1/104
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
あいだ
ở giữa, trong khoảng không
あき
mùa thu
あさ
buổi sáng
あさごはん
bữa sáng
あさって
ngày kia
あした
ngày mai
あし
cái chân
あなた
bạn
あめ
mưa
あと
sau, còn
明日
あした
間
あいだ
雨
あめ
明後日
あさって
朝
あさ
朝ご飯
あさごはん
足
あし
後
あと
秋
あき
いえ
nhà
いけ
ao
いしゃ
bsi
いじょう
trên (khoảng nhất định)
いちご
dâu tây
いす
ghế
いぬ
con chó
いちど
1 lần
いっしょ
cùng nhau
いま
bây giờ
いみ
ý nghĩa
いりぐち
lối vào
いろ
màu sắc
家
いえ
池
いけ
医者
い
以上
いじょう
犬
いぬ
今
意味
いみ
入口
いりぐち
色
いろ
一度
いちど
一緒
いっしょ
うた
bài hát
うしろ
phía sau
うえ
trên
おととし
năm kia
おとな
người lớn
おふろ
bồn tắm
おなか
cái bụng
おべんと
hộp cơm
おまつり
lễ hội
おみやげ
quà tặng
おんな
giới nữ
おんなのこ
bé gái
おんなのひと
phụ nữ
おれ
tôi ( danh xưng nam)
おや
bố/mẹ
おんせん
suối nước nóng
上
うえ
歌
うた
後ろ
うしろ
一昨年
おととし
大人
おとな
お腹
おなか
お土産
おみやげ
お弁当
おべんと
お風呂
おふろ
お祭り
おまつり
おにぎり
cơm nắm
親
おや
温泉
おんせん
女
おんな
女の子
おんなのこ
女の人
おんなのひと
かいがい
nước ngoài
かいぎ
cuộc họp
かいぎしつ
phòng họp
がいこく
nước ngoài
がいこくじん
người nước ngoài
かいしゃ
cty
かいじょう
hội trường
かいだん
cầu thang
かいちょう
chủ tịch
かいもの
mua sắm
かお
khuôn mặt
かぎ
かさ
cái ô
かぜ
cảm cúm
かぞく
gia đình
海外
かいがい
会議
かいぎ
会議室
かいぎしつ
外国
がいこく
外国人
がいこくじん
会社
かいしゃ
階段
かいだん
会長
かいちょう
買い物
かいもの