1/37
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
가격
giá cả
가구
đồ nội thất gia đình
가방
cặp sách
가을
mùa thu
가족
gia đình
값
giá cả, giá trị
거리
khoảng cách
강
sông
걱정
lo lắng
결혼식
lễ cưới
경주
cuộc đua
경험
kinh nghiệm
계절
mùa
게획
kế hoạch
고민
lo lắng, khổ tâm
고양이
con mèo
고향
quê hương
곳
nơi
공연
buổi biểu diễn
공원
công viên
공책
vở
공항
sân bay
과일
hoa quả
과자
bánh kẹo
관심
quan tâm
교통사고
tai nạn giao thông
구두
giày da
구입
mua sắm, mua vao
그림
bức tranh
극장
Nhà hát, rạp chiếu phim
근처
gần đây, ben canh
글자
mặt chữ, chữ cái.
금년
năm nay
기간
thời hạn, kì hạn
기분
tâm trạng
김치
kim chi
까만색
màu đen
꽃집
tiệm bán hoa