1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
a whirlwind of sth
rất nhiều các hoạt động, cảm xúc
glamorous (adj)
đặc biệt thú vị, thu hút
involve sth (v) = be involvled in sth
tham gia vào cái gì
involve sb in sth/doing sth
khiến cho ai đó tham gia vào cái gì
ironically (adv)
một cách mỉa mai, trớ trêu thay
give back to sb/sth
trả lại, đền lại ai/cái gì
take a turn
phát triển theo cách cụ thể nào đó
pledge (v)
hứa, thề, cam kết
magnate (n)
nhà kinh doanh lớn
surgical procedures (n)
phẫu thuật
knock-on (adj) >< direct (adj)
tự phát
literally (adv)
đúng là, thật vậy
heir (n)
người thừa kế, người thừa tự
persuade (v) ~ convince (v)
thuyết phục
take it easy
relax
meteorologist (n) = TV weatherman (n)
nhà khí tượng học
accomplishment (n) = achievement (n)
thành tựu, thành quả đạt được
dole = unemployment benefit (n)
tiền trợ cấp thất nghiệp
thorough (adj) = complete (adj)
toàn diện, hoàn toàn
be on the alert = watch out (for sth)
cảnh giác, đề phòng
hold with sth/V-ing
ủng hộ việc gì
be out of hand = without thinking
không mảy may suy nghĩ
extinguish (v) = put out (ph.v)
dập tắt (lửa)
inordinate (adj) >< limited (adj)
quá mức, quá nhiều
loquacious (adj) >< quiet (adj)
nói nhiều, ba hoa