GOVERNMENT SPENDING

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/91

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

92 Terms

1
New cards

government money

public money = national budgets = state budgets = government funding: ngân sách nhà nước

2
New cards

to spend money on st

chi tiền vào việc gì

3
New cards

to invest money in st

đầu tư vào việc gì

4
New cards

to allocate money to/for st

sắp xếp ngân sách

5
New cards

Investment

NOUN

  • Đây là từ thông dụng nhất, mang nghĩa "sự đầu tư" nói chung.

    • Ví dụ: "The company made a significant investment in new technology." (Công ty đã đầu tư đáng kể vào công nghệ mới.)

    • Word form:

      • Invest (VERB )

      • Investor (NOUN - nhà đầu tư)

      • Invested (ADJ - được đầu tư)

6
New cards

Expenditure

NOUN

  • Mang nghĩa "khoản chi tiêu", "sự chi dùng", có thể dùng để chỉ sự đầu tư về tiền bạc hoặc thời gian.

    • Ví dụ: "The government's expenditure on education has increased in recent years." (Chi tiêu của chính phủ cho giáo dục đã tăng lên trong những năm gần đây.)

    • Word form:

      • Expend(động từ)

7
New cards

Funding

(NOUN)

  • Đặc biệt liên quan đến việc cung cấp tiền cho một dự án, tổ chức, hoặc cá nhân.

    • Ví dụ: "The research project received substantial funding from the government." (Dự án nghiên cứu đã nhận được nguồn tài trợ đáng kể từ chính phủ.)

    • Word form:

      • Fund(VERB)

8
New cards

important sectors

những lĩnh vực quan trọng

9
New cards

Medical advancements

(Tiến bộ y tế)

  • Wordform: Medical (ADJ), advancements (NOUN)

  • Ví dụ: "Medical advancements have significantly increased life expectancy." (Những tiến bộ y tế đã tăng đáng kể tuổi thọ.)

10
New cards

Public health

(Sức khỏe cộng đồng)

  • Wordform: Public (ADJ), health (NOUN)

  • Ví dụ: "Public health initiatives aim to prevent the spread of infectious diseases." (Các sáng kiến y tế công cộng nhằm ngăn chặn sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm.

11
New cards

Healthcare infrastructure

  • Cơ sở hạ tầng y tế)

    • Wordform: Healthcare (tính từ ghép), infrastructure (NOUN)

    • Ví dụ: "Investment in healthcare infrastructure is essential for providing quality care." (Đầu tư vào cơ sở hạ tầng y tế là điều cần thiết để cung cấp dịch vụ chăm sóc chất lượng.)

12
New cards

medical services

health care = medical care: lĩnh vực y tế/chăm sóc sức khỏe

13
New cards

The government has implemented new education policies.

Chính phủ đã thực hiện các chính sách giáo dục mới.)

14
New cards

Parents have a responsibility to educate their children.

(Cha mẹ có trách nhiệm giáo dục con cái của họ.)

15
New cards

The goal of this program is to educate the public about environmental issues.

(Mục tiêu của chương trình này là giáo dục công chúng về các vấn đề môi trường.)

16
New cards

educated

adjective

having learned a lot at school or university and having a good level of knowledge:

highly educated She was probably the most highly educated prime minister of this century.

17
New cards

Vocational training

đào tạo nghề

18
New cards

to be well educated

có học vấn cao

19
New cards

a huge amount of money

1 khoản tiền khổng lồ

20
New cards

millions of dollars

1 khoản tiền khổng lồ/ hàng triệu đô la

21
New cards

a waste of the budget

tốn ngân sách

22
New cards

a waste of public money

tốn tiền của xã hội

23
New cards

Financial assistance

The government provides financial assistance to low-income families." (Chính phủ cung cấp hỗ trợ tài chính cho các gia đình thu nhập thấp.)

24
New cards

Monetary support

"The organization provides monetary support to victims of natural disasters." (Tổ chức này cung cấp hỗ trợ tiền tệ cho các nạn nhân của thảm họa thiên nhiên.)

