Minna no Nihongo 10

5.0(1)
studied byStudied by 18 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/44

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

45 Terms

1
New cards

います

có, ở (tồn tại, dùng cho người và động vật)

2
New cards

あります

có (tồn tại, dùng cho đồ vật)

3
New cards

いろいろ[な]

nhiều, đa dạng

4
New cards

おとこのひと

người đàn ông

5
New cards

おんなのひと

người đàn bà

6
New cards

おとこのこ

cậu con trai

7
New cards

おんなのこ

cô con gái

8
New cards

いぬ

chó

9
New cards

ねこ

mèo

10
New cards

cây, gỗ

11
New cards

もの

vật, đồ vật

12
New cards

フィルム

phim

13
New cards

でんち

Pin

14
New cards

はこ

hộp

15
New cards

スイッチ

công tắc

16
New cards

れいぞうこ

tủ lạnh

17
New cards

テーブル

bàn

18
New cards

ベッド

giường

19
New cards

たな

giá sách

20
New cards

ドア

cửa

21
New cards

まど

cửa sổ

22
New cards

ポスト

hộp thư, hòm thư

23
New cards

ビル

toà nhà

24
New cards

こうえん

công viên

25
New cards

きっさてん

quán giải khát, quán cà-phê

26
New cards

ほんや

hiệu sách

27
New cards

~や

hiệu ~, cửa hàng ~

28
New cards

のりば

けん

29
New cards

うえ

trên

30
New cards

した

dưới

31
New cards

まえ

trước

32
New cards

うしろ

sau

33
New cards

みぎ

phải

34
New cards

ひだり

trái

35
New cards

なか

trong, giữa

36
New cards

そと

ngoài

37
New cards

となり

bên cạnh

38
New cards

ちかく

gần

39
New cards

あいだ

giữa

40
New cards

~や~[など] ~

~và ~, [v.v.]

41
New cards

いちばん~

~ nhất

42
New cards

―だんめ

giá thứ -, tầng thứ

43
New cards

[どうも]すみません。

Cám ơn

44
New cards

チリソース

tương ớt

45
New cards

おく

bên trong cùng, phía sâu bên trong