1/44
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
はります
Dán
かけます
Treo
かざります
Trang trí
ならべます
Sắp xếp, bày trí
うえます
Trồng
もどします
Để lại
まとめます
Thu dọn, sưu tầm. thu thập
しまいます
Cất
決めます「きめます」
Quyết định
予習します「よしゅうします」
Chuẩn bị bài
ふくしゅうします
Ôn tập
そのままにします
Để nguyên như thế
じゅぎょう
Buổi học
こうぎ
Bài giảng
ミーティング
Cuộc họp
よてい
Dự định, kế hoạch
知らせます(しらせます)
Thông báo
ガイドブック
Sách hướng dẫn du lịch
カレンダー
Lịch
ポスター
Poster, tờ quảng cáo
よていひょう
Lịch làm việc
ごみばこ
Thùng rác
にんぎょう
Búp bê
かびん
Lọ hoa
かがみ
Cái gương
ひきだし
Ngăn kéo
げんかん
Lối vào nhà
ろうか
Hành lang
いけ
Ao, hồ
もとのところ
Chỗ cũ
まわり
Xung quanh
真ん中(まんなか)
Chính giữa
すみ
Góc
リュック
Ba lô
ひじょうぶくろ
Túi khẩn cấp
ひじょうじ
Lúc khần cấp
せいかつ
Cuộc sống
~とか~とか
Như là như là
かいちゅうでんとう
Đèn pin
まるい
Vòng tròn, hình dạng tròn
ある日(あるひ)
Ngày nọ
夢を見ます(ゆめをみます)
Mơ
うれしい
Vui sướng
いや
Ghét, không thích, chê
めがさめます
Thức giấc, tỉnh giấc