1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
equal
(adj.) bình đẳng, ngang bằng
equality
(n.) sự bình đẳng
unequal
(adj.) không công bằng, không đều
inequality
(n.) sự bất bình đẳng
expect
(v.) mong đợi, kỳ vọng
expectant
(adj.) đang mong đợi, kỳ vọng
expectation
(n.) sự kỳ vọng
expectancy
(n.) sự mong đợi
unexpected
(adj.) bất ngờ
motivate
(v.) thúc đẩy, động viên
motivation
(n.) động lực
motivational
(adj.) mang tính động viên
respond
(v.) phản hồi, đáp lại
response
(n.) sự phản hồi
responsible
(adj.) có trách nhiệm
irresponsible
(adj.) thiếu trách nhiệm
responsibility
(n.) trách nhiệm
respondent
(n.) người phản hồi, người trả lời
depend
(v.) phụ thuộc
dependent
(adj.) phụ thuộc vào
dependence
(n.) sự phụ thuộc
independent
(adj.) độc lập
independence
(n.) sự độc lập
lead
(v.) dẫn dắt
leader
(n.) nhà lãnh đạo
leadership
(n.) khả năng lãnh đạo
educate
(v.) giáo dục
educated
(adj.) có học thức
uneducated
(adj.) không có học thức
well-educated
(adj.) học thức cao
education
(n.) sự giáo dục
educational
(adj.) mang tính giáo dục
capable
(adj.) có khả năng, có năng lực
capability
(n.) khả năng, năng lực
qualify
(v.) đủ điều kiện, đủ tư cách
qualified
(adj.) có trình độ, đủ điều kiện
qualification
(n.) bằng cấp, chứng chỉ
discriminate
(v.) phân biệt đối xử
discrimination
(n.) sự phân biệt đối xử
discriminatory
(adj.) mang tính phân biệt đối xử