1/36
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
activity (n)
hoạt động
amateur (adj)
nghiệp dư
athlete (n)
vận động viên
award (n)
giải thưởng
beat (v)
đánh bại
captain (n)
đội trưởng
challenge (v)
thử thách
challenge (n)
sự thử thách
champion (n)
nhà vô địch
club (n)
câu lạc bộ
coach (n)
huấn luyện viên
competition (n)
cuộc thi
defeat (v)
đánh bại
defeat (n)
sự thua cuộc
entertain (v)
giải trí
entertainment (n)
sự giải trí
folk music (n)
nhạc dân gian
group (n)
nhóm (nhạc)
gym (n)
phòng tập
interest (n)
sở thích
interest (v)
làm ai hứng thú
match (n)
trận đấu
musical (adj)
thuộc âm nhạc
musician (n)
nhạc sĩ
organise (v)
tổ chức
pleasure (n)
niềm vui
practice (n)
sự luyện tập
practise (v)
tập luyện
referee (n)
trọng tài
rhythm (n)
nhịp điệu
score (v)
ghi điểm
support (v)
ủng hộ
supporter (n)
người ủng hộ
team (n)
đội
train (v)
luyện tập
trainer (n)
huấn luyện viên
video game (n)
trò chơi điện tử