1/27
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
afraid of sth/sb/doing
She’s afraid of spiders.
sợ cái gì/ai/việc gì
afraid to do
He’s afraid to jump into the water.
sợ làm gì
appear to be
He appears to be tired.
trông như là, có vẻ như là, dường như là
arrange sth (with sb)
I arranged a meeting with my teacher.
sắp xếp cái gì với ai
arrange for sb to do
She arranged for him to pick her up.
sắp xếp cho ai đó làm gì
arrive in/at a place
đến nơi nào đó
in: thành phố, quốc gia
at: địa chỉ cụ thể, sân bay, trường học,…
arrive here/there
đến đây/đến đó
continue sth/doing sth
She continued reading her book.
tiếp tục cái gì đó → thiên về hành động đang diễn ra liên tục
continue to do
He continued to work after dinner.
tiếp tục làm gì đó → thiên về hành động sẽ xảy ra trong tương lai, hành động xảy ra sau một sự việc khác hoặc mang tính kế hoạch, có chủ đích
continue with sth
Let’s continue with the next exercise.
tiếp tục với điều gì → nhấn mạnh quá trình / hoạt động cụ thể
differ from sth/sb
This phone differs from mine.
khác với cái gì / ai đó "S + differ from + N (sth/sb)
→ Ai đó/cái gì khác với ai đó/cái gì khác."
dream about sth/sb/doing
I dreamed about winning the lottery last night.
mơ thấy (trong giấc mơ khi đang ngủ) Dùng để nói về những giấc mơ khi ngủ, nội dung xuất hiện trong mơ.
dream of sth/sb/doing
She dreams of an income $1000 each month.
mơ ước / ao ước về điều gì đó —> "Dùng để nói về mong muốn, ước mơ trong thực tế = hope/wish for sth”
invite sb to do
They invite me to join the party tonight.
mời ai đó tham gia vào một hoạt động, sự kiện hoặc thực hiện hành động nào đó |
keen to do
I'm keen to learn Chinese right now.
háo hức / muốn làm gì đó —> nhấn mạnh ý định hoặc hành động cụ thể
keen on sth/sb/doing
He’s keen on football.
thích / say mê cái gì / ai / việc gì đó —> thể hiện sở thích hoặc đam mê lâu dài
live in/at a place
"- in: sống ở nơi lớn (thành phố, quốc gia...)
- at: sống ở địa chỉ cụ thể "
live on sth
He’s living on a government subsidy.
- on: sống nhờ vào (thu nhập/thức ăn...)
live for sth
He lives for music.
- for: sống vì điều gì đó (đam mê/mục tiêu)
live here/there
sống ở đây/ở đó
regret (not) doing
I regret not studying harder.
hối hận vì (không) đã làm gì—> Hành động đã xảy ra → thấy hối hận
regret sth
We regret the delay.
Tiếc nuối về một điều gì da xay ra—> tiếc về điều gì đó (thường là một sự việc hoặc sự thật chung chung)
regret to tell/inform you
I regret to inform you that your flight is canceled.
lấy làm tiếc khi phải thông báo cho bạn rằng... Dùng khi sắp đưa ra tin xấu (trang trọng)
think of sth/sb/doing
I’m thinking of starting up a coffee shop this year.
nghĩ đến, nảy ra ý tưởng, nhớ về (ý tưởng thoáng qua hoặc xem xét)
think about sth/sb/doing
She’s thinking about buying a car.
suy nghĩ kỹ về điều gì (cân nhắc kỹ hơn, sâu sắc hơn)
write about sth/sb/doing
He wrote about his trip to Japan.
viết về ai/gì/việc gì
write sth to sb
She wrote her teacher an email.
Viết (cái gì đó) cho ai đó
write sth down
Please write the address down.
Ghi chép lại, viết xuống