  • Định nghĩa: Sự hỗ trợ dưới dạng tiền tệ.

  • Sử dụng trang trọng: Có thể được dùng thay thế cho Financial assistance.

25
New cards

to provide financial support for

hỗ trợ tài chính cho…

26
New cards

to offer financial assistance to

đề nghị tài chính cho

27
New cards

financial resources

các nguồn lực tài chính

28
New cards

Government subsidy

trợ cấp chính phủ

29
New cards

The government subsidizes farmers to encourage the production of essential agricultural goods.

(Chính phủ cung cấp trợ cấp cho nông dân để khuyến khích sản xuất hàng hóa nông nghiệp thiết yếu.)

30
New cards

The government has increased subsidies for families with low incomes to help them afford basic necessities

(Chính phủ đã tăng trợ cấp cho các gia đình có thu nhập thấp để giúp họ có khả năng chi trả những nhu yếu phẩm cơ bản.)

31
New cards

Provide service

Our company provides services such as consulting, training, and technical support." (Công ty chúng tôi cung cấp các dịch vụ như tư vấn, đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật.)

32
New cards

foster job creation

"Investing in infrastructure can foster job creation and stimulate economic growth." (Đầu tư vào cơ sở hạ tầng có thể thúc đẩy việc tạo việc làm và kích thích tăng trưởng kinh tế.)

33
New cards

Assistance to the Impoverished

Sự hỗ trợ cho người nghèo)

  • Định nghĩa:

    • Cách diễn đạt này cũng khá trang trọng, nhấn mạnh vào việc cung cấp sự giúp đỡ cho những người đang sống trong tình trạng nghèo khó.

34
New cards

Aid for the Needy

(Viện trợ cho người cần giúp đỡ)

"The organization provides aid for the needy, including food and shelter." (Tổ chức cung cấp viện trợ cho người cần giúp đỡ, bao gồm thức ăn và chỗ ở.)

35
New cards

to support people who are living in poverty

hỗ trợ người nghèo

36
New cards

to be responsible for

hịu trách nhiệm về vấn đề gì

37
New cards

social security

an ninh xã hội

38
New cards

government spending categories

các khoản mục chi tiêu của chính phủ

39
New cards

devote a larger budget to healthcare to

dành ngân sách lớn hơn cho y tế để

40
New cards

Taxation

Thuế

Taxation plays a crucial role in funding government operations and public services.

Thuế chớp lấy vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn lực cho các hoạt động chính trị và các dịch vụ công.

41
New cards

stimulus Economic

Kích thích kinh tế

Economic stimulus measures are implemented to boost economic activity during periods of downturn.

Các biện pháp kích thích kinh tế được thực thi nhằm tăng cường hoạt động kinh tế trong thời gian suy thoái.

42
New cards

Government intervention

sự can thiệp của chính phủ

43
New cards

budget deficit

thâm hụt ngân sách: tình trạng các khoản chi của ngân sách nhà nước lớn hơn các khoản thu, phần chênh lệch chính là thâm hụt ngân sách.

44
New cards

budget surplus

thặng dư ngân sách: tình trạng tổng thu nhập hay nguồn thu của chính phủ vượt qua các khoản chi tiêu ngân sách

45
New cards

Government priority

sự ưu tiên của chính phủ

46
New cards

Raise/cut taxes

tăng/giảm thuế

47
New cards

prioritize expenditure on

ưu tiên

48
New cards

Impose austerity measures

các biện pháp thắt lưng buộc bụng

49
New cards

Incentivise sb to do st

khuyến khích ai đó làm việc gì đó

50
New cards

Hike something up

không formal

gia tăng cái gì đóĐịnh nghĩa:to increase prices, taxes, ect suddenly by large amountsgia tăng đột ngột một khoản lớn giá thành, tiền thuế của sản phẩm/dịch vụ Ví dụ: To tackle the increasing carbon footprint, the government attempts to hike fossils cost u

51
New cards

Provisional Measures

(Các biện pháp tạm thời)

52
New cards

These are temporary actions taken to address a situation before a final decision is made.

