1/77
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
career /kəˈrɪər/ (n)
nghề nghiệp, sự nghiệp
career plan /kəˈrɪər plæn/ (n)
kế hoạch nghề nghiệp
career move /kəˈrɪər muːv/ (n)
bước chuyển trong sự nghiệp
career break /kəˈrɪər breɪk/ (n)
tạm nghỉ, gián đoạn sự nghiệp
career opportunities /kəˈrɪər ˌɒpəˈtjuːnətiz/ (n)
cơ hội nghề nghiệp
career path /kəˈrɪər pɑːθ/ (n)
con đường sự nghiệp
career ladder /kəˈrɪər ˈlædər/ (n)
nấc thang thăng tiến
sales and marketing /seɪlz ənd ˈmɑːrkɪtɪŋ/ (n)
tiếp thị và bán hàng
finance /ˈfaɪnæns/ (n)
tài chính
management /ˈmænɪdʒmənt/ (n)
quản lý
human resources /ˈhjuːmən rɪˈzɔːrsɪz/ (n)
nhân sự
production /prəˈdʌkʃn/ (n)
sản xuất
research and development /rɪˈsɜːrtʃ ənd dɪˈveləpmənt/ (n)
nghiên cứu và phát triển
customer service /ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs/ (n)
chăm sóc khách hàng
get promotion /ɡet prəˈməʊʃn/ (phr)
thăng chức
get bonus /ɡet ˈbəʊnəs/ (phr)
nhận tiền thưởng
get fired /ɡet ˈfaɪərd/ (phr)
bị sa thải
get the sack /ɡet ðə sæk/ (n)
sự sa thải
make a fortune /meɪk ə ˈfɔːrtʃuːn/ (phr)
làm giàu, kiếm nhiều tiền
make progress /meɪk ˈprəʊɡres/ (phr)
đạt tiến bộ
make a living /meɪk ə ˈlɪvɪŋ/ (phr)
kiếm sống
earn commission /ɜːrn kəˈmɪʃn/ (phr)
kiếm tiền hoa hồng
earn an income /ɜːrn ən ˈɪnkʌm/ (phr)
có thu nhập
earn a wage /ɜːrn ə weɪdʒ/ (phr)
nhận lương theo giờ/ngày
earn a salary /ɜːrn ə ˈsæləri/ (phr)
nhận lương cố định
earn a fortune /ɜːrn ə ˈfɔːrtʃuːn/ (phr)
kiếm được khối tài sản lớn
earn a living /ɜːrn ə ˈlɪvɪŋ/ (phr)
kiếm sống
take time off /teɪk taɪm ɒf/ (phr)
nghỉ làm
take retirement /teɪk rɪˈtaɪərmənt/ (phr)
nghỉ hưu
work flexitime /wɜːrk ˈfleksɪtaɪm/ (phr)
làm việc giờ linh hoạt
work anti-social hours /wɜːrk ˌæntiˈsəʊʃl ˈaʊərz/ (phr)
làm việc trái giờ xã hội
work overtime /wɜːrk ˈəʊvərtaɪm/ (phr)
làm thêm giờ
rapidly /ˈræpɪdli/ (adv)
nhanh chóng
manufacture /ˌmænjuˈfæktʃər/ (v)
sản xuất
manufacture /ˌmænjuˈfæktʃər/ (n)
quá trình sản xuất
in charge of /ɪn tʃɑːrdʒ əv/ (phr)
phụ trách
client /ˈklaɪənt/ (n)
khách hàng
consumer /kənˈsuːmər/ (n)
người tiêu dùng
figure /ˈfɪɡjər/ (n)
số liệu
investigate /ɪnˈvestɪɡeɪt/ (v)
điều tra
ambitious /æmˈbɪʃəs/ (adj)
tham vọng
reputation /ˌrepjuˈteɪʃn/ (n)
danh tiếng
proactively /ˌprəʊˈæktɪvli/ (adv)
chủ động
cultivate /ˈkʌltɪveɪt/ (v)
trau dồi, phát triển
recruitment /rɪˈkruːtmənt/ (n)
tuyển dụng
convey /kənˈveɪ/ (v)
truyền đạt
brand /brænd/ (n)
thương hiệu
subsidiary /səbˈsɪdiəri/ (n)
công ty con
segment /ˈseɡmənt/ (n)
phân khúc
charismatic /ˌkærɪzˈmætɪk/ (adj)
có sức hút
diplomatic /ˌdɪpləˈmætɪk/ (adj)
khéo léo, ngoại giao
interpersonal /ˌɪntərˈpɜːrsənl/ (adj)
giữa cá nhân với nhau
numerate /ˈnjuːmərət/ (adj)
giỏi tính toán
motivated /ˈməʊtɪveɪtɪd/ (adj)
có động lực
dynamic /daɪˈnæmɪk/ (adj)
năng động
commission /kəˈmɪʃn/ (n)
tiền hoa hồng
pension /ˈpenʃn/ (n)
lương hưu
endorse /ɪnˈdɔːrs/ (v)
chứng thực, ủng hộ
sponsor /ˈspɒnsər/ (v)
tài trợ
prospect /ˈprɒspekt/ (n)
triển vọng
faux pas /ˌfəʊ ˈpɑː/ (n)
sự hớ hênh
internship /ˈɪntɜːrnʃɪp/ (n)
kỳ thực tập
accountancy firm /əˈkaʊntənsi fɜːrm/ (n)
công ty kế toán
auditor /ˈɔːdɪtər/ (n)
kiểm toán viên
bog down /bɒɡ daʊn/ (phr.v)
sa lầy
stand out /stænd aʊt/ (phr.v)
nổi bật
clarity /ˈklærəti/ (n)
sự rõ ràng
flexitime /ˈfleksɪtaɪm/ (n)
giờ làm việc linh hoạt
fortune /ˈfɔːrtʃuːn/ (n)
tài sản, của cải
release /rɪˈliːs/ (v)
giải phóng
reject /rɪˈdʒekt/ (v)
từ chối
professional /prəˈfeʃənl/ (adj)
chuyên nghiệp
caution /ˈkɔːʃn/ (v)
cảnh báo
bonus /ˈbəʊnəs/ (n)
tiền thưởng
competitive /kəmˈpetətɪv/ (adj)
cạnh tranh
dispatch /dɪˈspætʃ/ (v)
gửi đi, điều động, phân phối
dispatch /dɪˈspætʃ/ (n)
bản tin, sự điều động
purse /pɜːrs/ (n)
ví tiền; ngân quỹ