tổng ôn từ vựng

studied byStudied by 7 people
5.0(1)
Get a hint
Hint

plough (v)

1 / 80

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

81 Terms

1

plough (v)

cày, xới

New cards
2

pick (v)

cuốc đất, đào, hái, nhặt, chọn lựa

New cards
3

dig (v)

đào bới, đào (hố), xới

New cards
4

fertile (adj)

màu mỡ

New cards
5

commute (v)

đi lại, di chuyển

New cards
6

concrete (adj)

làm bằng bê tông

New cards
7

produce (v)

sản xuất

New cards
8

production (n)

sự sản xuất

New cards
9

product (n)

sản phẩm

New cards
10

producer (n)

nhà sản xuất, người sản xuất

New cards
11

productive (adj)

năng suất

New cards
12

productivity (n)

năng suất, hiệu suất

New cards
13

direct (adj)

trực tiếp

New cards
14

directly (adv)

một cách trực tiếp

New cards
15

retailer (n)

nhà bán lẻ

New cards
16

advertiser (n)

người quảng cáo

New cards
17

promoter (n)

người tổ chức, người tài trợ, người sáng lập

New cards
18

tin (n)

hộp, lon

New cards
19

bar (n)

thanh, thỏi

New cards
20

tuna (n)

cá ngừ

New cards
21

bunch (n)

nải, bó, chùm, buồng

New cards
22

stick (n)

cái gậy, que củi

New cards
23

savory (adj)

thơm ngon

New cards
24

broth (n)

nước dùng

New cards
25

accomplish (v)

hoàn thành, làm xong

New cards
26

realistic (adj)

thực tế

New cards
27

overwhelmed (adj)

quá tải

New cards
28

obstacle (n)

chướng ngại vật

New cards
29

omission (n)

sự bỏ sót

New cards
30

distraction (n)

sự sao nhãng, sự phân tâm

New cards
31

attitude (n)

thái độ

New cards
32

mood (n)

tâm trạng

New cards
33

ensure (v)

đảm bảo

New cards
34

nutritious (adj)

bổ dưỡng

New cards
35

promote (v)

thăng chức, thăng cấp

New cards
36

disaster (n)

tai nạn, thảm họa

New cards
37

trouble (n)

sự khó khăn, sự rắc rối, sự làm phiền

New cards
38

risk (n)

rủi ro, nguy cơ, sự nguy hiểm

New cards
39

disease (n)

bệnh tật

New cards
40

well- being (n)

sự khỏe mạnh, tình trạng khỏe mạnh

New cards
41

overall (n)

toàn thể, toàn diện, toàn bộ

New cards
42

harvest time

mùa thu hoạch, mùa gặt

New cards
43

collect crop

thu hoạch, mùa màng

New cards
44

dig a hole

đào hố

New cards
45

plant seed

gieo hạt

New cards
46

traffic flow

luồng xe chạy, luồng giao thông

New cards
47

traffic congestion

ùn tắc, tắc nghẽn giao thông

New cards
48

roast chicken

thịt gà nướng

New cards
49

eel soup

súp lươn

New cards
50

set a goal

đặt mục tiêu

New cards
51

stay focused

tập trung

New cards
52

operation (n)

sự hoạt động

New cards
53

function (n)

chức năng

New cards
54

treament (n)

sự điều trị, sự chữa trị

New cards
55

process (n)

quá trình, quy trình

New cards
56

regain (v)

lấy lại, thu hồi, chiếm lại

New cards
57

mobility (n)

khả năng vận động

New cards
58

injure (v)

làm tổn thương, làm lại

New cards
59

injury (n)

chấn thương

New cards
60

physical therapy

vật lý trị liệu

New cards
61

ritual (n)

nghi thức, lễ nghi

New cards
62

organisation (n)

tổ chức, cơ quan

New cards
63

structure (n)

công trình kiến trúc, cấu trúc

New cards
64

association (n)

sự kết hợp, sự liên kết

New cards
65

heritage (n)

di sản

New cards
66

ruin (n)

tàn tích, sự đổ nát, sự tiêu tan

New cards
67

ruin (v)

phá hủy, tàn phá, hủy hoại

New cards
68

antique (adj)

cổ xưa, xa xưa

New cards
69

ancient (adj)

xưa, cổ

New cards
70

ancient times

thời xa xưa, thời kì cổ đại

New cards
71

historic (adj)

có tầm quan trọng,ý nghĩa lớn về lịch sử

New cards
72

historical (adj)

có liên quan tới lịch sử

New cards
73

myth (n)

thần thoại

New cards
74

phenomenon (N so it)

hiện tượng

New cards
75

phenomena (N so nhieu)

những hiện tượng

New cards
76

bring back

mang về, mang trả lại, gợi lại, làm nhớ lại

New cards
77

memory (n)

trí nhớ, kí ức

New cards
78

treasure (v)

tôn trọng

New cards
79

treasure (n)

kho báu

New cards
80

cozy (adj)

ấm cúng

New cards
81

gathering (n)

buổi họp mặt, sự họp mặt

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 38999 people
... ago
4.9(89)
note Note
studied byStudied by 13 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 34 people
... ago
4.0(1)
note Note
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 19 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 8 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 12 people
... ago
5.0(1)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (108)
studied byStudied by 13 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (50)
studied byStudied by 52 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (24)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (35)
studied byStudied by 168 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (39)
studied byStudied by 17 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (44)
studied byStudied by 39 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (50)
studied byStudied by 15 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (72)
studied byStudied by 23 people
... ago
5.0(1)
robot