Thẻ ghi nhớ: みんなの日本語33 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/53

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

54 Terms

1
New cards

逃げます(にげます)

Chạy trốn, bỏ chạy [Đào]

2
New cards

騒ぎます(さわぎます)

Làm ồn, làm rùm beng [Tao]

3
New cards

諦めます(あきらめます)

Từ bỏ, đầu hàng

4
New cards

投げます(なげます)

Ném [Đầu]

5
New cards

守ります(まもります)

Bảo vệ, tuân thủ, giữ [Thủ]

6
New cards

上げます(あげます)

Nâng, tăng lên [Thượng]

7
New cards

下げます(さげます)

Hạ xuống, giảm xuống [Hạ]

8
New cards

伝えます(つたえます)

Truyền, truyền đạt [Truyền]

9
New cards

車に注意します(くるまにちゅういします)

Chú ý ô tô [Xa, Chú ý]

10
New cards

席を外します(せきをはずします)

Rời, không có ở chỗ ngồi [Tịch, Ngoại]

11
New cards

駄目[な](だめ)

Không được, không thể

12
New cards

席(せき)

Chỗ ngồi, ghế [Tịch]

13
New cards

ファイト

"Cố lên"

14
New cards

マーク

Ký hiệu

15
New cards

ボール

Quả bóng

16
New cards

洗濯機(せんたくき)

Máy giặt [Tiển trạc cơ]

17
New cards

~機(~き)

Máy ~ [Cơ]

18
New cards

規則(きそく)

Quy tắc, kỷ luật [Quy tắc]

19
New cards

使用禁止(しようきんし)

Cấm sử dụng [Sử dụng, Cấm chỉ]

20
New cards

立入禁止(たちいりきんし)

Cấm vào [Lập nhập, Cấm chỉ]

21
New cards

入口(いりぐち)

Cửa vào [Nhập khẩu]

22
New cards

出口(でぐち)

Cửa ra [Xuất khẩu]

23
New cards

非常口(ひじょうぐち)

Cửa thoát hiểm [Phi thường khẩu]

24
New cards

無料(むりょう)

Miễn phí [Vô liệu]

25
New cards

本日休業(ほんじつきゅうぎょう)

Hôm nay nghỉ [Bản nhật, Hưu nghiệp]

26
New cards

営業中(えいぎょうちゅう)

Đang mở cửa [Doanh nghiệp trung]

27
New cards

使用中(しようちゅう)

Đang sử dụng [Sử dụng trung]

28
New cards

~中(~ちゅう)

Đang ~ [Trung]

29
New cards

どういう~

~ gì, ~ thế nào

30
New cards

もう

Không ~ nữa

31
New cards

あと~

Còn ~

32
New cards

駐車違反(ちゅうしゃいはん)

Đỗ xe trái phép [Trú xa, Vi phạm]

33
New cards

そりゃあ

Thế thì, ồ

34
New cards

~以内(~いない)

Trong vòng ~ [Dĩ nội]

35
New cards

警察(けいさつ)

Cảnh sát [Cảnh sát]

36
New cards

罰金(ばっきん)

Tiền phạt [Phạt kim]

37
New cards

電報(でんぽう)

Điện báo [Điện báo]

38
New cards

人々(ひとびと)

Người, mọi người [Nhân]

39
New cards

急用(きゅうよう)

Việc gấp [Cấp dụng]

40
New cards

電報を打ちます(でんぽうをうちます)

Gửi điện báo [Điện báo, Đả]

41
New cards

電報代(でんぽうだい)

Tiền điện báo [Điện báo đại]

42
New cards

できるだけ

Cố gắng trong khả năng

43
New cards

短く(みじかく)

Ngắn gọn, đơn giản [Đoản]

44
New cards

また

Thêm nữa

45
New cards

例えば(たとえば)

Ví dụ [Lệ]

46
New cards

危篤(キトク)

Tình trạng hiểm nghèo [Nguy đốc]

47
New cards

重い病気(おもいびょうき)

Bệnh nặng [Trọng bệnh khí]

48
New cards

明日(あす)

Ngày mai [Minh nhật]

49
New cards

留守(るす)

Vắng nhà [Lưu thủ]

50
New cards

留守番(るすばん)

Trông nhà, giữ nhà [Lưu thủ phiên]

51
New cards

お祝い(おいわい)

Việc mừng, quà mừng [Chúc]

52
New cards

亡くなります(なくなります)

Chết, mất [Vong]

53
New cards

悲しみ(かなしみ)

Buồn [Bi]

54
New cards

利用します(りようします)

Sử dụng, tận dụng [Lợi dụng]