1/26
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
meet sth need
đáp ứng như cầu ngày càng tăng
constant supply of
nguồn cung cấp liên tục
discharge sth
xả, thải cái gì
radiation
chất phóng xạ
dominant
chính
remain
vẫn sẽ là
power sth
cung cấp năng lượng cho cái gì
depletion
sự cạn kiệt
depend solely on
chỉ phụ thuộc vào
fuel costs
chi phí nhiên liệu
energy-efficient
sử dụng năng lượng hiệu quả
clean energy sources
environmentally friendly energy sources
at an alarming rate
ở mức độ đáng báo động
to be a waste of
một sự lãng phí cái gì
solar panel
pin năng lượng mặt trời
electricity generation
việc sản xuất điện
invest money in sth
đầu tư tiền vào cái gì
coal
than
natural gas
khí tự nhiên
mitigate
giảm bớt
nuclear weapon
vũ khí hạt nhân
purchase
mua
energy-saving
tiết kiệm năng lượng
energy reserve
nguồn năng lượng dự trữ
add to
thêm vào
interruption
sự gián đoạn
buy
purchase