L2 C1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/63

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

64 Terms

1
New cards

정장

trang phục trang trọng

= chính trang

2
New cards

세일하다

bán hạn giá, bán giảm giá

= sale

3
New cards

마침

Đúng lúc, vừa lúc đó

4
New cards

저도 그래요

So do I Same here

5
New cards

캐나다

nước Canada

6
New cards

달라다

(v) van xin, cầu khẩn, cầu xin, đề nghị, thỉnh cầu, yêu cầu.

7
New cards

인터뷰하다

phỏng vấn (interview)

8
New cards

단청하다

đa dạng màu sắc

9
New cards

단어

từ vựng

10
New cards

마음

tấm lòng

11
New cards

반값

nửa giá

12
New cards

스타일

phong cách- style

13
New cards

유행

thịnh hành, phổ biến

14
New cards

정가

giá cố định

= chính giá

15
New cards

구두

giày

16
New cards

đế giày

17
New cards

반바지

quần sooc

18
New cards

블라우스

áo sơ mi nữ, blouse

19
New cards

샌들

dép xăng-đan

20
New cards

원피스

váy liền

21
New cards

자켓

áo khoác mỏng

22
New cards

닫다

đóng cửa

23
New cards

(나이가) 들다

~ già đi

24
New cards

(마음에) 들다

vừa ý, hài lòng

25
New cards

떠나다

rời khỏi

26
New cards

(돈을) 벌다

kiếm tiền (make money)

27
New cards

외우다

học thuộc lòng

28
New cards

높다

cao (đồ vật)

29
New cards

단정하다

đoan chính, đứng đắn

30
New cards

얇다

mỏng, mỏng manh

31
New cards

필요하다

cần thiết

32
New cards

아직(도)

Vẫn chưa ( nhấn mạnh hơn )

33
New cards

함께

cùng với, cùng nhau

34
New cards

카드키

Chìa khoá thẻ

35
New cards

bộ quần áo

36
New cards

소개팅

buổi xem mặt

37
New cards

진짜

thực sự

38
New cards

돈을 내다

Đưa tiền, trả tiền

39
New cards

돈을 쓰다

dùng tiền, tiêu tiền

40
New cards

돈을 찾다

rút tiền

41
New cards

돈을 모으다

tiết kiệm tiền

42
New cards

극복

khắc phục

43
New cards

자리다

lớn lên

44
New cards

재료

nguyên liệu, vật liệu, ingredients

45
New cards

면접

job interview

phỏng vấn việc làm

diện tiếp

46
New cards

표현

biểu hiện, expression

47
New cards

세일중 이에요

đang trong sale

48
New cards

현금

tiền mặt

49
New cards

지폐

tiền giấy

50
New cards

동전

tiền xu

51
New cards

기억하다

nhớ

52
New cards

필름이 끊기다

ko nhớ được gì

53
New cards

시험을 치다

làm bài kiểm tra

54
New cards

인출하다

rút lui, dẫn ra

= dẫn xuất

55
New cards

묵적

mục đích

56
New cards

비밀

bí mật

57
New cards

둘다

both

58
New cards

중고

hàng hoá cũ, đã qua sử dụng

59
New cards

구제옷

second hand clothes

60
New cards

충동적으로

impulsively

= xung động đích

61
New cards

배려

sự thấu hiểu

62
New cards

마음에 들다

vừa lòng

63
New cards

나이가 들다

trở nên già đi, có nhiều tuổi hơn

64
New cards

단풍이 들다

lá mùa thu đổi màu