈvoːnə ɪn)
tôi sống ở, tôi ở tại
ja (jaː)
vâng, đúng vậy
nein (naɪ̯n)
không, không phải
bitte (ˈbɪtə)
làm ơn, xin mời, không có gì
danke (ˈdaŋkə)
cảm ơn, cám ơn
Entschuldigung (ɛntˈʃʊldɪɡʊŋ)
xin lỗi, thứ lỗi
und (ʊnt)
và, cùng
oder (ˈoːdɐ)
hoặc, hay
das Handtuch (das ˈhantˌtuːx)
khăn tắm, khăn lau
die Flasche (diː ˈflaʃə)
chai, lọ
der Koffer (deːɐ̯ ˈkɔfɐ)
vali, rương
das Würstchen / Würstel (das ˈvʏʁstçən / ˈvʏʁstl̩)
xúc xích nhỏ, lạp xưởng
der Kindergarten (deːɐ̯ ˈkɪndɐˌɡaʁtn̩)
trường mẫu giáo, mầm non
das Butterbrot (das ˈbʊtɐˌbʁoːt)
bánh mì bơ, bánh mì phết
der Kranke (deːɐ̯ ˈkʁaŋkə)
người bệnh, bệnh nhân
die Autobahn (diː ˈaʊ̯toˌbaːn)
đường cao tốc, xa lộ
die Nudeln (diː ˈnuːdl̩n)
mì sợi, pasta
sehr (zeːɐ̯)
rất, vô cùng
ganz (ɡants)
hoàn toàn, toàn bộ
auch (aʊ̯x)
cũng, cũng vậy
bald (balt)
sớm, chẳng bao lâu
ciao (ˈtʃaʊ̯)
chào, tạm biệt
Situationen (ˌzituˈaːt͡si̯oːnən)
tình huống, hoàn cảnh
Frau (fʁaʊ̯)
phụ nữ, bà/cô
Ihnen (ˈiːnən)
ông/bà/ngài (lịch sự)
Herr (hɛʁ)
ông, ngài
informell (ɪnfɔʁˈmɛl)
không trang trọng, thân mật
Vorname (ˈfoːɐ̯ˌnaːmə)
tên (không gồm họ)
formell (fɔʁˈmɛl)
trang trọng, chính thức
Nachname (ˈnaːxˌnaːmə)
họ, tên họ
ihr (iːɐ̯)
các bạn, họ, cô ấy
Woher kommen Sie? (voˈheːɐ̯ ˈkɔmən ziː)
Ngài/bà đến từ đâu?
wer (veːɐ̯)
ai
was (vas)
cái gì, điều gì
wann (van)
khi nào
wo (voː)
ở đâu
wohin (voˈhɪn)
đi đâu
woher (voˈheːɐ̯)
từ đâu
wie (viː)
như thế nào, ra sao
warum (vaˈʁʊm)
tại sao
welcher/welche/welches (ˈvɛlçɐ / ˈvɛlçə / ˈvɛlçəs)
cái nào, nào
null (nʊl)
số 0
eins (aɪ̯ns)
số 1
zwei (tsvaɪ̯)
số 2
drei (dʁaɪ̯)
số 3
vier (fiːɐ̯)
số 4
fünf (fʏnf)
số 5
sechs (zɛks)
số 6
sieben (ˈziːbn̩)
số 7
acht (axt)
số 8
neun (nɔʏ̯n)
số 9
zehn (tseːn)
số 10
elf (ɛlf)
số 11
zwölf (tsvœlf)
số 12
dreizehn (ˈdʁaɪ̯tseːn)
số 13
vierzehn (ˈfiːɐ̯tseːn)
số 14
fünfzehn (ˈfʏnftseːn)
số 15
sechzehn (ˈzɛçtseːn)
số 16
siebzehn (ˈziːptseːn)
số 17
achtzehn (ˈaxtseːn)
số 18
neunzehn (ˈnɔʏ̯ntseːn)
số 19
zwanzig (ˈtsvanʦɪç)
số 20
hundert (ˈhʊndɐt)
100
tausend (ˈtaʊ̯zn̩t)
1000
E - Mail (ˈiːmeɪl)
@ (at) (at)
ký hiệu @
(Bindestrich) (ˈbɪndəˌʃtʁɪç)
_ (Unterstrich) (ˈʊntɐˌʃtʁɪç)
dấu gạch dưới
Punkt (pʊŋkt)
dấu chấm
verstehe (fɛɐ̯ˈʃteːə)
hiểu
Deutschland (ˈdɔʏtʃlant)
Đức, nước Đức
Österreich (ˈøːstɐˌʁaɪ̯ç)
Áo, nước Áo
die Schweiz (diː ʃvaɪ̯ts)
Thụy Sĩ, nước Thụy Sĩ
Frankreich (ˈfʁaŋkʁaɪ̯ç)
Pháp, nước Pháp
Italien (ɪˈtaːliən)
Ý, nước Ý
Spanien (ˈʃpaːni̯ən)
Tây Ban Nha, nước Tây Ban Nha
Portugal (ˈpɔʁtugaːl)
Bồ Đào Nha, nước Bồ Đào Nha
England (ˈɛŋlant)
Anh, nước Anh
die USA (diː uːʔɛsˈʔaː)
Mỹ, Hoa Kỳ
Japan (ˈjaːpaːn)
Nhật Bản, nước Nhật
China (ˈçiːna)
Trung Quốc, nước Trung Quốc
Vietnam (ˈviːɛtˌnaːm)
Việt Nam, nước Việt Nam
Thailand (ˈtaɪ̯lant)
Thái Lan, nước Thái
Russland (ˈʁʊslant)
Nga, nước Nga
Kanada (ˈkaːnada)
Canada
nicht (nɪçt)
không
einmal (ˈaɪ̯nmaːl)
một lần, lần nữa