1/91
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
government money
public money = national budgets = state budgets = government funding: ngân sách nhà nước
to spend money on st
chi tiền vào việc gì
to invest money in st
đầu tư vào việc gì
to allocate money to/for st
sắp xếp ngân sách
Investment
NOUN
Đây là từ thông dụng nhất, mang nghĩa "sự đầu tư" nói chung.
Ví dụ: "The company made a significant investment in new technology." (Công ty đã đầu tư đáng kể vào công nghệ mới.)
Word form:
Invest (VERB )
Investor (NOUN - nhà đầu tư)
Invested (ADJ - được đầu tư)
Expenditure
NOUN
Mang nghĩa "khoản chi tiêu", "sự chi dùng", có thể dùng để chỉ sự đầu tư về tiền bạc hoặc thời gian.
Ví dụ: "The government's expenditure on education has increased in recent years." (Chi tiêu của chính phủ cho giáo dục đã tăng lên trong những năm gần đây.)
Word form:
Expend(động từ)
Funding
(NOUN)
Đặc biệt liên quan đến việc cung cấp tiền cho một dự án, tổ chức, hoặc cá nhân.
Ví dụ: "The research project received substantial funding from the government." (Dự án nghiên cứu đã nhận được nguồn tài trợ đáng kể từ chính phủ.)
Word form:
Fund(VERB)
important sectors
những lĩnh vực quan trọng
Medical advancements
(Tiến bộ y tế)
Wordform: Medical (ADJ), advancements (NOUN)
Ví dụ: "Medical advancements have significantly increased life expectancy." (Những tiến bộ y tế đã tăng đáng kể tuổi thọ.)
Public health
(Sức khỏe cộng đồng)
Wordform: Public (ADJ), health (NOUN)
Ví dụ: "Public health initiatives aim to prevent the spread of infectious diseases." (Các sáng kiến y tế công cộng nhằm ngăn chặn sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm.
Healthcare infrastructure
Cơ sở hạ tầng y tế)
Wordform: Healthcare (tính từ ghép), infrastructure (NOUN)
Ví dụ: "Investment in healthcare infrastructure is essential for providing quality care." (Đầu tư vào cơ sở hạ tầng y tế là điều cần thiết để cung cấp dịch vụ chăm sóc chất lượng.)
medical services
health care = medical care: lĩnh vực y tế/chăm sóc sức khỏe
The government has implemented new education policies.
Chính phủ đã thực hiện các chính sách giáo dục mới.)
Parents have a responsibility to educate their children.
(Cha mẹ có trách nhiệm giáo dục con cái của họ.)
The goal of this program is to educate the public about environmental issues.
(Mục tiêu của chương trình này là giáo dục công chúng về các vấn đề môi trường.)
educated
adjective
having learned a lot at school or university and having a good level of knowledge:
highly educated She was probably the most highly educated prime minister of this century.
Vocational training
đào tạo nghề
to be well educated
có học vấn cao
a huge amount of money
1 khoản tiền khổng lồ
millions of dollars
1 khoản tiền khổng lồ/ hàng triệu đô la
a waste of the budget
tốn ngân sách
a waste of public money
tốn tiền của xã hội
Financial assistance
The government provides financial assistance to low-income families." (Chính phủ cung cấp hỗ trợ tài chính cho các gia đình thu nhập thấp.)
Monetary support
"The organization provides monetary support to victims of natural disasters." (Tổ chức này cung cấp hỗ trợ tiền tệ cho các nạn nhân của thảm họa thiên nhiên.)
Định nghĩa: Sự hỗ trợ dưới dạng tiền tệ.
Sử dụng trang trọng: Có thể được dùng thay thế cho Financial assistance.
to provide financial support for
hỗ trợ tài chính cho…
to offer financial assistance to
đề nghị tài chính cho
financial resources
các nguồn lực tài chính
Government subsidy
trợ cấp chính phủ
The government subsidizes farmers to encourage the production of essential agricultural goods.
(Chính phủ cung cấp trợ cấp cho nông dân để khuyến khích sản xuất hàng hóa nông nghiệp thiết yếu.)
The government has increased subsidies for families with low incomes to help them afford basic necessities
(Chính phủ đã tăng trợ cấp cho các gia đình có thu nhập thấp để giúp họ có khả năng chi trả những nhu yếu phẩm cơ bản.)
Provide service
Our company provides services such as consulting, training, and technical support." (Công ty chúng tôi cung cấp các dịch vụ như tư vấn, đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật.)
foster job creation
"Investing in infrastructure can foster job creation and stimulate economic growth." (Đầu tư vào cơ sở hạ tầng có thể thúc đẩy việc tạo việc làm và kích thích tăng trưởng kinh tế.)
