1/61
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Form/ mean/ mode of transport
Phương tiện giao thông
Urban
Vùng đô thị >< rural
Vehicle (n)
Phương tiện di chuyển
Renewable energy
Năng lượng tái tạo (gió, nắng...)
Emit (v) emissions
Thải ra/ khí thải
Ensure (v)
Đảm bảo
Revolution (n) revolutionary (a)
Đột phá, cuộc cách mạng
Relatively (adv)
Khá là
Battery (n)
Pin
Allow sb/sth to do sth
Cho phép ai làm gì
= enable sb/sth to do sth
E.g: The existing battery system only allows electric cars to travel over short distance.
Innovate (v)
Cải tiến, đổi mới, sáng tạo
innovation (n) innovative (a)
Aim to + V-inf
Nhắm tới, mục đích là
To achieve the aim
Replace (v)
Thay thế
Convert....into
Chuyển đổi, chuyển hoá thành
E.g: Electric motors can convert power into movement.
Efficient (a) = effective (a)
Năng suất, hiệu quả
efficiency (n)
Engine (n)
Động cơ
Be capable of
Có khả năng làm gì
E.g: The car is capable of as much as 160 km/h.
Charge (v)
Sạc, sạc đầy pin
A couple of + Noun
Một đôi, một vài
Commute (v)
travel to work and travel back on the same day
Alternative (n/v)
Khác, thay thế
E.g: alternative energy sources
Look for
Tìm kiếm
Privacy (n)
Riêng tư/ sự riêng tư
private (a)
Technique (n)
Kĩ thuật
In theory
Trên lý thuyết >< trên thực tế
>< In practice
Implement (v)
Thực hiện, thực thi, tiến hành
implementation (n)
Rush-hour traffic
Giao thông giờ cao điểm
>< off-peak traffic
Ease (v)
Làm giảm nhẹ, làm dịu lại
E.g: ease the traffic congestion
Forward-thinking (a)
Suy nghĩ cấp tiến, trước thời đại
Be willing to
Sẵn sàng làm gì
E.g: They are willing to help
Encourage sb to do sth
Khuyến khích ai làm gì
Upgrade (v)
Nâng cấp
Material (n)
Vật liệu, chất liệu
Light (a)
>< heavy (a)
Environmentally friendly (a)
Thân thiện với môi trường
Fuel (n/v)
Xăng, tiếp xăng vào động cơ
Time-consuming (a)
Tốn thời gian
Process (n)
Quy trình
Attach (v)
Đính kèm, gắn vào
attachment (n)
Cut down
Cẳt giảm
cut down on sth
Facility (n)
Cơ sở vật chất
Passenger (n)
Hành khách
Cabin crew
Thuỷ thủ đoàn, phi hành đoàn
React to (v)
Phản ứng với, phản hồi
reaction (n)
E.g: chemical reaction
Electric current
Dòng điện
Accommodate (v)
Chở, chứa
Pedestrian (n)
Người qua đường
Exhaust fumes (n)
Khí thải
== gas emissions
Experiment (v)
Thử nghiệm
Resist (v) + V-ING
Kháng cự lại
E.g: You have to resist watching too much TV.
Resistance (n)
resistant to (a)
Từ chối, chống lại
Shopkeeper (n)
Chủ shop
Construct (v)
= build
construction (n)
Maintenance (n)
Duy trì, bảo dưỡng to keep sth in good condition
maintain (v)
On the outskirts of+ Noun
ở vùng ngoại ô.
E.g: I live in Vĩ Dạ, which is on the outskirt of Hue city.
Go back to = date back to
Có từ thời nào
E.g: The concept goes back a long time ago.
Ban (n/v)
Cấm, lệnh cấm
Own (v)
Sở hữu chủ sở hữu sự sở hữu
owner (n) ownership (n)
Risk (v/n)
Nguy cơ, liều lĩnh
Demonstrate (v)
Biểu diễn, thể hiện
demonstration (n)
predict (v)
Tiên đoán, dự đoán
Chưa học (61)
Bạn chưa học các thuật ngữ này!