accumulate (v) /əˈkjuː.mjə.leɪt/ ex: We've accumulated so much rubbish over the years.
tích tụ
accumulation (n) /əˌkjuː.mjəˈleɪ.ʃən/
sự tích tụ
acupuncture (n ) /ˈæk.jə.pʌŋk.tʃər/
phương pháp châm cứu
affection (n ) /əˈfek.ʃən/ ex He had a deep affection for his aunt.
sự ảnh hưởng
antibiotic (n ) /ˌæn.ti.baɪˈɒt.ɪk/ ex Some types of antibiotic are used to promote growth in farm animals.
chất kháng sinh
appetite ( n ) /ˈæp.ə.taɪt/ All that walking has given me an appetite.
sự thèm ăn
breakthrough ( n ) /ˈbreɪk.θruː/ ex Scientists are hoping for a breakthrough in the search for a cure for cancer
bước đột phá .
buxom (a ) /ˈbʌk.səm/
đẫy đà
cardiovascular ( a ) /ˌkɑː.di.əʊˈvæs.kjə.lər/
thuộc tim mạch
chronic ( a) /ˈkrɒn.ɪk/
kéo dài kinh niên
chunky ( a) /ˈtʃʌŋ.ki/
lùn và mập
commisioner /kəˈmɪʃ.ən.ər/
ủy viên hội đồng
diabetes /ˌdaɪ.əˈbiː.tiːz/
bệnh tiểu đường
dietary ( a ) /ˈdaɪ.ə.tər.i/
thuộc chế độ ăn kiêng
dietician ( n ) /ˌdaɪ.əˈtɪʃ.ən/
chuyên gia về chế độ ăn kiêng
equality ( n ) /iˈkwɒl.ə.ti/
sự công bằng
expel ( v )
trục xuất
hypertension ( n ) /ˌhaɪ.pəˈten.ʃən/
chứng tăng huyết áp
immunity ( n ) /ɪˈmjuː.nə.ti/
sự miễn dịch
indent( v ) /ɪnˈdent/
làm lõm xuống
induce ( v ) /ɪnˈdjuːs/ ex They induced her to take the job by promising editorial freedom.
xui khiến
intake ( v ) /ˈɪn.teɪk/ I heard a sharp intake of breath behind me.
lấy vào, nạp vào
inhale ( v ) /ɪnˈheɪl/ ex She became ill shortly after inhaling the fumes.
hít vào
intestine ( n ) /ɪnˈtes.tɪn/
ruột
irritable /ˈɪr.ɪ.tə.bəl/ ex Be careful what you say - he's rather irritable today.
dễ cáu, dễ kích động
irritate ( v ) /ˈɪr.ɪ.teɪt/ ex After a while her behaviour really began to irritate me.
chọc tức
jeopardy ( n ) /ˈdʒep.ə.di/ ex The lives of thousands of birds are in jeopardy as a result of the oil spill
nguy cơ, cảnh nguy hiểm
longevity ( n ) /lɒnˈdʒev.ə.ti/ ex To what do you attribute your longevity?
tuổi thọ
meditation ( n ) /ˌmed.ɪˈteɪ.ʃən/
sự trầm tư, sự thiền
nutritious (a ) /njuːˈtrɪʃ.əs/ ex a nutritious diet
bổ dưỡng, có dinh dưỡng
nutrition ( n ) /njuːˈtrɪʃ.ən/ ex Good nutrition is essential if patients are to make a quick recovery.
sự nuôi dưỡng
nutritionist ( n ) /njuːˈtrɪʃ.ən.ɪst/
chuyên gia dinh dưỡng
malnutrition ( n ) /ˌmæl.njuːˈtrɪʃ.ən/
sự suy dinh dưỡng
obesity ( n ) /əʊˈbiː.sə.ti/ ex A diet that is high in fat and sugar can lead to obesity.
bệnh béo phì
obese ( a ) /əʊˈbiːs/ ex She was not just overweight; she was clinically obese.
béo phì
organically (adv) /ɔːˈɡæn.ɪ.kəl.i/
hữu cơ
precaution ( n ) /prɪˈkɔː.ʃən/ ex They failed to take the necessary precautions to avoid infection.
sự đề phòng
prescription ( n ) /prɪˈskrɪp.ʃən/
đơn thuốc
prolong ( v ) /prəˈlɒŋ/ ex We were having such a good time that we decided to prolong our stay by another week.
