Thẻ ghi nhớ: DESTINATION B1 UNIT 24 VOCA | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/84

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

85 Terms

1
New cards

admit /ədˈmɪt/

thừa nhận

<p>thừa nhận</p>
2
New cards

arrest /əˈrest/

bắt giữ

<p>bắt giữ</p>
3
New cards

charity /ˈtʃærəti/

tổ chức từ thiện, từ thiện

<p>tổ chức từ thiện, từ thiện</p>
4
New cards

commit /kəˈmɪt/

phạm, phạm tội

<p>phạm, phạm tội</p>
5
New cards

court /kɔːt/

tòa án

<p>tòa án</p>
6
New cards

criminal /ˈkrɪmɪnl/

thuộc tội phạm, tên tội phạm

<p>thuộc tội phạm, tên tội phạm</p>
7
New cards

culture /ˈkʌltʃər/

văn hóa

<p>văn hóa</p>
8
New cards

community /kəˈmjuːnəti/

cộng đồng

<p>cộng đồng</p>
9
New cards

familiar /fəˈmɪliər/

quen thuộc

<p>quen thuộc</p>
10
New cards

government /ˈɡʌvənmənt/

chính phủ

<p>chính phủ</p>
11
New cards

habit /ˈhæbɪt/

thói quen

<p>thói quen</p>
12
New cards

identity card /aɪˈdentəti kɑːd/

thẻ chứng minh nhân dân

<p>thẻ chứng minh nhân dân</p>
13
New cards

illegal /ɪˈliːɡl/

bất hợp pháp

<p>bất hợp pháp</p>
14
New cards

politics /ˈpɒlətɪks/

chính trị

<p>chính trị</p>
15
New cards

population /ˌpɒpjuˈleɪʃn/

dân số

<p>dân số</p>
16
New cards

prison /ˈprɪzn/

nhà tù

<p>nhà tù</p>
17
New cards

protest /ˈprəʊtest/

biểu tình, cuộc biểu tình

<p>biểu tình, cuộc biểu tình</p>
18
New cards

resident /ˈrezɪdənt/

cư dân

<p>cư dân</p>
19
New cards

responsible /rɪˈspɒnsəbl/

có trách nhiệm

<p>có trách nhiệm</p>
20
New cards

rob /rɒb/

cướp

<p>cướp</p>
21
New cards

routine /ruːˈtiːn/

lịch trình, thói quen

<p>lịch trình, thói quen</p>
22
New cards

schedule /ˈʃedjuːl/

lịch làm việc, lịch học tập

<p>lịch làm việc, lịch học tập</p>
23
New cards

situation /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/

tình huống, hoàn cảnh

<p>tình huống, hoàn cảnh</p>
24
New cards

social /ˈsəʊʃl/

thuộc về xã hội

<p>thuộc về xã hội</p>
25
New cards

society /səˈsaɪəti/

xã hội

<p>xã hội</p>
26
New cards

steal /stiːl/

trộm, lấy trộm

<p>trộm, lấy trộm</p>
27
New cards

tradition /trəˈdɪʃn/

truyền thống

<p>truyền thống</p>
28
New cards

typical /ˈtɪpɪkl/

điển hình, tiêu biểu

<p>điển hình, tiêu biểu</p>
29
New cards

vote /vəʊt/

bầu chọn, sự bầu chọn, bầu cử

<p>bầu chọn, sự bầu chọn, bầu cử</p>
30
New cards

youth club /ˈjuːθ klʌb/

câu lạc bộ thanh niên

<p>câu lạc bộ thanh niên</p>
31
New cards

break in(to)

đột nhập

<p>đột nhập</p>
32
New cards

catch up with

theo kịp

<p>theo kịp</p>
33
New cards

get away with

thoát khỏi sự phạt

<p>thoát khỏi sự phạt</p>
34
New cards

get up

thức dậy

<p>thức dậy</p>
35
New cards

move in

chuyển đến

<p>chuyển đến</p>
36
New cards

put away

để lại chỗ cũ, cất đi

<p>để lại chỗ cũ, cất đi</p>
37
New cards

wake up

thức giấc

<p>thức giấc</p>
38
New cards

wash up

rửa chén bát

<p>rửa chén bát</p>
39
New cards

against the law

vi phạm pháp luật

<p>vi phạm pháp luật</p>
40
New cards

at the age of

vào/ở độ tuổi

<p>vào/ở độ tuổi</p>
41
New cards

in public

ở nơi công cộng, nơi công chúng

<p>ở nơi công cộng, nơi công chúng</p>
42
New cards

in response to

trả lời

<p>trả lời</p>
43
New cards

in touch (with)

liên lạc với

<p>liên lạc với</p>
44
New cards

in your teens/twenties

etc , trong độ tuổi thiếu niên, ...

