1/84
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
admit /ədˈmɪt/
thừa nhận

arrest /əˈrest/
bắt giữ

charity /ˈtʃærəti/
tổ chức từ thiện, từ thiện

commit /kəˈmɪt/
phạm, phạm tội

court /kɔːt/
tòa án

criminal /ˈkrɪmɪnl/
thuộc tội phạm, tên tội phạm

culture /ˈkʌltʃər/
văn hóa

community /kəˈmjuːnəti/
cộng đồng

familiar /fəˈmɪliər/
quen thuộc

government /ˈɡʌvənmənt/
chính phủ

habit /ˈhæbɪt/
thói quen

identity card /aɪˈdentəti kɑːd/
thẻ chứng minh nhân dân

illegal /ɪˈliːɡl/
bất hợp pháp

politics /ˈpɒlətɪks/
chính trị

population /ˌpɒpjuˈleɪʃn/
dân số

prison /ˈprɪzn/
nhà tù

protest /ˈprəʊtest/
biểu tình, cuộc biểu tình

resident /ˈrezɪdənt/
cư dân

responsible /rɪˈspɒnsəbl/
có trách nhiệm

rob /rɒb/
cướp

routine /ruːˈtiːn/
lịch trình, thói quen

schedule /ˈʃedjuːl/
lịch làm việc, lịch học tập

situation /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/
tình huống, hoàn cảnh

social /ˈsəʊʃl/
thuộc về xã hội

society /səˈsaɪəti/
xã hội

steal /stiːl/
trộm, lấy trộm

tradition /trəˈdɪʃn/
truyền thống

typical /ˈtɪpɪkl/
điển hình, tiêu biểu

vote /vəʊt/
bầu chọn, sự bầu chọn, bầu cử

youth club /ˈjuːθ klʌb/
câu lạc bộ thanh niên

break in(to)
đột nhập

catch up with
theo kịp

get away with
thoát khỏi sự phạt

get up
thức dậy

move in
chuyển đến

put away
để lại chỗ cũ, cất đi

wake up
thức giấc

wash up
rửa chén bát

against the law
vi phạm pháp luật

at the age of
vào/ở độ tuổi

in public
ở nơi công cộng, nơi công chúng

in response to
trả lời

in touch (with)
liên lạc với

in your teens/twenties
etc , trong độ tuổi thiếu niên, ...

angry (with sb) about
giận dữ (với ai) về

guilty of
tội lỗi về

accuse sb of
buộc tội ai đó

blame sb for
đổ lỗi cho ai vì điều gì

blame sth on
đổ lỗi cái gì lên ai đó/cái gì

criticise sb for
phê bình, chỉ trích ai vì

forget about
quên về

forgive sb for
tha thứ cho ai vì

invite sb to
mời ai tới

punish sb for
phạt ai vì

share sth with
chia sẻ cái gì với

smile at
mỉm cười với ai

agree /əˈɡriː/
(v) đồng ý

agreement /əˈɡriːmənt/
(n) sự đồng ý

disagree /ˌdɪsəˈɡriː/
(v) không đồng ý

belief /bɪˈliːf/
(n) niềm tin

believe /bɪˈliːv/
(v) tin tưởng

believable /bɪˈliːvəbl/
(adj) có thể tin được

unbelievable /ˌʌnbɪˈliːvəbl/
(adj) không thể tin

courage /ˈkʌrɪdʒ/
(n) sự can đảm, sự dũng cảm

courageous /kəˈreɪdʒəs/
(adj) can đảm, dũng cảm

elect /ɪˈlekt/
(v) bầu, quyết định

election /ɪˈlekʃn/
(n) sự bầu cử, cuộc tuyển cử

equal /ˈiːkwəl/
(adj) ngang bằng, bình đẳng

equality /iˈkwɒləti/
(n) sự ngang bằng, sự bình đẳng

unequal /ʌnˈiːkwəl/
(adj) không bình đẳng

life /laɪf/
(n) cuộc sống

live /lɪv/
(v) sống

alive /əˈlaɪv/
(adj) còn sống

nation /ˈneɪʃn/
(n) quốc gia

nationality /ˌnæʃəˈnæləti/
(n) quốc tịch

national /ˈnæʃnəl/
(adj) toàn quốc

international /ˌɪntəˈnæʃnəl/
(adj) toàn thế giới

peace /piːs/
(n) hòa bình, thái bình

peaceful /ˈpiːsfl/
(adj) yên bình

peacefully /ˈpiːsfəli/
(adv) một cách yên bình

prison /ˈprɪzn/
(n) nhà tù

prisoner /ˈprɪznər/
(n) tù nhân

shoot /ʃuːt/
(v) bắn
shot /ʃɒt/
(n) phát súng, phát bắn, tiếng súng

shooting /ˈʃuːtɪŋ/
(n) sự bắn bị thương, sự săn bắn
