1/36
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
popularize
v. phổ cập
popularity
n. sự phổ cập
popular
adj. phổ biến
replace
v. thay thế
replacement
n. sự thay thế
replaceable
adj. có thể thay thế
revolutionize
v. cách mạng hóa
revolution
n. sự cải tiến, cuộc cách mạng
revolutionary
adj. mang tính cách mạng
skill
n. kỹ năng
skilled
adj. có kỹ năng
skillfully
adv một cách có kỹ thuật
store
v. cất , lưu trữ
store
n. cửa hàng
storage
n. sự lưu trữ
technically
adv. mang tính kỹ thuật
technical
adj. thuộc về kỹ thuật
technicality
n. chi tiết kỹ thuật
complicate
v. phức tạp hóa
complication
n. sự phức tạp
complicated
adj. phức tạp
mention
v. đề cập , nhắc đến
mention
n. sự đề cập
mentionable
adj. đáng chú ý
petition
n. đơn yêu cầu
petition
v. yêu cầu
petitioner
n. người kiến nghị
proof
v. hiệu đính , đọc soát lỗi
proofreader
n. người hiệu đính
proofing
g. việc hiệu đính
register
v. đăng ký
register
n. sổ đăng ký
registered
adj. sự đăng ký
registration
n. sự đăng ký
revise
v. chỉnh sửa (viết lại )
revised
adj. được viết lại
revision
n. sự viết lại