<p>etc , trong độ tuổi thiếu niên, ...</p>
45
New cards

angry (with sb) about

giận dữ (với ai) về

<p>giận dữ (với ai) về</p>
46
New cards

guilty of

tội lỗi về

<p>tội lỗi về</p>
47
New cards

accuse sb of

buộc tội ai đó

<p>buộc tội ai đó</p>
48
New cards

blame sb for

đổ lỗi cho ai vì điều gì

<p>đổ lỗi cho ai vì điều gì</p>
49
New cards

blame sth on

đổ lỗi cái gì lên ai đó/cái gì

<p>đổ lỗi cái gì lên ai đó/cái gì</p>
50
New cards

criticise sb for

phê bình, chỉ trích ai vì

<p>phê bình, chỉ trích ai vì</p>
51
New cards

forget about

quên về

<p>quên về</p>
52
New cards

forgive sb for

tha thứ cho ai vì

<p>tha thứ cho ai vì</p>
53
New cards

invite sb to

mời ai tới

<p>mời ai tới</p>
54
New cards

punish sb for

phạt ai vì

<p>phạt ai vì</p>
55
New cards

share sth with

chia sẻ cái gì với

<p>chia sẻ cái gì với</p>
56
New cards

smile at

mỉm cười với ai

<p>mỉm cười với ai</p>
57
New cards

agree /əˈɡriː/

(v) đồng ý

<p>(v) đồng ý</p>
58
New cards

agreement /əˈɡriːmənt/

(n) sự đồng ý

<p>(n) sự đồng ý</p>
59
New cards

disagree /ˌdɪsəˈɡriː/

(v) không đồng ý

<p>(v) không đồng ý</p>
60
New cards

belief /bɪˈliːf/

(n) niềm tin

<p>(n) niềm tin</p>
61
New cards

believe /bɪˈliːv/

(v) tin tưởng

<p>(v) tin tưởng</p>
62
New cards

believable /bɪˈliːvəbl/

(adj) có thể tin được

<p>(adj) có thể tin được</p>
63
New cards

unbelievable /ˌʌnbɪˈliːvəbl/

(adj) không thể tin

<p>(adj) không thể tin</p>
64
New cards

courage /ˈkʌrɪdʒ/

(n) sự can đảm, sự dũng cảm

<p>(n) sự can đảm, sự dũng cảm</p>
65
New cards

courageous /kəˈreɪdʒəs/

(adj) can đảm, dũng cảm

<p>(adj) can đảm, dũng cảm</p>
66
New cards

elect /ɪˈlekt/

(v) bầu, quyết định

<p>(v) bầu, quyết định</p>
67
New cards

election /ɪˈlekʃn/

(n) sự bầu cử, cuộc tuyển cử

<p>(n) sự bầu cử, cuộc tuyển cử</p>
68
New cards

equal /ˈiːkwəl/

(adj) ngang bằng, bình đẳng

<p>(adj) ngang bằng, bình đẳng</p>
69
New cards

equality /iˈkwɒləti/

(n) sự ngang bằng, sự bình đẳng

<p>(n) sự ngang bằng, sự bình đẳng</p>
70
New cards

unequal /ʌnˈiːkwəl/

(adj) không bình đẳng

<p>(adj) không bình đẳng</p>
71
New cards

life /laɪf/

(n) cuộc sống

<p>(n) cuộc sống</p>
72
New cards

live /lɪv/

(v) sống

<p>(v) sống</p>
73
New cards

alive /əˈlaɪv/

(adj) còn sống

<p>(adj) còn sống</p>
74
New cards

nation /ˈneɪʃn/

(n) quốc gia

<p>(n) quốc gia</p>
75
New cards

nationality /ˌnæʃəˈnæləti/

(n) quốc tịch

<p>(n) quốc tịch</p>
76
New cards

national /ˈnæʃnəl/

(adj) toàn quốc

<p>(adj) toàn quốc</p>
77
New cards

international /ˌɪntəˈnæʃnəl/

(adj) toàn thế giới

<p>(adj) toàn thế giới</p>
78
New cards

peace /piːs/

(n) hòa bình, thái bình

<p>(n) hòa bình, thái bình</p>
79
New cards

peaceful /ˈpiːsfl/

(adj) yên bình

<p>(adj) yên bình</p>
80
New cards

peacefully /ˈpiːsfəli/

(adv) một cách yên bình

<p>(adv) một cách yên bình</p>
81
New cards

prison /ˈprɪzn/

(n) nhà tù

<p>(n) nhà tù</p>
82
New cards

prisoner /ˈprɪznər/

(n) tù nhân

<p>(n) tù nhân</p>
83
New cards

shoot /ʃuːt/

(v) bắn

84
New cards

shot /ʃɒt/

(n) phát súng, phát bắn, tiếng súng

<p>(n) phát súng, phát bắn, tiếng súng</p>
85
New cards

shooting /ˈʃuːtɪŋ/

(n) sự bắn bị thương, sự săn bắn

<p>(n) sự bắn bị thương, sự săn bắn</p>