Looks like no one added any tags here yet for you.
plough (v)
cày, xới
pick (v)
cuốc đất, đào, hái, nhặt, chọn lựa
dig (v)
đào bới, đào (hố), xới
fertile (adj)
màu mỡ
commute (v)
đi lại, di chuyển
concrete (adj)
làm bằng bê tông
produce (v)
sản xuất
production (n)
sự sản xuất
product (n)
sản phẩm
producer (n)
nhà sản xuất, người sản xuất
productive (adj)
năng suất
productivity (n)
năng suất, hiệu suất
direct (adj)
trực tiếp
directly (adv)
một cách trực tiếp
retailer (n)
nhà bán lẻ
advertiser (n)
người quảng cáo
promoter (n)
người tổ chức, người tài trợ, người sáng lập
tin (n)
hộp, lon
bar (n)
thanh, thỏi
tuna (n)
cá ngừ
bunch (n)
nải, bó, chùm, buồng
stick (n)
cái gậy, que củi
savory (adj)
thơm ngon
broth (n)
nước dùng
accomplish (v)
hoàn thành, làm xong
realistic (adj)
thực tế
overwhelmed (adj)
quá tải
obstacle (n)
chướng ngại vật
omission (n)
sự bỏ sót
distraction (n)
sự sao nhãng, sự phân tâm
attitude (n)
thái độ
mood (n)
tâm trạng
ensure (v)
đảm bảo
nutritious (adj)
bổ dưỡng
promote (v)
thăng chức, thăng cấp
disaster (n)
tai nạn, thảm họa
trouble (n)
sự khó khăn, sự rắc rối, sự làm phiền
risk (n)
rủi ro, nguy cơ, sự nguy hiểm
disease (n)
bệnh tật
well- being (n)
sự khỏe mạnh, tình trạng khỏe mạnh
overall (n)
toàn thể, toàn diện, toàn bộ
harvest time
mùa thu hoạch, mùa gặt
collect crop
thu hoạch, mùa màng
dig a hole
đào hố
plant seed
gieo hạt
traffic flow
luồng xe chạy, luồng giao thông
traffic congestion
ùn tắc, tắc nghẽn giao thông
roast chicken
thịt gà nướng
eel soup
súp lươn
set a goal
đặt mục tiêu
stay focused
tập trung
operation (n)
sự hoạt động,quá trình hoạt động, ca mổ
function (n)
chức năng
treatment (n)
sự điều trị, sự chữa trị
process (n)
quá trình, quy trình
regain (v)
lấy lại, thu hồi, chiếm lại
mobility (n)
khả năng vận động
injure (v)
làm tổn thương, làm lại
injury (n)
chấn thương
physical therapy
vật lý trị liệu
ritual (n)
nghi thức, lễ nghi
organisation (n)
tổ chức, cơ quan
structure (n)
công trình kiến trúc, cấu trúc
association (n)
sự kết hợp, sự liên kết
heritage (n)
di sản
ruin (n)
tàn tích, sự đổ nát, sự tiêu tan
ruin (v)
phá hủy, tàn phá, hủy hoại
antique (adj)
cổ xưa, xa xưa
ancient (adj)
xưa, cổ
ancient times
thời xa xưa, thời kì cổ đại
historic (adj)
có tầm quan trọng,ý nghĩa lớn về lịch sử
historical (adj)
có liên quan tới lịch sử
myth (n)
thần thoại
phenomenon (N so it)
hiện tượng
phenomena (N so nhieu)
những hiện tượng
bring back
mang về, mang trả lại, gợi lại, làm nhớ lại
memory (n)
trí nhớ, kí ức
treasure (v)
tôn trọng
treasure (n)
kho báu
cozy (adj)
ấm cúng
gathering (n)
buổi họp mặt, sự họp mặt