1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
establishment (n)
sự thành lập, sự thiết lập
dominant (adj)
có ưu thế, chiếm ưu thế
massive (adj)
to lớn, đồ sộ, khổng lồ
admission (n)
sự nhận vào
properly
một cách đúng đắn, một cách thích đáng
border (n)
biên giới
explaination (n)
lời giải thích
swap = exchange = trade (v)
đổi, trao đổi
intonation (n)
ngữ điệu
couple (n)
một cặp, một đôi
flat = apartment (n)
căn hộ chung cư
taxi = cab (n)
xe taxi
sweet = candy (n)
kẹo
nappy = diaper (n)
tã lót
pavement = sidewalk (n)
vỉa hè, đường đi bộ
motorway = highway (n)
đường cao tốc, đường quốc lộ
underground = subway (n)
tàu điện ngầm
rubbish = garbage = trash (n)
rác
torch = flash (n)
đèn pin
guidance (n)
sự hướng dẫn
book in advance
đặt trước
fluency (n)
sự lưu loát, trôi chảy
seasonal (adj)
từng mùa, theo mùa
steamer (n)
nồi hấp, nồi đun hơi
reservoir (n)
hồ chứa nước
conference (n)
hội nghị
casual (adj)
thông thường
runner-up (n)
á quân, người về nhì
angler (n)
người câu cá
draw lots
rút thăm, bốc thăm
tip (n)
mẹo