Looks like no one added any tags here yet for you.
infer /ɪnˈfɜːr/ [C2] (v)
suy luận
augment /ɔːɡˈment/ (n)
tăng thêm
fuel /ˈfjuː.əl/ [B2] (v)
thúc đẩy, làm tăng
have to go at sth (phr.)
thử làm một việc gì đó
devise /dɪˈvaɪz/ [C2] (v)
thực hiện, lập ra
quantify /ˈkwɒn.tɪ.faɪ/ (v) l
đo lường, định lượng
moral /ˈmɒr.əl/ [B2] (a)
đạo đức
down-to-earth /ˌdaʊn.tuːˈɜːθ/ [C1] (a)
thực tế
undertake /ˌʌndəˈteɪk/ [C2] (v)
cam kết
refine /rɪˈfaɪn/ [C1] (v)
cải tiến
down the line (idiom)
trong tương lai
frontier /ˈfrʌn.tɪər/ [C2] (n)
tối tân
parlance /ˈpɑː.ləns/ (n)
cách nói
yield /jiːld/ [C2] (v)
mang lại, cung cấp, đưa ra (kết quả)
uplift /ˈʌp.lɪft/ (n)
cải thiện
overstated /ˌəʊ.vəˈsteɪt/ (v)
phóng đại
compound /ˈkɒm.paʊnd/ (v)
gộp lại
considerable /kənˈsɪd.ər.ə.bəl/ [B2] (a)
lớn, đáng kể
statistic /stəˈtɪs.tɪk/ [B2] (n)
thống kê
rally /ˈræl.i/ (v)
tập hợp
give/have a green the green light to do sth (idiom)
cho phép làm gì
precedent /ˈpres.ɪ.dənt/ [C2] (n)
tiền lệ
accelerate /əkˈsel.ə.reɪt/ [C2] (v)
thúc đẩy
resistance /rɪˈzɪs.təns/ [C2] (n)
sự phản kháng
cynicism /ˈsɪn.ɪ.sɪ.zəm/ (n)
sự hoài nghi
ubiquitous /juːˈbɪk.wə.t̬əs/
có mặt ở khắp mọi nơi
bellwether /ˈbelˌweð.ər/ (n)
dấu hiệu
clairvoyant /ˌkleəˈvɔɪ.ənt/ (a)
khả nhận thấy trước được(tương lai)
perceive /pəˈsiːv/ [C1] (v)
cảm nhận
give rise to [C2] (idiom)
gây ra
unequal /ʌnˈiː.kwəl/ (a)
chênh lệch
filter bubble (n)
bóng bóng bộ lọc
phenomenal /fəˈnɒm.ɪ.nəl/ [C2] (a)
mang tính hiện tượng
adoption /əˈdɒp.ʃən/ [B2] (n)
sự áp dụng, ứng dụng (những thứ mới)
battle it out
cạnh tranh khốc liệt
the drawn of sth [C1] (phr.)
bắt đầu một thứ gì đó mới
agenda /əˈdʒen.də/ [C1] (n)
chương trình nghị sự
lead the charge
dẫn đầu cuộc đua
roll out (phr.v)
triển khai
infamously /ˈɪn.fə.məs.li/ (adv)
tai tiếng
attendant /əˈten.dənt/ (a)
đi kèm, kèm theo
Tap in to /tæp/ (phr.v)
khai thác
simultaneously /ˌsɪm.əlˈteɪ.ni.əs.li/ [B2] (adv)
đồng thời
promise /ˈprɒm.ɪs/ (n)
tiềm năng, lợi ích có thể mang lại
curiosity /ˌkjʊə.riˈɒs.ə.ti/ [B2] (n)
sự tò mò
experimentation /ɪkˌsper.ɪ.menˈteɪ.ʃən/ (n)
sự thử nghiệm
envisage /ɪnˈvɪz.ɪdʒ/ [C1]
hình dung
protocol /ˈprəʊ.tə.kɒl/ (n) quy đinh, quy tắc
self-directed learning
tự học
pilot /ˈpaɪ.lət/ (a)
thí nghiệm, thí điểm
implication /ˌɪm.plɪˈkeɪ.ʃən/ (n)
hàm ý
launch pad (n)
bệ phóng
advocate /ˈæd.və.keɪt/ [C2] (v)
ủng hộ
incentivize /ɪnˈsen.tɪ.vaɪz/ (v)
khuyến khích
teeth /tiːθ/ (n)
sức mạnh
fizzle out /ˈfɪz.əl/ (phr.v)
thất bại
compile /kəmˈpaɪl/ [C1] (v)
biên soạn
calibrate /ˈkæl.ɪ.breɪt/ (v)
hiệu chỉnh
aforementioned /əˈfɔːˌmen.ʃənd/ (a)
như đã được được đề cập ở trên
tangible /ˈtæn.dʒə.bəl/ [B2] (adj)
cụ thể, rõ ràng
ready-made (adj)
sẵn có
demonstrate /ˈdem.ən.streɪt/ [B2] (v)
chứng minh
uninitiated /ˌʌn.ɪˈnɪʃ.i.eɪ.tɪd/ (adj)
chưa từng, không quen
as-yet
cho đến nay
rewarding /rɪˈwɔː.dɪŋ/ (adj)
bổ ích
stump /stʌmp/ (v)
hỏi khó
appraisal /əˈpreɪ.zəl/
sự đánh giá
barrier /ˈbær.i.ər/ [B2] (n)
rào cản
cunning /ˈkʌn.ɪŋ/ [C2] (adj)
xảo quyệt
covertly /ˈkəʊ.vɜːt.li/ (adv)
một cách lén lút, một cách bí mật
confine /kənˈfaɪn/ [C2] (v)
phạm vi
drive growth (phr.v)
thúc đẩy tăng trưởng
heartbeat /ˈhɑːt.biːt/ (n)
nhịp đập, người/ thứ quan trọng(trong một nhóm)
manifest /ˈmæn.ɪ.fest/ (v)
biểu thị, biểu hiện
double-digit /ˌdʌb.əlˈdɪdʒɪt/ (adj)
hai con số (từ 10 đến 99)
eminently /ˈem.ɪ.nənt.li/ (adv)
cực kỳ
mechanism /ˈmek.ə.nɪ.zəm/ [C1] (n)
cơ chế
evolve /ɪˈvɒlv/ [C1] (v)
phát triển