1/49
Flashcards for reviewing health-related vocabulary in Vietnamese.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
sore
adj. /sɔːr/ - đau, nhức
prescription
n. /prɪˈskrɪpʃən/ - sự kê đơn
hurt
adj. /hɜːrt/ - đau
illness
n. /ˈɪlnɪs/ - bệnh
disease
n. /dɪˈziːz/ - bệnh
recipe
n. /ˈrɛsɪpi/ - công thức nấu ăn
injured
adj. /ˈɪndʒərd/ - bị thương
pain
n. /peɪn/ - đau
operation
n. /ˌɒpəˈreɪʃən/ - phẫu thuật
remedy
n. /ˈrɛmɪdi/ - biện pháp chữa trị
surgery
n. /ˈsɜːrdʒəri/ - phẫu thuật
cure
n. /kjʊər/ - chữa trị
result
n. /ˈrɛzʌlt/ - kết quả
therapy
n. /ˈθɛrəpi/ - trị liệu
damaged
adj. /ˈdæmɪdʒd/ - bị hỏng
fit
adj. /fɪt/ - khỏe mạnh, cân đối
effect
n. /ɪˈfɛkt/ - tác dụng
thin
adj. /θɪn/ - mỏng
slim
adj. /slɪm/ - gầy
ward
n. /wɔːrd/ - khoa
plaster
n. /ˈplɑːstər/ - băng dán
bandage
n. /ˈbændɪdʒ/ - băng gạc
dose
n. /doʊs/ - liều lượng
clinic
n. /ˈklɪnɪk/ - phòng khám
healthy
adj. /ˈhɛlθi/ - khỏe mạnh
fix
n. /fɪks/ - sửa chữa
examine
v. /ɪɡˈzæmɪn/ - kiểm tra
investigate
v. /ɪnˈvɛstɪˌgeɪt/ - điều tra
fever
n. /ˈfiːvər/ - sốt
rash
n. /ræʃ/ - phát ban
come down with
phrasal verb /kʌm daʊn wɪð/ - mắc phải (bệnh)
break out
phrasal verb /brɪk aʊt/ - bắt đầu đột ngột
cut down on
phrasal verb /kʌt daʊn ɒn/ - giảm bớt
bring on
phrasal verb /brɪŋ ɒn/ - gây ra
feel up to
phrasal verb /fiːl ʌp tu/ - cảm thấy đủ sức
look after
phrasal verb /lʊk ˈæftər/ - chăm sóc
get over
phrasal verb /gɛt ˈoʊvər/ - hồi phục
wear off
phrasal verb /wɛr ɒf/ - mất tác dụng
give up
phrasal verb /gɪv ʌp/ - từ bỏ
addicted to
phrase /əˈdɪktɪd tu/ - nghiện
pass out
phrasal verb /pæs aʊt/ - ngất xỉu
pull through
phrasal verb /pʊl θruː/ - sống sót qua (bệnh)
put down
phrasal verb /pʊt daʊn/ - giết mổ
put on
phrasal verb /pʊt ɒn/ - tăng cân
complain about
phrase /kəmˈpleɪn əˈbaʊt/ - phàn nàn
suffer from
phrase /ˈsʌfər frʌm/ - chịu đựng
cope with
phrase /koʊp wɪð/ - đương đầu
try to do
phrase /ˈtraɪ tu duː/ - cố gắng làm gì
worth doing
phrase /ˈwɜːrθ ˈduːɪŋ/ - đáng làm
worry about
phrase /ˈwɜːri əˈbaʊt/ - lo lắng