Assistance to the Impoverished
Sự hỗ trợ cho người nghèo)
Định nghĩa:
Cách diễn đạt này cũng khá trang trọng, nhấn mạnh vào việc cung cấp sự giúp đỡ cho những người đang sống trong tình trạng nghèo khó.
Aid for the Needy
(Viện trợ cho người cần giúp đỡ)
"The organization provides aid for the needy, including food and shelter." (Tổ chức cung cấp viện trợ cho người cần giúp đỡ, bao gồm thức ăn và chỗ ở.)
to support people who are living in poverty
hỗ trợ người nghèo
to be responsible for
hịu trách nhiệm về vấn đề gì
social security
an ninh xã hội
government spending categories
các khoản mục chi tiêu của chính phủ
devote a larger budget to healthcare to
dành ngân sách lớn hơn cho y tế để
Taxation
Thuế | Taxation plays a crucial role in funding government operations and public services. | Thuế chớp lấy vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn lực cho các hoạt động chính trị và các dịch vụ công. |
stimulus Economic
Kích thích kinh tế | Economic stimulus measures are implemented to boost economic activity during periods of downturn. | Các biện pháp kích thích kinh tế được thực thi nhằm tăng cường hoạt động kinh tế trong thời gian suy thoái. |
Government intervention
sự can thiệp của chính phủ
budget deficit
thâm hụt ngân sách: tình trạng các khoản chi của ngân sách nhà nước lớn hơn các khoản thu, phần chênh lệch chính là thâm hụt ngân sách.
budget surplus
thặng dư ngân sách: tình trạng tổng thu nhập hay nguồn thu của chính phủ vượt qua các khoản chi tiêu ngân sách
Government priority
sự ưu tiên của chính phủ
Raise/cut taxes
tăng/giảm thuế
prioritize expenditure on
ưu tiên
Impose austerity measures
các biện pháp thắt lưng buộc bụng
Incentivise sb to do st
khuyến khích ai đó làm việc gì đó
Hike something up
không formal
gia tăng cái gì đóĐịnh nghĩa:to increase prices, taxes, ect suddenly by large amountsgia tăng đột ngột một khoản lớn giá thành, tiền thuế của sản phẩm/dịch vụ Ví dụ: To tackle the increasing carbon footprint, the government attempts to hike fossils cost u
Provisional Measures
(Các biện pháp tạm thời)
These are temporary actions taken to address a situation before a final decision is made.
(Đây là những hành động tạm thời được thực hiện để giải quyết một tình huống trước khi có quyết định cuối cùng.)
Assume responsibility for
(Đảm nhận trách nhiệm đối với)
Định nghĩa: To take on or accept responsibility for something. (Đảm nhận hoặc chấp nhận trách nhiệm về điều gì đó.)
Bear responsibility for
(Chịu trách nhiệm về)
Định nghĩa: To accept or be held accountable for something. (Chấp nhận hoặc chịu trách nhiệm về điều gì đó.)
Shoulder responsibility
Gánh vác trách nhiệm)
Định nghĩa: To accept and deal with a burden or responsibility. (Chấp nhận và giải quyết một gánh nặng hoặc trách nhiệm.)
She shouldered responsibility for the entire department." (Cô ấy gánh vác trách nhiệm cho toàn bộ phòng ban.)
A practical solution to traffic congestion is to improve public transportation.
(Một giải pháp thiết thực cho tắc nghẽn giao thông là cải thiện giao thông công cộng.)
Although free education for all is ideal, it may not be practical for developing countries.
(Dù giáo dục miễn phí cho tất cả là lý tưởng, nhưng có thể không thiết thực với các nước đang phát triển.)
A practical approach for governments is to invest in renewable energy to combat climate change.
(Một cách tiếp cận thiết thực cho chính phủ là đầu tư vào năng lượng tái tạo để chống biến đổi khí hậu.)
practical solution
giải pháp thiết thực
practical experience
practical knowledge
practical approach
practical skills
kinh nghiệm thực tế
kiến thức ứng dụng
phương pháp thực tế
kỹ năng thiết thực
While theoretical knowledge is important, practical experience plays a key role in preparing students for the workforce.
(Mặc dù kiến thức lý thuyết quan trọng, kinh nghiệm thực tế đóng vai trò then chốt trong việc chuẩn bị cho sinh viên bước vào thị trường lao động.)
Vietnam exports many agricultural products such as rice and coffee.
(Việt Nam xuất khẩu nhiều sản phẩm nông nghiệp như gạo và cà phê.)
The government should support farmers to improve the quality of agricultural products.
(Chính phủ nên hỗ trợ nông dân để cải thiện chất lượng sản phẩm nông nghiệp.)
Modern technology can increase agricultural product yields
(Công nghệ hiện đại có thể tăng năng suất sản phẩm nông nghiệp.)
Urban planning should include parks and community spaces to promote social bonds.
(Quy hoạch đô thị nên bao gồm công viên và không gian cộng đồng để thúc đẩy mối quan hệ xã hội.)
