1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
办事 (bànshì):他去公司办事。
làm việc, giải quyết công việc
摆动 (bǎidòng):风让树枝轻轻摆动。
đong đưa; lắc lư; lay động; ve vẩy
按时 (ànshí):请按时到教室上课。
đúng giờ
不要紧 (búyàojǐn):摔了一跤不要紧。
không sao đâu
步行 (bùxíng):学校离家不远,可以步行。
đi bộ
抽烟 (chōuyān):他每天抽烟太多了。
hút thuốc
穿上 (chuān shàng):他穿上了新衣服。
mặc vào
处 (chǔ):他们相处得很好。
ở, cư xử
呼吸 (hūxī):他深深地呼吸了一口气。
hít thở
缓解 (huǎnjiě):听音乐能缓解压力。
làm dịu; làm giảm; xoa dịu; giảm đi; giảm bớt
划 (huá):他在河上划船。
chèo thuyền
回复 (huífù):请尽快回复我的信息。
trả lời,hồi đáp /hồi phục; khôi phục
闹 (nào):孩子们在外面闹得很欢。
ồn ào
拍照 (pāizhào):我们一起拍照留念吧。
chụp ảnh
摸 (mō):他摸了摸口袋找钥匙。
sờ, chạm
上楼 (shànglóu):请你快点上楼。
lên lầu
上门 (shàngmén):他亲自上门道歉。
đến tận nơi
睡着 (shuìzháo):他累得很快就睡着了。
ngủ thiếp đi
刷牙 (shuāyá):每天早晚都要刷牙。
đánh răng
顺序 (shùnxù):请按顺序排队。
thứ tự
舒适 (shūshì):这个沙发很舒适。
dễ chịu; thoải mái; khoan khoái
台上 (táishàng):她在台上唱歌。
trên sân khấu
躺 (tǎng):他累得躺在床上就睡着了。
nằm
填 (tián):请填上你的名字。
điền, lấp vào
填空 (tiánkòng):考试里有很多填空题。
điền vào chỗ trống
赞赏 (zànshǎng):他获得了老师的赞赏。
khen ngợi,tán thưởng