1/63
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
정장
trang phục trang trọng
= chính trang
세일하다
bán hạn giá, bán giảm giá
= sale
마침
Đúng lúc, vừa lúc đó
저도 그래요
So do I Same here
캐나다
nước Canada
달라다
(v) van xin, cầu khẩn, cầu xin, đề nghị, thỉnh cầu, yêu cầu.
인터뷰하다
phỏng vấn (interview)
단청하다
đa dạng màu sắc
단어
từ vựng
마음
tấm lòng
반값
nửa giá
스타일
phong cách- style
유행
thịnh hành, phổ biến
정가
giá cố định
= chính giá
구두
giày
굽
đế giày
반바지
quần sooc
블라우스
áo sơ mi nữ, blouse
샌들
dép xăng-đan
원피스
váy liền
자켓
áo khoác mỏng
닫다
đóng cửa
(나이가) 들다
~ già đi
(마음에) 들다
vừa ý, hài lòng
떠나다
rời khỏi
(돈을) 벌다
kiếm tiền (make money)
외우다
học thuộc lòng
높다
cao (đồ vật)
단정하다
đoan chính, đứng đắn
얇다
mỏng, mỏng manh
필요하다
cần thiết
아직(도)
Vẫn chưa ( nhấn mạnh hơn )
함께
cùng với, cùng nhau
카드키
Chìa khoá thẻ
벌
bộ quần áo
소개팅
buổi xem mặt
진짜
thực sự
돈을 내다
Đưa tiền, trả tiền
돈을 쓰다
dùng tiền, tiêu tiền
돈을 찾다
rút tiền
돈을 모으다
tiết kiệm tiền
극복
khắc phục
자리다
lớn lên
재료
nguyên liệu, vật liệu, ingredients
면접
job interview
phỏng vấn việc làm
diện tiếp
표현
biểu hiện, expression
세일중 이에요
đang trong sale
현금
tiền mặt
지폐
tiền giấy
동전
tiền xu
기억하다
nhớ
필름이 끊기다
ko nhớ được gì
시험을 치다
làm bài kiểm tra
인출하다
rút lui, dẫn ra
= dẫn xuất
묵적
mục đích
비밀
bí mật
둘다
both
중고
hàng hoá cũ, đã qua sử dụng
구제옷
second hand clothes
충동적으로
impulsively
= xung động đích
배려
sự thấu hiểu
마음에 들다
vừa lòng
나이가 들다
trở nên già đi, có nhiều tuổi hơn
단풍이 들다
lá mùa thu đổi màu