1/53
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
逃げます(にげます)
Chạy trốn, bỏ chạy [Đào]
騒ぎます(さわぎます)
Làm ồn, làm rùm beng [Tao]
諦めます(あきらめます)
Từ bỏ, đầu hàng
投げます(なげます)
Ném [Đầu]
守ります(まもります)
Bảo vệ, tuân thủ, giữ [Thủ]
上げます(あげます)
Nâng, tăng lên [Thượng]
下げます(さげます)
Hạ xuống, giảm xuống [Hạ]
伝えます(つたえます)
Truyền, truyền đạt [Truyền]
車に注意します(くるまにちゅういします)
Chú ý ô tô [Xa, Chú ý]
席を外します(せきをはずします)
Rời, không có ở chỗ ngồi [Tịch, Ngoại]
駄目[な](だめ)
Không được, không thể
席(せき)
Chỗ ngồi, ghế [Tịch]
ファイト
"Cố lên"
マーク
Ký hiệu
ボール
Quả bóng
洗濯機(せんたくき)
Máy giặt [Tiển trạc cơ]
~機(~き)
Máy ~ [Cơ]
規則(きそく)
Quy tắc, kỷ luật [Quy tắc]
使用禁止(しようきんし)
Cấm sử dụng [Sử dụng, Cấm chỉ]
立入禁止(たちいりきんし)
Cấm vào [Lập nhập, Cấm chỉ]
入口(いりぐち)
Cửa vào [Nhập khẩu]
出口(でぐち)
Cửa ra [Xuất khẩu]
非常口(ひじょうぐち)
Cửa thoát hiểm [Phi thường khẩu]
無料(むりょう)
Miễn phí [Vô liệu]
本日休業(ほんじつきゅうぎょう)
Hôm nay nghỉ [Bản nhật, Hưu nghiệp]
営業中(えいぎょうちゅう)
Đang mở cửa [Doanh nghiệp trung]
使用中(しようちゅう)
Đang sử dụng [Sử dụng trung]
~中(~ちゅう)
Đang ~ [Trung]
どういう~
~ gì, ~ thế nào
もう
Không ~ nữa
あと~
Còn ~
駐車違反(ちゅうしゃいはん)
Đỗ xe trái phép [Trú xa, Vi phạm]
そりゃあ
Thế thì, ồ
~以内(~いない)
Trong vòng ~ [Dĩ nội]
警察(けいさつ)
Cảnh sát [Cảnh sát]
罰金(ばっきん)
Tiền phạt [Phạt kim]
電報(でんぽう)
Điện báo [Điện báo]
人々(ひとびと)
Người, mọi người [Nhân]
急用(きゅうよう)
Việc gấp [Cấp dụng]
電報を打ちます(でんぽうをうちます)
Gửi điện báo [Điện báo, Đả]
電報代(でんぽうだい)
Tiền điện báo [Điện báo đại]
できるだけ
Cố gắng trong khả năng
短く(みじかく)
Ngắn gọn, đơn giản [Đoản]
また
Thêm nữa
例えば(たとえば)
Ví dụ [Lệ]
危篤(キトク)
Tình trạng hiểm nghèo [Nguy đốc]
重い病気(おもいびょうき)
Bệnh nặng [Trọng bệnh khí]
明日(あす)
Ngày mai [Minh nhật]
留守(るす)
Vắng nhà [Lưu thủ]
留守番(るすばん)
Trông nhà, giữ nhà [Lưu thủ phiên]
お祝い(おいわい)
Việc mừng, quà mừng [Chúc]
亡くなります(なくなります)
Chết, mất [Vong]
悲しみ(かなしみ)
Buồn [Bi]
利用します(りようします)
Sử dụng, tận dụng [Lợi dụng]