Thẻ ghi nhớ: Từ vựng Topik1( phần 8) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/39

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

40 Terms

1
New cards

부치다

gửi

2
New cards

불다

thổi

3
New cards

붓다

sưng

4
New cards

붙다

dán,đính, đậu kỳ thi

5
New cards

붙이다

dán

6
New cards

빨다

giặt

7
New cards

빼다

loại bỏ, loại trừ

8
New cards

사인하다

ký tên

9
New cards

생각하다

suy nghĩ

10
New cards

생기다

có, phát sinh

11
New cards

샤워하다

tắm

12
New cards

서다

đứng

13
New cards

선택하다

lựa chọn

14
New cards

설명하다

giải thích

15
New cards

세수하다

rửa mặt

16
New cards

세우다

dừng, xây dựng

17
New cards

세일하다

giảm giá

18
New cards

수술하다

phẫu thuật

19
New cards

슬퍼하다

cảm thấy buồn

20
New cards

시키다

đặt, gọi, yêu cầu

21
New cards

신다

mang

22
New cards

신청하다

đăng ký

23
New cards

싫어하다

ghét, không thích

24
New cards

싸다

rẻ, đóng gói

25
New cards

싸우다

cãi nhau

26
New cards

쌓이다

chồng chất,tích lũy, dồn nén

27
New cards

썰다

thái, cắt

28
New cards

쓰다

đắng, viết, đội, sử dụng

29
New cards

쓰기다

được sử dụng, được viết

30
New cards

씹다

nhai

31
New cards

씻다

rửa

32
New cards

안내하다

hướng dẫn

33
New cards

안다

ôm

34
New cards

알리다

cho biết

35
New cards

어울리다

phù hợp

36
New cards

연습하다

luyện tập

37
New cards

열다

mở

38
New cards

열리다

được mở ra

39
New cards

오르다

tăng lên

40
New cards

올라가다

đi lên