1/15
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
plant
Trồng ( cây )
practise
luyện tập
Sail
Chèo thuyền
Shout
Là hét
Skate
Trượt Patin/ băng tuyết
skip
nhảy dây, bỏ qua
snow
Tuyết
wait
Chờ đợi
wash
Rửa, giặt
arrive
Đến nơi
borrow
mượn
Brush
Chải ( tóc, răng…)
Burn
Đốt cháy
Camp
Cắm trại
Collect
sưu tầm
quite
Khá , hoàn toàn