  • (Đây là những hành động tạm thời được thực hiện để giải quyết một tình huống trước khi có quyết định cuối cùng.)

53
New cards

Assume responsibility for

(Đảm nhận trách nhiệm đối với)

  • Định nghĩa: To take on or accept responsibility for something. (Đảm nhận hoặc chấp nhận trách nhiệm về điều gì đó.)

54
New cards

Bear responsibility for

(Chịu trách nhiệm về)

  • Định nghĩa: To accept or be held accountable for something. (Chấp nhận hoặc chịu trách nhiệm về điều gì đó.)

55
New cards

Shoulder responsibility

Gánh vác trách nhiệm)

  • Định nghĩa: To accept and deal with a burden or responsibility. (Chấp nhận và giải quyết một gánh nặng hoặc trách nhiệm.)

She shouldered responsibility for the entire department." (Cô ấy gánh vác trách nhiệm cho toàn bộ phòng ban.)

56
New cards

A practical solution to traffic congestion is to improve public transportation.

(Một giải pháp thiết thực cho tắc nghẽn giao thông là cải thiện giao thông công cộng.)

57
New cards

Although free education for all is ideal, it may not be practical for developing countries.

(Dù giáo dục miễn phí cho tất cả là lý tưởng, nhưng có thể không thiết thực với các nước đang phát triển.)

58
New cards

A practical approach for governments is to invest in renewable energy to combat climate change.

(Một cách tiếp cận thiết thực cho chính phủ là đầu tư vào năng lượng tái tạo để chống biến đổi khí hậu.)

59
New cards

practical solution

giải pháp thiết thực

60
New cards

practical experience

practical knowledge

practical approach

practical skills

kinh nghiệm thực tế

kiến thức ứng dụng

phương pháp thực tế

kỹ năng thiết thực

61
New cards

While theoretical knowledge is important, practical experience plays a key role in preparing students for the workforce.

(Mặc dù kiến thức lý thuyết quan trọng, kinh nghiệm thực tế đóng vai trò then chốt trong việc chuẩn bị cho sinh viên bước vào thị trường lao động.)

62
New cards

Vietnam exports many agricultural products such as rice and coffee.

(Việt Nam xuất khẩu nhiều sản phẩm nông nghiệp như gạo và cà phê.)

63
New cards

The government should support farmers to improve the quality of agricultural products.

(Chính phủ nên hỗ trợ nông dân để cải thiện chất lượng sản phẩm nông nghiệp.)

64
New cards

Modern technology can increase agricultural product yields

(Công nghệ hiện đại có thể tăng năng suất sản phẩm nông nghiệp.)

65
New cards

Urban planning should include parks and community spaces to promote social bonds.

(Quy hoạch đô thị nên bao gồm công viên và không gian cộng đồng để thúc đẩy mối quan hệ xã hội.)

66
New cards

Governments should invest in community activities to build and strengthen social bonds.

Chính phủ nên đầu tư vào các hoạt động cộng đồng để xây dựng và tăng cường trái phiếu xã hội.

67
New cards

Urban planning should focus on creating spaces that promote and maintain social bonds.

Quy hoạch đô thị nên tập trung vào việc tạo ra các không gian thúc đẩy và duy trì trái phiếu xã hội.

68
New cards

Criminal procedure law defines the steps police must follow when arresting suspects.

  • (Luật tố tụng hình sự quy định các bước mà cảnh sát phải tuân theo khi bắt giữ nghi phạm.)

69
New cards

This law protects individuals from unfair treatment during investigations.

  • (Luật này bảo vệ cá nhân khỏi việc bị đối xử không công bằng trong quá trình điều tra.)

70
New cards

Criminal procedure law is essential for ensuring justice and protecting human rights.

(Luật tố tụng hình sự rất cần thiết để đảm bảo công lý và bảo vệ quyền con người.)

71
New cards

Many countries have reformed their criminal procedure laws to increase fairness and transparency.

  • (Nhiều quốc gia đã cải cách luật tố tụng hình sự để tăng tính công bằng và minh bạch.)

