auto’matically
tự động
a’ttach
gắn, buộc
a’ttachment
tập tin đính kèm
‘barrier
rào cản
‘breakdown
phá vỡ
‘body ‘language
ngôn ngữ hình thể
code
mã số
con’tent
nội dung
‘cyberworld
thế giới mạng
digital ‘camera
máy ảnh kĩ thuật số
di’scuss
thỏa luận
di’scussion
cuộc thảo luận
ex’press
thể hiện, bày tỏ
ex’pression
sự bày tỏ
e’ffective
hiệu quả
e’ffectively(adv)
có hiệu quả
‘formal
trang trọng
in’formal
không trang trọng
get through = reach
kết nối, nối máy
GPS device
thiết bị định vị
‘instant
ngay lập tức
inter’act(v)
tương tác
inter’action(n)
sự tương tác
keep in touch = keep in contact
giữ liên lạc với
‘landline ‘telephone
điện thoại bàn
lack
thiếu
multi’media
đa phương tiện
‘meaningful(adj)
có ý nghĩa
‘network ‘signal
tín hiệu mạng
‘netiquette
ngôn ngữ dùng trên internet
pay a’ttention to
tập trung, chú ý đến
show up = a’rrive
xuất hiện
‘social ‘media
truyền thông xã hội
te’lepathy
thần giao cách cảm
trans’mit
truyền tín hiệu
transmission
sự truyền đạt
‘visible
dễ thấy
‘verbal
bằng lời nói
non-’verbal
không bằng lời nói