Travel & Transport (Word patterns)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/27

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

28 Terms

1
New cards

afraid of sth/sb/doing

She’s afraid of spiders.

sợ cái gì/ai/việc gì

2
New cards

afraid to do

He’s afraid to jump into the water.

sợ làm gì

3
New cards

appear to be

He appears to be tired.

trông như là, có vẻ như là, dường như là

4
New cards

arrange sth (with sb)

I arranged a meeting with my teacher.

sắp xếp cái gì với ai

5
New cards

arrange for sb to do

She arranged for him to pick her up.

sắp xếp cho ai đó làm gì

6
New cards

arrive in/at a place

đến nơi nào đó

in: thành phố, quốc gia

at: địa chỉ cụ thể, sân bay, trường học,…

7
New cards

arrive here/there

đến đây/đến đó

8
New cards

continue sth/doing sth

She continued reading her book.

tiếp tục cái gì đó → thiên về hành động đang diễn ra liên tục

9
New cards

continue to do

He continued to work after dinner.

tiếp tục làm gì đó → thiên về hành động sẽ xảy ra trong tương lai, hành động xảy ra sau một sự việc khác hoặc mang tính kế hoạch, có chủ đích

10
New cards

continue with sth

Let’s continue with the next exercise.

tiếp tục với điều gì → nhấn mạnh quá trình / hoạt động cụ thể

11
New cards

differ from sth/sb

This phone differs from mine.

khác với cái gì / ai đó "S + differ from + N (sth/sb)

→ Ai đó/cái gì khác với ai đó/cái gì khác."

12
New cards

dream about sth/sb/doing

I dreamed about winning the lottery last night.

mơ thấy (trong giấc mơ khi đang ngủ) Dùng để nói về những giấc mơ khi ngủ, nội dung xuất hiện trong mơ.

13
New cards

dream of sth/sb/doing

She dreams of an income $1000 each month.

mơ ước / ao ước về điều gì đó —> "Dùng để nói về mong muốn, ước mơ trong thực tế = hope/wish for sth”

14
New cards

invite sb to do

They invite me to join the party tonight.

mời ai đó tham gia vào một hoạt động, sự kiện hoặc thực hiện hành động nào đó

15
New cards

keen to do

I'm keen to learn Chinese right now.

háo hức / muốn làm gì đó —> nhấn mạnh ý định hoặc hành động cụ thể

16
New cards

keen on sth/sb/doing

He’s keen on football.

thích / say mê cái gì / ai / việc gì đó —> thể hiện sở thích hoặc đam mê lâu dài

17
New cards

live in/at a place

"- in: sống ở nơi lớn (thành phố, quốc gia...)

- at: sống ở địa chỉ cụ thể "

18
New cards

live on sth

He’s living on a government subsidy.

- on: sống nhờ vào (thu nhập/thức ăn...)

19
New cards

live for sth

He lives for music.

- for: sống vì điều gì đó (đam mê/mục tiêu)

20
New cards

live here/there

sống ở đây/ở đó

21
New cards

regret (not) doing

I regret not studying harder.

hối hận vì (không) đã làm gì—> Hành động đã xảy ra → thấy hối hận

22
New cards

regret sth

We regret the delay.

Tiếc nuối về một điều gì da xay ra—> tiếc về điều gì đó (thường là một sự việc hoặc sự thật chung chung)

23
New cards

regret to tell/inform you

I regret to inform you that your flight is canceled.

lấy làm tiếc khi phải thông báo cho bạn rằng... Dùng khi sắp đưa ra tin xấu (trang trọng)

24
New cards

think of sth/sb/doing

I’m thinking of starting up a coffee shop this year.

nghĩ đến, nảy ra ý tưởng, nhớ về (ý tưởng thoáng qua hoặc xem xét)

25
New cards

think about sth/sb/doing

She’s thinking about buying a car.

suy nghĩ kỹ về điều gì (cân nhắc kỹ hơn, sâu sắc hơn)

26
New cards

write about sth/sb/doing

He wrote about his trip to Japan.

viết về ai/gì/việc gì

27
New cards

write sth to sb

She wrote her teacher an email.

Viết (cái gì đó) cho ai đó

28
New cards

write sth down

Please write the address down.

Ghi chép lại, viết xuống