Thẻ ghi nhớ: Minna No Nihongo - Bài 3 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/42

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

43 Terms

1
New cards

ここ

chỗ này, đây

<p>chỗ này, đây</p>
2
New cards

そこ

chỗ đó, đó

<p>chỗ đó, đó</p>
3
New cards

あそこ

chỗ kia, kia

<p>chỗ kia, kia</p>
4
New cards

どこ

chỗ nào, đâu

<p>chỗ nào, đâu</p>
5
New cards

こちら

phía này, đằng này, chỗ này, đây (cách nói lịch sự của ここ)

<p>phía này, đằng này, chỗ này, đây (cách nói lịch sự của ここ)</p>
6
New cards

そちら

phía đó, đằng đó, chỗ đó, đó (cách nói lịch sự của そこ)

<p>phía đó, đằng đó, chỗ đó, đó (cách nói lịch sự của そこ)</p>
7
New cards

あちら

phía kia, đằng kia, chỗ kia, kia (cách nói lịch sự của あそこ)

<p>phía kia, đằng kia, chỗ kia, kia (cách nói lịch sự của あそこ)</p>
8
New cards

どちら

phía nào, đằng nào, chỗ nào, đâu (cách nói lịch sự của どこ)

<p>phía nào, đằng nào, chỗ nào, đâu (cách nói lịch sự của どこ)</p>
9
New cards

きょうしつ

(教室)

lớp học, phòng học

<p>lớp học, phòng học</p>
10
New cards

しょくどう

(食堂)

nhà ăn

<p>nhà ăn</p>
11
New cards

じむしょ

(事務所)

văn phòng

<p>văn phòng</p>
12
New cards

かいぎしつ

(会議室)

phòng họp

<p>phòng họp</p>
13
New cards

うけつけ

(受付)

bộ phận tiếp tân, phòng thường trực

<p>bộ phận tiếp tân, phòng thường trực</p>
14
New cards

ロビー

hành lang, đại sảnh (lobby)

<p>hành lang, đại sảnh (lobby)</p>
15
New cards

へや

(部屋)

căn phòng

<p>căn phòng</p>
16
New cards

トイレ

nhà vệ sinh, phòng vệ sinh (toilet)

<p>nhà vệ sinh, phòng vệ sinh (toilet)</p>
17
New cards

おてあらい

(お手洗い)

nhà vệ sinh (cách nói lịch sự)

<p>nhà vệ sinh (cách nói lịch sự)</p>
18
New cards

かいだん

(階段)

cầu thang

<p>cầu thang</p>
19
New cards

エレベーター

thang máy (elevator)

<p>thang máy (elevator)</p>
20
New cards

エスカレーター

thang cuốn (escalator)

<p>thang cuốn (escalator)</p>
21
New cards

おくに

(お国)

đất nước( của anh/chị)

<p>đất nước( của anh/chị)</p>
22
New cards

うち

(家)

nhà

<p>nhà</p>
23
New cards

でんわ

(電話)

máy điện thoại, điện thoại

<p>máy điện thoại, điện thoại</p>
24
New cards

くつ

(靴)

giầy

<p>giầy</p>
25
New cards

ネクタイ

cà-vạt (necktie)

<p>cà-vạt (necktie)</p>
26
New cards

ワイン

rượu vang (wine)

<p>rượu vang (wine)</p>
27
New cards

たばこ

thuốc lá (tobacco)

<p>thuốc lá (tobacco)</p>
28
New cards

うりば

(売場)

quầy bán (trong một bách hóa)

<p>quầy bán (trong một bách hóa)</p>
29
New cards

ちか

(地下)

tầng hầm, dưới mặt đất

<p>tầng hầm, dưới mặt đất</p>
30
New cards

かい

(階)

tấng thứ -

<p>tấng thứ -</p>
31
New cards

なんがい

(何階)

tầng mấy

<p>tầng mấy</p>
32
New cards

えん

(円)

- yên

<p>- yên</p>
33
New cards

いくら

bao nhiêu tiền

<p>bao nhiêu tiền</p>
34
New cards

ひゃく

(百)

trăm

<p>trăm</p>
35
New cards

せん

(千)

nghìn

<p>nghìn</p>
36
New cards

まん

(万)

mười nghìn, vạn

<p>mười nghìn, vạn</p>
37
New cards

すみません。

Xin lỗi.

<p>Xin lỗi.</p>
38
New cards

でございます。

cách nói lịch sự của 「です」

39
New cards

じゃ

thế thì, vậy thì

40
New cards

イタリア

Ý (Italia)

<p>Ý (Italia)</p>
41
New cards

スイス

Thụy Sĩ (Swiss)

<p>Thụy Sĩ (Swiss)</p>
42
New cards

ください

(~を ください。)

Cho tôi [~]

<p>Cho tôi [~]</p>
43
New cards

みせて ください。

Cho tôi xem [~]

<p>Cho tôi xem [~]</p>