1/9
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
blow off
phung phí/ thổi bay đi
blow out
thổi tắt
call for
gọi đến
call at
dừng lại/ đỗ lại/ ghé thăm
call off
hủy
come across
vô tình gặp
come up with
nảy ra/ tìm ra
cut down
cắt giảm
drop off
bị phân tâm/ mất tập trung
drop out
bỏ học