1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
communal house
nhà rông,nhà sinh hoạt cộng đồng
costume (n)
trang phục
ethnic (adj) (group)
(nhóm) dân tộc
minority group
dân tộc thiểu số
musical instrument
dụng cụ âm nhạc
feature
nét,đặc điểm
tunique feature tu nít fits tua
tính năng độc đáo
flute
cái sáo (nhạc cụ)
bamboo flute
sáo
folk (adj)
thuộc về dân gian,truyền thống
folk dance
điệu nhảy truyền thống
gong (n)
cái cồng,cái chiêng
highland (n)
vùng cao nguyên
overlook (v)
nhìn ra,đối diện
post (n)
cột
raise (v)
chăn nuôi
soil (n)
đất trồng
staircase (n)
cầu thang bộ
statue (n)
tượng
wooden statue
tượng gỗ
weave (v)
dêt,đan
stilt house
nhà sàn
terraced (adj)
có hình bậc thang
terraced field
ruộng bậc thang
sticky rice
xôi
open fire
đốt lửa
culture
văn hóa
nature
thiên nhiên
travelbrouchure
tài liệu du lịch