Thẻ ghi nhớ: listening news | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/53

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

54 Terms

1
New cards

aviation

ngành hàng không

<p>ngành hàng không</p>
2
New cards

year on year

cùng kỳ năm trước

3
New cards

inflation

sự lạm phát

<p>sự lạm phát</p>
4
New cards

impose sanctions on

áp đặt lệnh trừng phạt lên

<p>áp đặt lệnh trừng phạt lên</p>
5
New cards

patent

bằng sáng chế

<p>bằng sáng chế</p>
6
New cards

filing

Lưu trữ, sắp xếp hồ sơ

<p>Lưu trữ, sắp xếp hồ sơ</p>
7
New cards

cutting edge

mới nhất, hiện đại nhất

<p>mới nhất, hiện đại nhất</p>
8
New cards

hail

kêu

9
New cards

state backed capitalism

chủ nghĩa tư bản nhà nước

10
New cards

moderately

vừa phải

11
New cards

enticing

hấp dẫn

<p>hấp dẫn</p>
12
New cards

shortcut

Lối tắt

<p>Lối tắt</p>
13
New cards

antagonize

phản đối, phản kháng

<p>phản đối, phản kháng</p>
14
New cards

democracy

nền dân chủ

<p>nền dân chủ</p>
15
New cards

communism

chủ nghĩa cộng sản

<p>chủ nghĩa cộng sản</p>
16
New cards

capitalism

chủ nghĩa tư bản

<p>chủ nghĩa tư bản</p>
17
New cards

tank

xe tăng

<p>xe tăng</p>
18
New cards

discourse

diễn ngôn

<p>diễn ngôn</p>
19
New cards

coin

phát minh (ví dụ: tạo ra một cụm từ)

<p>phát minh (ví dụ: tạo ra một cụm từ)</p>
20
New cards

argument

lý lẽ, lập luận

<p>lý lẽ, lập luận</p>
21
New cards

anarchy

tình trạng vô chính phủ

22
New cards

nuance

sắc thái

23
New cards

ego

cái tôi

<p>cái tôi</p>
24
New cards

barren

cằn cỗi

<p>cằn cỗi</p>
25
New cards

convention

quy ước

26
New cards

unfold

mở ra

<p>mở ra</p>
27
New cards

interpretation

sự giải thích

28
New cards

intersubjective

liên chủ thể

<p>liên chủ thể</p>
29
New cards

sovereign

chủ quyền

<p>chủ quyền</p>
30
New cards

far-right

cánh hữu cực đoan

31
New cards

pole position

vị trí xuất phát

<p>vị trí xuất phát</p>
32
New cards

pledge

cam kết

<p>cam kết</p>
33
New cards

minister

bộ trưởng

34
New cards

run off election

vòng bầu cử thứ hai

<p>vòng bầu cử thứ hai</p>
35
New cards

hard-line promise

lời hứa cứng rắn

36
New cards

endorse

xác nhận/ủng hộ

<p>xác nhận/ủng hộ</p>
37
New cards

improverisher

làm cho nghèo đi

38
New cards

citing

trích dẫn

<p>trích dẫn</p>
39
New cards

stance

lập trường

40
New cards

diplomat

nhà ngoại giao

<p>nhà ngoại giao</p>
41
New cards

prime minister

Thủ tướng Chính phủ

42
New cards

dump

vứt bỏ

<p>vứt bỏ</p>
43
New cards

disqualified

bị loại

<p>bị loại</p>
44
New cards

novellas

tiểu thuyết ngắn

<p>tiểu thuyết ngắn</p>
45
New cards

ruled out

loại trừ

<p>loại trừ</p>
46
New cards

amend

sửa đổi

47
New cards

clause into account = take into account

xem xét, cân nhắc

48
New cards

embroil

vướng vào

49
New cards

detain

Giam giữ; ngăn cản, cản trở

<p>Giam giữ; ngăn cản, cản trở</p>
50
New cards

suspicion

nghi ngờ

51
New cards

espionage

gián điệp

<p>gián điệp</p>
52
New cards

step up

tăng cường

53
New cards

pretext

cái cớ

<p>cái cớ</p>
54
New cards

affairs

công việc, vấn đề

Explore top flashcards