72
New cards

A fair criminal procedure system helps maintain public trust in the legal system.

(Hệ thống tố tụng hình sự công bằng giúp duy trì niềm tin của công chúng vào hệ thống pháp luật.)

73
New cards

A transparent civil procedure system helps build trust in the legal system.

(Hệ thống tố tụng dân sự minh bạch giúp xây dựng niềm tin vào hệ thống pháp luật.)

74
New cards

It ensures fairness in resolving private disputes.

(Luật này đảm bảo sự công bằng trong việc giải quyết tranh chấp dân sự.)

75
New cards

Economic law regulates how businesses operate in a country.

(Luật kinh tế điều chỉnh cách doanh nghiệp hoạt động trong một quốc gia.)

76
New cards

It includes rules about trade, contracts, and competition.

(Nó bao gồm các quy định về thương mại, hợp đồng và cạnh tranh.)

77
New cards

Economic law is essential for creating a stable environment for investment.

  • (Luật kinh tế rất cần thiết để tạo ra môi trường đầu tư ổn định.)

78
New cards

Many developing countries are reforming their economic law systems to attract foreign investors.

(Nhiều quốc gia đang phát triển đang cải cách hệ thống luật kinh tế để thu hút nhà đầu tư nước ngoài.)

79
New cards

Governments should strengthen economic laws to reduce corruption and improve transparency in business practices.

(Chính phủ nên củng cố luật kinh tế để giảm tham nhũng và nâng cao minh bạch trong hoạt động kinh doanh.)

80
New cards

It protects fundamental rights like freedom of speech and religion.

(Nó bảo vệ các quyền cơ bản như tự do ngôn luận và tôn giáo.)

81
New cards

Constitutional law is essential for protecting citizens’ rights and maintaining democracy.

(Luật hiến pháp rất cần thiết để bảo vệ quyền công dân và duy trì dân chủ.)

82
New cards

Many countries have amended their constitutional laws to reflect social changes.

(Nhiều quốc gia đã sửa đổi luật hiến pháp của họ để phản ánh những thay đổi xã hội.)

83
New cards

Governments should uphold constitutional principles to ensure justice and equality for all citizens.

  • (Chính phủ nên tuân thủ các nguyên tắc hiến pháp để đảm bảo công lý và bình đẳng cho mọi công dân.)

84
New cards

Administrative law controls how government departments make decisions and treat citizens.

  • (Luật hành chính kiểm soát cách các cơ quan chính phủ ra quyết định và đối xử với công dân.)

85
New cards

Administrative law ensures transparency and accountability in government operations.

(Luật hành chính đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm trong hoạt động của chính phủ.)

86
New cards

Citizens can file administrative complaints if they believe their rights were violated by public officials.

Người dân có thể nộp đơn khiếu nại hành chính nếu cho rằng quyền lợi của họ bị xâm phạm bởi cán bộ nhà nước.)

87
New cards

Many countries are reforming their administrative law systems to improve efficiency in public services.

(Nhiều quốc gia đang cải cách hệ thống luật hành chính để nâng cao hiệu quả trong dịch vụ công.)

88
New cards

Governments should invest in technology to purify drinking water in rural areas.

(Chính phủ nên đầu tư vào công nghệ lọc nước uống ở các vùng nông thôn.)

89
New cards

Planting more trees can help purify the air in urban environments

(Trồng thêm cây xanh có thể giúp làm sạch không khí ở đô thị.)

90
New cards

Effective waste management is essential to purify the environment and protect public health.

(Quản lý rác thải hiệu quả rất cần thiết để làm sạch môi trường và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.)

91
New cards

Education can help purify social values by promoting tolerance and respect.

(Giáo dục có thể thanh lọc các giá trị xã hội bằng cách thúc đẩy sự khoan dung và tôn trọng.)

92
New cards

To address pollution, cities must implement measures to purify water sources and improve waste treatment systems.

(Để giải quyết ô nhiễm, các thành phố phải thực hiện các biện pháp lọc nguồn nước và cải thiện hệ thống xử lý rác thải.)