1/46
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Intricate
Kĩ lưỡng, chi tiết
Scout
Tìm kiếm, chiêu mộ
Hindrance = Hurdle
Sự cản trở, điều trở ngại
Prejudice
Gây tổn hại, làm cho ai có thành kiến
Decent
Tốt, chấp nhận được
Nine-to-five job
Việc văn phòng
Prerequisite
Điều kiên quyết
Novice
Người chưa có kinh nghiệm
Entrepreneur
Doanh nhân
Revenue
Thu nhập
Incumbency
Nhiệm kỳ
Multinational
Công ty đa quốc gia
Be snowed with
Bận rộn
Acumen
Sự nhạy bén
Perk
Bổng lộc, thù lao
Sick leave
Nghỉ ốm
Maternity leave
Nghỉ thai sản
Redundant
Bị sa thải
Not cut out for sth
Không phù hợp với công việc gì
Tutelage
Sự giáo dục, dạy dỗ
Lucrative
Nhiều tiền, lương cao
Payday
Ngày lĩnh lương
Leave of absence
Ngày nghỉ phép
Be/ get stuck in a rut
Mắc kẹt trong công việc nhàm chán
Self-employed
Tự kinh doanh, tự làm chủ
The public sector
Thành phần kinh tế nhà nước
Flexitime
Thời gian linh hoạt
Throw a sickie
Giả vờ ốm để nghỉ việc
Dip
Giảm xuống
Have a high opinion of sth
Đánh giá cao cái gì
Be in line for sth
Có cơ hội để đạt điều gì tốt đẹp
Predecessor
Người tiền nhiệm
Vacant position
Vị trí trống
Unemployment benefit
Trợ cấp thất nghiệp
State pension
Trợ cấp nhà nước
Commission
Tiền hoa hồng
The board of directors
Hội đồng quản trị
A man of ability
Người tài giỏi
Backing
Giúp đỡ, ủng hộ
Be bullied into sth
Bị ép phải làm gì
Be under considerable pressure
Chịu áp lực lớn
Intervence in
Tác động vào
Interpose
Đưa vào, đặt vào
Intercept
Chắn
Mortal blow
Đòn chí mạng
Resignation
Đơn từ chức
Manual
Lao động thủ công, chân tay