1/32
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
国外
nước ngoài
乘
đáp,cưỡi,đi xe
办理
xử lí,giải quyết
登机
deng1ji1 lên máy bay
手续
Shou3xu4 thủ tục
行李
hành lí
托运
tuo1yun4 gửi vận chuyển
机票
vé máy bay
票
phiếu,vé
登机牌
thẻ lên máy bay
通过
thông qua
安全
an toàn
发
phát,phát ra
响声
tiếng,tiếng vang
装
sắp xếp,đựng
硬币
tiền kim loại
掏
móc
画报
họa báo,báo hình
暗
tối,u ám ,âm u
开关
công tắc,khóa
扶手
tay vịn
空姐
tiếp viên hàng không
起飞
cất cánh
系
buộc,thắt
安全带
dây an toàn
带
dây,đai
卡子
cái kẹp
扳
bẻ,gấp
插头
phích cắm,đầu cắm
凉
nguội,lạnh,mát
小心
cẩn thận
杯子
cái cốc,cái ly
洒
rơi ,rắc ,vãi