1/138
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
inhibit
v ngăn chặn, hạn chế, làm lo lắng
manifest
v biểu hiện, thể hiện
justify
v bào chữa, biện hộ
motivate
v thúc đẩy
inhibit
v ngăn chặn, hạn chế, làm lo lắng
manifest
v biểu hiện, thể hiện
justify
v bào chữa, biện hộ
motivate
v thúc đẩy
discontent
n sự bất bình
policy
n chính sách
strike
n cuộc đình công
sympathetic
adj đồng cảm
inspiring
adj truyền cảm hứng
diligent
adj siêng năng
vibrant
adj sôi động
attend
v tham dự, chú ý
norm
n tiêu chuẩn
divert
v điều hướng
distract
v làm sao lãng
convert
v chuyển đổi
culprit
n thủ phạm
turnover
n doanh số, kim ngạch
layoff
n đợt sa thải
quality
n phẩm chất
professionalism
n tính chuyên nghiệp
possess
v sở hữu
owe
v nợ
adapt
v thích nghi
adjust
v điều chỉnh
flexible
adj linh hoạt
qualification
n trình độ chuyên môn
desirous
adj mong muốn
desirable
adj đáng có, cần có
habitual
adj theo thói quen
occasional
adj thỉnh thoảng
demonstrate
v trình bày
screen
v kiểm tra, che kín, bảo vệ
shadow
v theo dõi, theo sát
exhibit
v trưng bày, thể hiện
susceptible
adj nhạy cảm, dễ bị ảnh hưởng
conducive
adj có lợi
permissible
adj được phép
receptive
adj dễ tiếp thu
diplomacy
n sự tinh tế khi đối nhân xử thế, ngoại giao
relation
n quan hệ
harmony
n sự hòa hợp
agreement
n thỏa thuận, hiệp định
circumstance
n hoàn cảnh, tình huống
recruitment
n tuyển dụng
qualification
n trình độ chuyên môn
experience
n kinh nghiệm
probation
n kỳ thử việc
acclimatise
v thích nghi
assemble
v tập hợp
arrange
v sắp xếp
awaken
v đánh thức
arouse
v khơi gợi
well-prepared
adj sự chuẩn bị tốt
self-motivated
adj tự tạo động lực cho bản thân
entry-level
adj (công việc) thấp nhất trong công ty
noteworthy
adj đáng suy nghĩ
rewarding
adj bổ ích
hostile
adj dữ dằn
approachable
adj dễ gần
strict
adj nghiêm khắc
informative
adj nhiều thông tin
convey
v truyền tải
respond
v phản hồi
prioritise
v ưu tiên
communicate
v giao tiếp
conscientious
adj tận tâm
critical
adj phê bình, nguy kịch, quan trọng
desperate
adj tuyệt vọng
empathetic
adj đồng cảm
outgoing
adj hòa đồng, hướng ngoại
gregarious
adj thích giao du
diligent
adj siêng năng
responsive
adj đáp ứng
justified
adj chính đáng
vibrant
adj sôi động
advantage
n lợi thế
position
n vị trí
power
n quyền lực
perk
n phúc lợi
firm
n công ty
insurance
n bảo hiểm
ecstatic
adj ngây ngất, đê mê
resourceful
adj tháo vát
hilarious
adj hài hước
passionate
adj đam mê
illustrate
v minh họa
shortlist
v đưa vào danh sách rút gọn
assume
v cho rằng
specify
v chỉ rõ, nêu rõ
location
n địa điểm
inhabitant
n dân cư
vacancy
n vị trí còn trống
mindset
n tư duy
obstacle
n chướng ngại vật