Governments should invest in community activities to build and strengthen social bonds.
Chính phủ nên đầu tư vào các hoạt động cộng đồng để xây dựng và tăng cường trái phiếu xã hội.
Urban planning should focus on creating spaces that promote and maintain social bonds.
Quy hoạch đô thị nên tập trung vào việc tạo ra các không gian thúc đẩy và duy trì trái phiếu xã hội.
Criminal procedure law defines the steps police must follow when arresting suspects.
(Luật tố tụng hình sự quy định các bước mà cảnh sát phải tuân theo khi bắt giữ nghi phạm.)
This law protects individuals from unfair treatment during investigations.
(Luật này bảo vệ cá nhân khỏi việc bị đối xử không công bằng trong quá trình điều tra.)
Criminal procedure law is essential for ensuring justice and protecting human rights.
(Luật tố tụng hình sự rất cần thiết để đảm bảo công lý và bảo vệ quyền con người.)
Many countries have reformed their criminal procedure laws to increase fairness and transparency.
(Nhiều quốc gia đã cải cách luật tố tụng hình sự để tăng tính công bằng và minh bạch.)
A fair criminal procedure system helps maintain public trust in the legal system.
(Hệ thống tố tụng hình sự công bằng giúp duy trì niềm tin của công chúng vào hệ thống pháp luật.)
A transparent civil procedure system helps build trust in the legal system.
(Hệ thống tố tụng dân sự minh bạch giúp xây dựng niềm tin vào hệ thống pháp luật.)
It ensures fairness in resolving private disputes.
(Luật này đảm bảo sự công bằng trong việc giải quyết tranh chấp dân sự.)
Economic law regulates how businesses operate in a country.
(Luật kinh tế điều chỉnh cách doanh nghiệp hoạt động trong một quốc gia.)
It includes rules about trade, contracts, and competition.
(Nó bao gồm các quy định về thương mại, hợp đồng và cạnh tranh.)
Economic law is essential for creating a stable environment for investment.
(Luật kinh tế rất cần thiết để tạo ra môi trường đầu tư ổn định.)
Many developing countries are reforming their economic law systems to attract foreign investors.
(Nhiều quốc gia đang phát triển đang cải cách hệ thống luật kinh tế để thu hút nhà đầu tư nước ngoài.)
Governments should strengthen economic laws to reduce corruption and improve transparency in business practices.
(Chính phủ nên củng cố luật kinh tế để giảm tham nhũng và nâng cao minh bạch trong hoạt động kinh doanh.)
It protects fundamental rights like freedom of speech and religion.
(Nó bảo vệ các quyền cơ bản như tự do ngôn luận và tôn giáo.)
Constitutional law is essential for protecting citizens’ rights and maintaining democracy.
(Luật hiến pháp rất cần thiết để bảo vệ quyền công dân và duy trì dân chủ.)
Many countries have amended their constitutional laws to reflect social changes.
(Nhiều quốc gia đã sửa đổi luật hiến pháp của họ để phản ánh những thay đổi xã hội.)
Governments should uphold constitutional principles to ensure justice and equality for all citizens.
(Chính phủ nên tuân thủ các nguyên tắc hiến pháp để đảm bảo công lý và bình đẳng cho mọi công dân.)
Administrative law controls how government departments make decisions and treat citizens.
(Luật hành chính kiểm soát cách các cơ quan chính phủ ra quyết định và đối xử với công dân.)
Administrative law ensures transparency and accountability in government operations.
(Luật hành chính đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm trong hoạt động của chính phủ.)
Citizens can file administrative complaints if they believe their rights were violated by public officials.
Người dân có thể nộp đơn khiếu nại hành chính nếu cho rằng quyền lợi của họ bị xâm phạm bởi cán bộ nhà nước.)
Many countries are reforming their administrative law systems to improve efficiency in public services.
(Nhiều quốc gia đang cải cách hệ thống luật hành chính để nâng cao hiệu quả trong dịch vụ công.)
Governments should invest in technology to purify drinking water in rural areas.
(Chính phủ nên đầu tư vào công nghệ lọc nước uống ở các vùng nông thôn.)
Planting more trees can help purify the air in urban environments
(Trồng thêm cây xanh có thể giúp làm sạch không khí ở đô thị.)
Effective waste management is essential to purify the environment and protect public health.
(Quản lý rác thải hiệu quả rất cần thiết để làm sạch môi trường và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.)
Education can help purify social values by promoting tolerance and respect.
(Giáo dục có thể thanh lọc các giá trị xã hội bằng cách thúc đẩy sự khoan dung và tôn trọng.)
To address pollution, cities must implement measures to purify water sources and improve waste treatment systems.
(Để giải quyết ô nhiễm, các thành phố phải thực hiện các biện pháp lọc nguồn nước và cải thiện hệ thống xử lý rác thải.)