kéo dài
reflection ( n ) /rɪˈflek.ʃən/
sự phản chiếu
rejuvenate ( v ) /rɪˈdʒuː.vən.eɪt/
làm trẻ lại
sanctuary ( n ) /ˈsæŋk.tʃʊə.ri/
nơi trú ẩn,khu bảo tồn
skeletal ( a ) /ˈskel.ə.təl/ He suffered serious skeletal injuries in the accident.
thuộc xương
stubby ( a ) /ˈstʌb.i/ He had rather unattractive, stubby fingers.
ngắn và dày
superficial ( a ) /ˌsuː.pəˈfɪʃ.əl/ ex He's fun to be with, but he's very superficial.
hời hợt, nông cạn
symptom ( n ) /ˈsɪmp.təm/ ex He's been HIV-positive for six years, but just recently he's started to develop the symptoms of AIDS.
triệu chứng
temptation ( n ) /tempˈteɪ.ʃən/ ex As a young actress, she resisted the temptation to move to Hollywood.
sự cám dỗ,lôi cuốn
turmeric ( n ) /ˈtɜː.mər.ɪk/
bot nghe
vulnerability ( n ) /ˌvʌl.nər.əˈbɪl.ə.ti/
sự dễ bị tổn thương
well-being ( n ) ex People doing yoga benefit from an increased feeling of well-being
trạng thái hạnh phúc và khỏe mạnh
as dry as a bone
khô như rơm
as fit as a fiddle=in the pink
khỏe như vâm
be capable of /ˈkeɪ.pə.bəl/
có thể
be conscious/aware of
có ý thức về
be green around the gills=look ill and pale
trông ốm yếu,nhợt nhạt
be hooked on=be absorb in=be additcted to=be crazy about
nghiện/say mê cái gì
be responsible for
chịu trách nhiệm cho
be suitable for
phù hợp cho
circulatory system
hệ tuần hoàn
digestive system
hệ tiêu hóa
nervous system
hệ thần kinh
respiratory system /rɪˈspɪr.ə.tər.i/
hệ hô hấp
immune system
hệ miễn dịch
cut down
chặt/đốn
cut off
cắt,ngừng cung cấp ( điện,gas...)
cut in
xen vào,ngắt lời
cut down on
cắt giảm
fight off
đánh lùi, đánh bật
food poisoning
ngộ độc thực phẩm
get over=recover from
vượt qua,bình phục
take after=look like
giống
look after=take care of
chăm sóc
have a negative /positive effect/influence on st/sb
có ảnh hưởng tiêu cực/tích cực đến ai cái gì
hit the sheets/hay/sack = go to bed
đi ngủ
in vain
vô ích
keep fit=stay healthy
khỏe mạnh/cân đối
lose weight
giảm cân
gain/put on weight
tăng cân
make a go of=make a success of
thành công
make fun of=laugh at=make money out of=mock
châm chọc,chế nhạo
night owl
người thức khuya và hoạt động ban đêm
on a diet
ăn kiêng
peace and quiet
yên bình,êm đềm
raise awareness of
nâng cao nhận thức về cái gì
take its toll=take a toll=cause harm or suffering
gây hại
under the weather=off color
không được khỏe
ageing ( a ) /ˈeɪ.dʒɪŋ/ ex the ageing process
lão hóa
remedy ( n ) /ˈrem.ə.di/ ex an effective herbal remedy for headaches
phương thuốc dân gian
profound ( a ) /prəˈfaʊnd/ ex His mother's death when he was aged six had a very profound effect on him.
sâu sắc
saturate ( a ) /ˈsætʃ.ər.eɪt/ saturate fat
bão hòa
scatter ( v ) /ˈskæt.ər/
phân tán
shrink ( v ) /ʃrɪŋk/ ex Your sweater will shrink if you wash it at too high a temperature.
co lại
resist ( v ) /rɪˈzɪst/
chống lại,kháng cự
anticipate ( v ) /ænˈtɪs.ɪ.peɪt/ ex We don't anticipate any trouble.
đoán trước,lường trước
counteract ( v ) /ˌkaʊn.tərˈækt/ ex Drinking a lot of water counteracts the dehydrating effects of hot weather.
trung hòa, làm mất tác dụng
abuse ( v ) /əˈbjuːz/
lạm dụng
kidney ( n )
quả cật
dilute ( a, v ) /daɪˈluːt/ ex Dilute the juice (with water) before you drink it.
loãng,pha loãng
urine (n ) /ˈjʊə.rɪn/
nước đái
tackle( v ) /ˈtæk.əl/ ex There are many ways of tackling this problem.
xử lí,khắc phục