Thẻ ghi nhớ: Unit 9: English in the world - Tiếng Anh 7 iLearn Smart World | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/45

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

46 Terms

1
New cards

tourist attraction

(n): điểm thu hút khách du lịch

<p>(n): điểm thu hút khách du lịch</p>
2
New cards

tour guide

(n): hướng dẫn viên du lịch

<p>(n): hướng dẫn viên du lịch</p>
3
New cards

journey

(n): hành trình

<p>(n): hành trình</p>
4
New cards

historic places

(n): địa điểm lịch sử

<p>(n): địa điểm lịch sử</p>
5
New cards

imperial

(adj): thuộc cung đình, triều đình, hoàng gia

<p>(adj): thuộc cung đình, triều đình, hoàng gia</p>
6
New cards

hot dog

(n): bánh mì kẹp xúc xích

<p>(n): bánh mì kẹp xúc xích</p>
7
New cards

take a boat trip

(v): đi thuyền

<p>(v): đi thuyền</p>
8
New cards

look forward to doing something

(phr.v): mong đợi làm gì đó

9
New cards

friendly

(adj): thân thiện

<p>(adj): thân thiện</p>
10
New cards

street food

(n): thức ăn đường phố

<p>(n): thức ăn đường phố</p>
11
New cards

visit

(v): thăm

<p>(v): thăm</p>
12
New cards

empire

(n): đế chế

<p>(n): đế chế</p>
13
New cards

chips

(n): khoai tây chiên

<p>(n): khoai tây chiên</p>
14
New cards

department store

(n): cửa hàng bách hóa

<p>(n): cửa hàng bách hóa</p>
15
New cards

jog

(v): chạy bộ

<p>(v): chạy bộ</p>
16
New cards

Netherlands

(n): Hà Lan

<p>(n): Hà Lan</p>
17
New cards

The United Arab Emirates

(n): Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

<p>(n): Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất</p>
18
New cards

The Czech Republic

(n): Cộng hòa Séc

<p>(n): Cộng hòa Séc</p>
19
New cards

museum

(n): bảo tàng

<p>(n): bảo tàng</p>
20
New cards

parliament

(n): quốc hội

<p>(n): quốc hội</p>
21
New cards

the White House

(n): nhà trắng

<p>(n): nhà trắng</p>
22
New cards

fly back

(phr.v): bay trở lại

23
New cards

souvenirs

(n): đồ lưu niệm

<p>(n): đồ lưu niệm</p>
24
New cards

sightseeing

(n): tham quan

<p>(n): tham quan</p>
25
New cards

postcard

(n): bưu thiếp

<p>(n): bưu thiếp</p>
26
New cards

wallet

(n): cái ví

<p>(n): cái ví</p>
27
New cards

swimsuit

(n): đồ bơi

<p>(n): đồ bơi</p>
28
New cards

the Eiffel Tower

(n): tháp Eiffel

<p>(n): tháp Eiffel</p>
29
New cards

broken glass

(n): kính bị vỡ

<p>(n): kính bị vỡ</p>
30
New cards

fall asleep

(v): ngủ thiếp đi

<p>(v): ngủ thiếp đi</p>
31
New cards

local food

(n): món ăn địa phương

<p>(n): món ăn địa phương</p>
32
New cards

cheesesteak

(n): bánh mì kẹp bò bít tết và phô mai

<p>(n): bánh mì kẹp bò bít tết và phô mai</p>
33
New cards

sandwich

(n): bánh mì kẹp

<p>(n): bánh mì kẹp</p>
34
New cards

benefit

(n): lợi ích

35
New cards

career

(n): ngành nghề, sự nghiệp

<p>(n): ngành nghề, sự nghiệp</p>
36
New cards

chat

(v): trò chuyện

<p>(v): trò chuyện</p>
37
New cards

pen pal

(n): bạn qua thư

<p>(n): bạn qua thư</p>
38
New cards

homestay

(n): dịch vụ nghỉ tại nhà dân

<p>(n): dịch vụ nghỉ tại nhà dân</p>
39
New cards

practice

(v): thực hành

<p>(v): thực hành</p>
40
New cards

order

(v): gọi món

<p>(v): gọi món</p>
41
New cards

hockey game

(n): khúc côn cầu

<p>(n): khúc côn cầu</p>
42
New cards

aquarium

(n): thủy cung

<p>(n): thủy cung</p>
43
New cards

crazy about something

(adj): phát cuồng vì cái gì, thích

<p>(adj): phát cuồng vì cái gì, thích</p>
44
New cards

explain

(v): giải thích

<p>(v): giải thích</p>
45
New cards

walk around

(phr.v): đi dạo

<p>(phr.v): đi dạo</p>
46
New cards

vacation

(n): kỳ nghỉ

<p>(n): kỳ nghỉ</p>