Job and employment

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/46

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

47 Terms

1
New cards

Intricate

Kĩ lưỡng, chi tiết

2
New cards

Scout

Tìm kiếm, chiêu mộ

3
New cards

Hindrance = Hurdle

Sự cản trở, điều trở ngại

4
New cards

Prejudice

Gây tổn hại, làm cho ai có thành kiến

5
New cards

Decent

Tốt, chấp nhận được

6
New cards

Nine-to-five job

Việc văn phòng

7
New cards

Prerequisite

Điều kiên quyết

8
New cards

Novice

Người chưa có kinh nghiệm

9
New cards

Entrepreneur

Doanh nhân

10
New cards

Revenue

Thu nhập

11
New cards

Incumbency

Nhiệm kỳ

12
New cards

Multinational

Công ty đa quốc gia

13
New cards

Be snowed with

Bận rộn

14
New cards

Acumen

Sự nhạy bén

15
New cards

Perk

Bổng lộc, thù lao

16
New cards

Sick leave

Nghỉ ốm

17
New cards

Maternity leave

Nghỉ thai sản

18
New cards

Redundant

Bị sa thải

19
New cards

Not cut out for sth

Không phù hợp với công việc gì

20
New cards

Tutelage

Sự giáo dục, dạy dỗ

21
New cards

Lucrative

Nhiều tiền, lương cao

22
New cards

Payday

Ngày lĩnh lương

23
New cards

Leave of absence

Ngày nghỉ phép

24
New cards

Be/ get stuck in a rut

Mắc kẹt trong công việc nhàm chán

25
New cards

Self-employed

Tự kinh doanh, tự làm chủ

26
New cards

The public sector

Thành phần kinh tế nhà nước

27
New cards

Flexitime

Thời gian linh hoạt

28
New cards

Throw a sickie

Giả vờ ốm để nghỉ việc

29
New cards

Dip

Giảm xuống

30
New cards

Have a high opinion of sth

Đánh giá cao cái gì

31
New cards

Be in line for sth

Có cơ hội để đạt điều gì tốt đẹp

32
New cards

Predecessor

Người tiền nhiệm

33
New cards

Vacant position

Vị trí trống

34
New cards

Unemployment benefit

Trợ cấp thất nghiệp

35
New cards

State pension

Trợ cấp nhà nước

36
New cards

Commission

Tiền hoa hồng

37
New cards

The board of directors

Hội đồng quản trị

38
New cards

A man of ability

Người tài giỏi

39
New cards

Backing

Giúp đỡ, ủng hộ

40
New cards

Be bullied into sth

Bị ép phải làm gì

41
New cards

Be under considerable pressure

Chịu áp lực lớn

42
New cards

Intervence in

Tác động vào

43
New cards

Interpose

Đưa vào, đặt vào

44
New cards

Intercept

Chắn

45
New cards

Mortal blow

Đòn chí mạng

46
New cards

Resignation

Đơn từ chức

47
New cards

Manual

Lao động thủ công, chân tay