1/42
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ここ
chỗ này, đây
そこ
chỗ đó, đó
あそこ
chỗ kia, kia
どこ
chỗ nào, đâu
こちら
phía này, đằng này, chỗ này, đây (cách nói lịch sự của ここ)
そちら
phía đó, đằng đó, chỗ đó, đó (cách nói lịch sự của そこ)
あちら
phía kia, đằng kia, chỗ kia, kia (cách nói lịch sự của あそこ)
どちら
phía nào, đằng nào, chỗ nào, đâu (cách nói lịch sự của どこ)
きょうしつ
(教室)
lớp học, phòng học
しょくどう
(食堂)
nhà ăn
じむしょ
(事務所)
văn phòng
かいぎしつ
(会議室)
phòng họp
うけつけ
(受付)
bộ phận tiếp tân, phòng thường trực
ロビー
hành lang, đại sảnh (lobby)
へや
(部屋)
căn phòng
トイレ
nhà vệ sinh, phòng vệ sinh (toilet)
おてあらい
(お手洗い)
nhà vệ sinh (cách nói lịch sự)
かいだん
(階段)
cầu thang
エレベーター
thang máy (elevator)
エスカレーター
thang cuốn (escalator)
おくに
(お国)
đất nước( của anh/chị)
うち
(家)
nhà
でんわ
(電話)
máy điện thoại, điện thoại
くつ
(靴)
giầy
ネクタイ
cà-vạt (necktie)
ワイン
rượu vang (wine)
たばこ
thuốc lá (tobacco)
うりば
(売場)
quầy bán (trong một bách hóa)
ちか
(地下)
tầng hầm, dưới mặt đất
かい
(階)
tấng thứ -
なんがい
(何階)
tầng mấy
えん
(円)
- yên
いくら
bao nhiêu tiền
ひゃく
(百)
trăm
せん
(千)
nghìn
まん
(万)
mười nghìn, vạn
すみません。
Xin lỗi.
でございます。
cách nói lịch sự của 「です」
じゃ
thế thì, vậy thì
イタリア
Ý (Italia)
スイス
Thụy Sĩ (Swiss)
ください
(~を ください。)
Cho tôi [~]
みせて ください。
Cho tôi xem [~]