HSK4:5, Hoạt động thường ngày

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

办事 (bànshì):他去公司办事。

làm việc, giải quyết công việc

2
New cards

摆动 (bǎidòng):风让树枝轻轻摆动。

đong đưa; lắc lư; lay động; ve vẩy

3
New cards

按时 (ànshí):请按时到教室上课。

đúng giờ

4
New cards

不要紧 (búyàojǐn):摔了一跤不要紧。

không sao đâu

5
New cards

步行 (bùxíng):学校离家不远,可以步行。

đi bộ

6
New cards

抽烟 (chōuyān):他每天抽烟太多了。

hút thuốc

7
New cards

穿上 (chuān shàng):他穿上了新衣服。

mặc vào

8
New cards

处 (chǔ):他们相处得很好。

ở, cư xử

9
New cards

呼吸 (hūxī):他深深地呼吸了一口气。

hít thở

10
New cards

缓解 (huǎnjiě):听音乐能缓解压力。

làm dịu; làm giảm; xoa dịu; giảm đi; giảm bớt

11
New cards

划 (huá):他在河上划船。

chèo thuyền

12
New cards

回复 (huífù):请尽快回复我的信息。

trả lời,hồi đáp /hồi phục; khôi phục

13
New cards

闹 (nào):孩子们在外面闹得很欢。

ồn ào

14
New cards

拍照 (pāizhào):我们一起拍照留念吧。

chụp ảnh

15
New cards

摸 (mō):他摸了摸口袋找钥匙。

sờ, chạm

16
New cards

上楼 (shànglóu):请你快点上楼。

lên lầu

17
New cards

上门 (shàngmén):他亲自上门道歉。

đến tận nơi

18
New cards

睡着 (shuìzháo):他累得很快就睡着了。

ngủ thiếp đi

19
New cards

刷牙 (shuāyá):每天早晚都要刷牙。

đánh răng

20
New cards

顺序 (shùnxù):请按顺序排队。

thứ tự

21
New cards

舒适 (shūshì):这个沙发很舒适。

dễ chịu; thoải mái; khoan khoái

22
New cards

台上 (táishàng):她在台上唱歌。

trên sân khấu

23
New cards

躺 (tǎng):他累得躺在床上就睡着了。

nằm

24
New cards

填 (tián):请填上你的名字。

điền, lấp vào

25
New cards

填空 (tiánkòng):考试里有很多填空题。

điền vào chỗ trống

26
New cards
停下 (tíngxià):他停下手里的工作。
dừng lại
27
New cards
台阶 (táijiē):小心台阶,别摔倒了。
bậc thang
28
New cards
挑选 (tiāoxuǎn):我们挑选了最好的方案。
chọn lựa, sàng lọc
29
New cards
随手 (suíshǒu):请随手关灯。
tiện tay, thuận tay
30
New cards
贴 (tiē):请把这张通知贴在门口。
dán, dính
31
New cards
挑 (tiǎo):别挑别人的毛病。
chọc, khơi, kích
32
New cards
喂 (wèi):她在喂小猫。
cho ăn, đút ăn
33
New cards
问候 (wènhòu):请代我向老师问候。
hỏi thăm
34
New cards
晚点 (wǎn diǎn):火车因为下雨晚点了。
trễ giờ, đến muộn
35
New cards
弯 (wān):前面有个弯,要小心开车。
cong, khúc quanh
36
New cards
投 (tóu):他把信投进邮箱。
ném, bỏ vào
37
New cards
下楼 (xiàlóu):他下楼去拿快递。
xuống lầu
38
New cards
下载 (xiàzài):我在下载一个新游戏。
tải xuống
39
New cards
醒 (xǐng):我早上七点醒来。
tỉnh dậy
40
New cards
在于 (zàiyú):成功在于坚持。
nằm ở, phụ thuộc vào
41
New cards
赞成 (zànchéng):我赞成你的意见。
tán thành
42
New cards

赞赏 (zànshǎng):他获得了老师的赞赏。

khen ngợi,tán thưởng

43
New cards
预 (yù):预先准备很重要。
dự, chuẩn bị trước
44
New cards
招呼 (zhāohu):他热情地跟我打招呼。
chào hỏi
45
New cards
着急 (zháojí):别着急,我们慢慢来。
lo lắng, sốt ruột
46
New cards
中奖 (zhòngjiǎng):他居然中了大奖!
trúng thưởng
47
New cards
转弯 (zhuǎnwān):前面路口请转弯。
rẽ, quẹo
48
New cards
祝福 (zhùfú):我祝福你生日快乐。
chúc phúc
49
New cards
准时 (zhǔnshí):他总是准时到达公司。
đúng giờ
50
New cards
做梦 (zuòmèng):昨天我做了个奇怪的梦。
nằm mơ