1/36
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
shift
ca làm việc
put up a performance
biểu diễn
stressful
căng thẳng
accountant
kế toán
regulation
quy định
client
khách hàng
good at
giỏi về
interested in
quan tâm
apprenticeship
học việc
retire
nghỉ hưu
meet
đáp ứng
well - paid
dc trả lương cao
babysitter
ng trông trẻ
submit
nộp
apply for
ứng tuyển
bonus
tiền thưởng
relevant
thích hợp , liên quan
rewarding
bổ ích , đáng giá
vacancy
vị trí trống
casual
tạm thời , thời vụ
unpaid
k lương
teaching assistant
trợ giảng
attendance
ghi danh , sự tham dự
supervise
giám sát
interfere with
can thiệp , ảnh hưởng
receptionist
nhân viên lễ tân
endure
chịu đựng
squeeze
ép , chen lấn
reflective
phản chiếc
resell
bán lại
wage
tiền công
interview
phỏng vấn
bucket
cái xô
crawl
trườn , bò
scuba diver
thợ lặn
reference
tài liệu tham khảo
hospitality industry
ngành khách hàng - dịch vụ